Hạnh phúc tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan
Hạnh phúc tiếng Anh là happy/ joyful/ blissful,..., học cách phát âm, cùng cách diễn tả sự hạnh phúc bằng tiếng Anh, các từ vựng và hội thoại liên quan.
Bình yên và hạnh phúc là những cảm xúc mà bất kì ai cũng mong muốn có được. Vậy để diễn tả cho mọi người thấy là bạn đang cảm thấy hạnh phúc tiếng Anh là gì? Hay muốn chúc ai đó/ cặp đôi nào đó hạnh phúc ta có cụm từ gì? Hãy theo chân học tiếng Anh khám phá ngay bây giờ!
Hạnh phúc tiếng Anh là gì?
Phép dịch tiếng Anh của hạnh phúc là happy
Trong tiếng Anh, hạnh phúc có thể là happy, joyful, ecstatic, blissful, delighted, ….đây là những tính từ được dùng để diễn tả cảm xúc hạnh phúc ở cách mức độ khác nhau, tuy nhiên happy vẫn là tính từ thông dụng nhất được sử dụng.
Sau đây là các từ vựng miêu tả những mức độ hạnh phúc cụ thể, chẳng hạn như:
- Happy (Hạnh phúc, vui vẻ): Sử dụng phổ biến để diễn tả trạng thái hạnh phúc chung. Phát âm: /ˈhæp.i/
- Joyful (Vui sướng, sung sướng): Đánh giá cao hơn về trạng thái hạnh phúc, thường đi kèm với sự phấn khích. Phát âm: /ˈdʒɔɪ.fəl/
- Delighted (Hài lòng, vui mừng): Diễn tả cảm giác hạnh phúc và hài lòng. Phát âm: /dɪˈlaɪ.tɪd/
- Ecstatic (Mê đắm, rất hạnh phúc): Mô tả trạng thái hạnh phúc cực kỳ mạnh mẽ và mãnh liệt. Phát âm: /ɪkˈstæt.ɪk/
- Overjoyed (Vui sướng tới mức độ cao): Biểu hiện mức độ hạnh phúc cực kỳ lớn. Phát âm: /ˌəʊ.vəˈdʒɔɪd/
- Elated (Phấn khích, vui mừng): Diễn tả cảm giác hạnh phúc và phấn khích. Phát âm: /iˈleɪ.tɪd/
- Blissful (Hạnh phúc tột cùng): Mô tả trạng thái hạnh phúc đầy đủ, hoàn toàn và không có gì có thể làm giảm bớt. Phát âm: /ˈblɪs.fəl/
Ví dụ:
- She was happy when she received the surprise gift. (Cô ấy rất vui khi nhận được món quà bất ngờ)
- The children were joyful when they saw the snow for the first time. (Những đứa trẻ rất sung sướng khi nhìn thấy tuyết lần đầu tiên)
- He was delighted with the news of his promotion at work. (Anh ấy rất vui mừng với tin tức được thăng chức ở công việc)
- May your journey ahead be blessed with joy, success, and moments of pure bliss. (Chúc cho hành trình phía trước của bạn được ban phước bởi niềm vui, thành công và những khoảnh khắc hạnh phúc tột cùng)
- She was ecstatic when she won the first prize in the competition. (Cô ấy rất hạnh phúc khi giành giải nhất trong cuộc thi)
- They were overjoyed at the birth of their healthy baby boy. (Họ rất vui sướng khi con trai khỏe mạnh chào đời)
- He felt elated after receiving the acceptance letter from his dream university. (Anh ấy cảm thấy phấn khích sau khi nhận được thư chấp nhận từ trường đại học mơ ước)
- They spent a blissful day together at the beach, watching the sunset. (Họ đã trải qua một ngày hạnh phúc tột cùng cùng nhau ở bãi biển, ngắm hoàng hôn)
Một số câu chúc ai đó hạnh phúc sử dụng từ vựng hạnh phúc tiếng Anh
Chúc ai đó hạnh phúc dịch sang tiếng Anh là gì?
Dưới đây là một số câu chúc ai đó hạnh phúc bằng tiếng Anh có sử dụng từ happy (hạnh phúc) trong tiếng Anh.
Lưu ý: Khi chúc ai đó hạnh phúc bạn cần chú ý đến sự chân thành và tâm huyết khi chúc phúc cho người khác.
- May happiness always find you wherever you go. (Chúc bạn luôn được hạnh phúc bất kể bạn đi đâu)
- Wishing you a lifetime of happiness and joy. (Chúc bạn một cuộc đời tràn đầy hạnh phúc và niềm vui)
- May your days be filled with laughter and your heart with contentment. (Chúc bạn ngày ngày đều tràn ngập tiếng cười và trái tim mãn nguyện)
- Here's to a future filled with love, happiness, and all that you desire. (Chúc cho tương lai của bạn đầy đủ tình yêu, hạnh phúc và những gì bạn mong muốn)
- Wishing you endless moments of joy and peace. (Chúc bạn những khoảnh khắc hạnh phúc và bình yên không ngừng)
- May your life be as beautiful as your heart. (Chúc cuộc sống của bạn đẹp như trái tim của bạn)
- Sending you warm wishes for a lifetime of happiness. (Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp cho một cuộc đời tràn đầy hạnh phúc.)
- Wishing you every happiness this world has to offer. (Chúc bạn hạnh phúc nhất mà thế giới này có thể mang đến)
Từ vựng liên quan đến hạnh phúc trong tiếng Anh
Một số từ vựng về hạnh phúc trong tiếng Anh
Sau khi học từ vựng hạnh phúc tiếng Anh là gì, có một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến hạnh phúc trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo như sau:
- Happiness (Hạnh phúc)
- Joy (Niềm vui)
- Bliss (Niềm hạnh phúc)
- Contentment (Sự hài lòng)
- Delight (Sự vui mừng)
- Elation (Sự phấn khích)
- Ecstasy (Niềm vui mãn nguyện)
- Fulfillment (Sự hài lòng, thỏa mãn)
- Gratification (Sự hài lòng, thỏa mãn)
- Serenity (Sự thanh thản)
- Well-being (Sức khỏe, hạnh phúc)
- Cheerfulness (Tính vui vẻ)
- Enthusiasm (Sự nhiệt huyết)
- Radiance (Sự rạng rỡ)
- Satisfaction (Sự hài lòng)
Hội thoại sử dụng từ vựng hạnh phúc tiếng Anh
Sophie: Hi David, how are you doing today? (Xin chào David, bạn khỏe không?)
David: Hi Sophie! I'm feeling great, actually. I've been feeling really happy lately. (Xin chào Sophie! Tôi cảm thấy rất tốt, thực sự. Gần đây tôi đã cảm thấy rất hạnh phúc)
Sophie: That's wonderful to hear! What's been making you so happy? (Thật tuyệt vời khi nghe điều đó! Điều gì đã làm bạn hạnh phúc vậy?)
David: Well, I've been spending more time with my family and friends, and it's been really fulfilling. Also, I've started practicing mindfulness, and it has had a positive impact on my mood. (À, tôi đã dành nhiều thời gian hơn với gia đình và bạn bè, và điều đó thật sự làm tôi thấy hài lòng. Ngoài ra, tôi đã bắt đầu thực hành việc tập trung và điều đó đã có tác động tích cực đến tâm trạng của tôi)
Sophie: That's fantastic! Spending quality time and practicing mindfulness can really bring a lot of happiness and balance into life. (Thật tuyệt vời! Dành thời gian chất lượng và thực hành tập trung thực sự mang lại rất nhiều hạnh phúc và cân bằng trong cuộc sống)
David: Absolutely, it's been a game-changer for me. How about you, Sophie? What brings happiness into your life? (Tất nhiên, nó đã thay đổi cuộc sống của tôi. Còn bạn, Sophie? Điều gì mang lại hạnh phúc trong cuộc sống của bạn?)
Sophie: For me, it's pursuing my passions, like painting and spending time outdoors. Also, helping others and seeing their joy brings me a lot of happiness too. (Với tôi, đó là theo đuổi đam mê của mình, như vẽ tranh và dành thời gian ngoài trời. Ngoài ra, việc giúp đỡ người khác và thấy họ hạnh phúc cũng mang lại cho tôi rất nhiều niềm vui)
David: That's wonderful, Sophie. It's amazing how different things can bring happiness to each of us. (Thật tuyệt vời, Sophie. Thật tuyệt vời là cách mà những điều khác nhau có thể mang lại hạnh phúc cho mỗi người chúng ta)
Có thể thấy hạnh phúc là cảm xúc mà bất kỳ ai trong chúng ta đều mong muốn trải qua và chắc chắn ai cũng đã trải qua ít nhất một lần trong đời. Vậy nên hãy sử dụng thường xuyên các tính từ để biểu hiện hạnh phúc tiếng Anh như happy/ joyful/ overjoyed/ elated,... nhé! Và chúng tôi là hoctienganhnhanh.vn nơi sẽ giúp các bạn sớm phinh phục được tiếng Anh trong thời gian sớm nhất. Chúc các bạn học tốt!