MỚI CẬP NHẬT

Hành tím tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng và ví dụ

Hành tím tiếng Anh là shallot (phát âm là /∫əlɒt/). Học cách phát âm chi tiết, cụm từ đi kèm, ví dụ và đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng hành tím (shallot).

Hành tím là gia vị không thể thiếu trong gian bếp mỗi gia đình với vị hăng nồng và hậu ngọt đặc trưng giúp món ăn thêm đậm đà hơn. Hơn thế nữa, hành tím còn là dược liệu có khả năng sát khuẩn, kháng viêm theo Đông y. Vậy khi học từ vựng về gia vị bạn đã biết hành tím tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng theo dõi bài học này để cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay nhé!

Hành tím tiếng Anh là gì?

Củ hành tím quen thuộc trong gian bếp

Hành tím dịch sang tiếng Anh là shallot, từ vựng chỉ loài cây thân thảo có củ tròn được bao bọc bởi lớp vỏ màu tím hoặc nâu, dùng trong các món xúp, xào, kho tạo mùi hương hấp dẫn cho món ăn. Hành tím là nguồn cung cấp dồi dào vitamin C, B6, kali, canxi, magie, photpho có tác dụng kháng viêm, giúp giảm ho, long đờm.

Cách phát âm từ vựng Hành tím (Shallot): /∫əlɒt/, phần phiên âm này gồm 2 âm tiết.

Trong đó:

  • Âm tiết đầu tiên /∫ə/: Đọc giống như “sh-ơ
  • Âm tiết thứ hai /lɒt/: Đọc giống như “lot

Ví dụ:

  • I love to use shallots in stir-fried dishes to enhance their aroma. (Tôi thích dùng hành tím trong món xào để món ăn dậy mùi thơm)
  • Shallots have a milder flavor than onions, so they are a good option for people who do not like strong onions. (Hành tím có vị nhẹ hơn hành tây, vì thế chúng là lựa chọn tuyệt vời cho những không thích vị hành tây)
  • Shallots are often used in French cuisine for their subtle, sweet flavor. (Hành tím thường được sử dụng trong ẩm thực Pháp vì hương vị ngọt ngào, tinh tế của chúng)
  • Shallots are usually sold in small bunches. (Hành tím thường được bán theo từng chùm nhỏ)
  • To enhance the dish, garnish with finely chopped shallots before serving. (Để tăng thêm hương vị cho món ăn, hãy rắc thêm hành tím băm nhuyễn trước khi mang ra phục vụ)
  • Shallots are a good source of vitamins and minerals. (Hành tím là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất dồi dào)
  • I'm going to make a salad with shallots, tomatoes, and cucumbers. (Tôi sẽ làm món salad với hành tím, cà chua và dưa chuột)
  • Shallots originate from Central Asia and are widely cultivated in many parts of the world. (Hành tím có nguồn gốc từ Trung Á và được trồng phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới)
  • My grandmother likes to cook soup with shallots to make the broth richer and sweeter. (Bà tôi thích nấu xúp với hành tím để nước dùng đậm đà, ngọt thanh hơn)
  • When chopping shallots, you need to be careful because they can make your eyes sting. (Khi băm nhỏ hành tím, bạn cần cẩn thận vì hành tím có thể làm cay mắt)

Cụm từ đi với từ vựng hành tím dịch sang tiếng Anh

Hành tím phi thơm với màu vàng nâu

Khi học bất kỳ từ vựng nào mới bạn cũng cần tìm hiểu thêm các cụm từ liên quan để diễn đạt linh hoạt hơn. Bạn đọc hãy theo dõi các cụm từ đi với từ vựng Hành tím - Shallot để vốn từ thêm phong phú.

  • Shallot bulbs: Củ hành tím
  • Shallot slices: Lát hành tím
  • Shallot root: Rễ hành tím
  • Minced shallots: Hành tím băm nhỏ
  • Fried shallots: Hành tím phi
  • Roasted shallots: Hành tím nướng
  • Pickled shallots: Hành tím ngâm
  • Peeling shallots: Bóc vỏ hành tím
  • Shallot oil: Dầu hành tím
  • Shallot garnish: Hành tím dùng để trang trí
  • Fresh shallot: Hành tím tươi
  • Dried shallot: Hành tím khô
  • Shallot smell: Mùi hành tím

Hội thoại thực tế sử dụng từ vựng hành tím bằng tiếng Anh

Hành tím trồng trong tự nhiên

Sau khi học hành tím tiếng Anh là gì, bạn nên xem cách người bản xứ áp dụng từ vựng hành tím (shallot) vào tình huống thực tế thế nào qua hai đoạn hội thoại dưới đây:

  • Hội thoại 1: Trong bếp (In the kitchen)

Mary: Hey Luna, what's cooking? The kitchen smells amazing. (Luna này, bạn đang nấu gì vậy? Nhà bếp thơm quá)

Luna: I'm making chicken soup with broth cooked with shallots and chicken bones. (Tôi đang nấu xúp gà với nước dùng được ninh bằng hành tím và xương gà)

Mary: Oh, that sounds delicious! Do you mind if I watch and learn? I've never cooked with shallots before. (Ôi, nghe có vẻ ngon quá. Mình có thể xem và học được không? Tớ chưa bao giờ nấu ăn với hành tím)

Luna: Of course. First, you need to peel the shallots and slice them thinly. Then, you mince and fry them with a little cooking oil before adding the chicken bones to cook. (Tất nhiên rồi. Đầu tiên, bạn bóc vỏ hành tím và thái mỏng. Sau đó, bạn băm nhuyễn, phi thơm với một ít dầu ăn và cho xương gà vào nấu)

Mary: Oh thanks for teaching me. (Ồ cảm ơn Luna đã chỉ mình)

Luna: No problem, Mary. Let's make this soup together! (Không có gì, Mary. Hãy cùng nhau nấu xúp nhé)

  • Hội thoại 2: Tại nhà hàng (At the restaurant)

Waiter: Good afternoon! What would you like to order? (Chào buổi chiều, quý khách muốn gọi món gì?)

Mina: Hi there! I'm in the mood for a salad. (Xin chào, tôi muốn gọi một phần salad)

Waiter: Absolutely! Our salad will include cherry tomatoes, cucumbers, lettuce, and passion fruit dressing. (Vâng, món salad của chúng tôi sẽ gồm cà chua bi, dưa leo, xà lách và nước sốt chanh dây)

Mina: Can I add some shallots to it, please? (Có thể thêm một ít hành tím không?)

Waiter: Of course! Anything else you'd like to add? (Được chứ, quý khách muốn thêm gì nữa không?)

Mina: That’s fine. Thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn)

Waiter: Your salad will be served in a few minutes. (Món salad sẽ được phục vụ trong ít phút nữa)

Trong bài học này, hành tím tiếng Anh là gì đã được giải đáp chi tiết. Mong rằng với những kiến thức hữu ích trên có thể giúp bạn vận dụng từ vựng shallot (hành tím) dễ dàng. Hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tại hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để mở rộng vốn từ về các loại gia vị bạn nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top