Hạt chia tiếng Anh là gì? Kiến thức từ vựng liên quan
Hạt chia tiếng Anh là chia seed, tìm hiểu cách đọc đúng, các kiến thức từ vựng liên quan như các ví dụ Anh Việt, các cụm từ và tình huống hội thoại cụ thể.
Hạt chia là một trong những loại hạt nhỏ, nó khá khó phân biệt với hạt é khi bạn nhìn chúng lướt qua. Tuy nhiên trong tiếng Anh, hạt chia có tên gọi khá giống với tiếng Việt, nên bạn sẽ dễ dàng biết được hạt chia tiếng Anh là gì và ghi nhớ từ vựng này được lâu hơn.
Hãy cùng học tiếng Anh nhanh đọc các nội dung bài học sau đây để nâng cao vốn từ và sử dụng từ vựng tiếng Anh về hạt chia thành thạo hơn nhé!
Hạt chia tiếng Anh là gì?
Hạt chia viết tiếng Anh.
Hạt chia trong tiếng Anh là chia seed, danh từ chỉ loại hạt nhỏ như hạt mè chứa nhiều omega - 3 và protein, có màu đen hoặc trắng được lấy từ cây Salvia Hispanica (họ hàng với cây bạc hà) có nguồn gốc từ châu Mỹ.
Từ “chia" trong tên gọi chia seed (hạt chia) thực sự bắt nguồn từ từ Mayan có nghĩa là "sức mạnh".
Cách đọc từ chia seed đúng phiên âm là: /ˈtʃiː.ə siːd/. Bạn chỉ cần nhìn vào phiên âm của từ chia seed (hạt chia) là sẽ đọc đúng chuẩn mà không lo lắng sẽ bị sót hoặc sai phiên âm.
Lưu ý: Hạt chia và hạt é là hai loại hạt khiến bạn dễ nhầm lẫn, bạn có thể phân biệt chúng qua màu sắc hoặc ngâm nước.
- Thông thường hạt chia có màu đen và màu trắng, sau khi ngâm hạt chia, hạt chia hút nước và nở ra, tạo thành một lớp nhầy bao bọc bên ngoài hạt và kết dính lại với nhau.
- Trong khi đó hạt é là hạt chỉ có một màu đen đồng nhất và khi ngâm nước nó cũng nở ra nhưng hạt rời rạc, không dính nhau.
Một số ví dụ sử dụng từ vựng hạt chia tiếng Anh
Sử dụng từ chia seed (hạt chia) trong ví dụ.
Sau khi biết từ hạt chia dịch sang tiếng Anh là gì rồi, bạn có biết cách sử dụng từ vựng này trong các mẫu câu ví dụ như thế nào đúng chuẩn không? Nếu chưa chắc chắn thì hãy tham khảo một vài mẫu ví dụ sau về hạt chia và những đặc điểm, lợi ích mà hạt chia mang lại, qua phiên bản tiếng Anh kèm dịch nghĩa sau đây nhé!
- Chia seeds are a great source of fiber, which helps with digestion. (Hạt chia là một nguồn cung cấp chất xơ tuyệt vời, giúp hỗ trợ tiêu hóa)
- Adding chia seeds to your smoothie can give you an energy boost for the day. (Thêm hạt chia vào sinh tố giúp bạn có thêm năng lượng cho cả ngày)
- Chia seeds are high in omega-3 fatty acids, which are essential for heart health. ( Hạt chia giàu axit béo omega-3, rất cần thiết cho sức khỏe tim mạch)
- Sprinkling chia seeds on top of your salad can add a crunchy texture and nutty flavor. (Rắc hạt chia lên trên rau trộn giúp tăng độ giòn và hương vị hấp dẫn)
- Chia seeds can absorb up to 10 times their weight in water, making them a great addition to energy bars. (Hạt Chia có thể hấp thụ nước gấp 10 lần trọng lượng của chúng, khiến chúng trở thành nguồn bổ sung tuyệt vời cho năng lượng)
- Chia seeds have been used as a natural remedy for constipation for centuries. (Hạt chia đã được sử dụng như một phương thuốc tự nhiên để điều trị táo bón trong nhiều thế kỷ)
- Chia seeds are packed with nutrients, including calcium, magnesium, and phosphorus. (Hạt chia chứa đầy dinh dưỡng, bao gồm canxi, magiê và photpho)
- Chia seeds are gluten-free, making them a great option for those with celiac disease or gluten intolerance. (Hạt chia không chứa gluten nên chúng là lựa chọn tuyệt vời cho những người bị bệnh celiac hoặc dị ứng gluten)
- Chia seeds have a long shelf life and can be stored for up to two years without going bad. (Hạt chia có thời hạn sử dụng lâu và có thể được bảo quản trong hai năm mà không bị hỏng)
- Chia seeds are a good source of protein, making them a great addition to vegetarian and vegan diets. (Những hạt chia là nguồn cung cấp protein dồi dào, khiến chúng trở thành nguồn bổ sung tuyệt vời cho chế độ ăn chay và thuần chay)
- Chia seeds have been found to help regulate blood sugar levels, making them beneficial for people with diabetes. (Hạt Chia đã được chứng minh là giúp điều chỉnh lượng đường trong máu, có lợi cho những người bị tiểu đường)
Các cụm từ đi với từ vựng hạt chia tiếng Anh
Các cụm từ có chứa từ vựng chia seed (hạt chia).
Hạt chia là một loại hạt được trồng từ cây Salvia Hispanica, có nguồn gốc từ Mexico và Guatemala. Trong tiếng Anh, hạt chia được gọi là "chia seeds" và dưới đây là một số cụm từ liên quan đến hạt chia và tên tiếng Anh chính xác của chúng:
- Trà bí đao hạt chia: Chia seed squash tea
- Sữa chua hạt chia: Chia seed yogurt
- Sương sáo hạt chia: Chia seed barley water
- Pudding hạt chia: Chia seed pudding
- Hạt chia ngâm sữa: Soaked chia seeds in milk
- Hạt chia nấu cháo, súp: Chia seed porridge/soup
- Salad hạt chia: Chia seed salad
- Bánh mì hạt chia: Chia seed bread
- Mứt hạt chia: Chia seed jam
- Nước hạt chia (mật ong, nha đam, chanh, táo đỏ,..): Chia seed water (honey, aloe vera, lemon, red apple)
- Sinh tố hạt chia: Chia seed smoothie
- Hạt chia trắng: White chia seeds
- Hạt chia đen: Black chia seeds
- Dinh dưỡng hạt chia: Nutritional value of chia seeds
- Gói hạt chia: Chia seed packet
- Hạt chia hữu cơ: Organic chia seeds
- Hạt chia và hạt é: Chia and flax seeds
- Hạt chia nảy mầm: Sprouted chia seeds
- Gieo mầm hạt chia: Sprouting chia seeds
- Mầm hạt chia: Chia seed sprouts
- Cây hạt chia: Chia plant
- Hạt chia rang: Roasted chia seeds
- Ngâm hạt chia: Soaking chia seeds
- Hạt chia xay nhuyễn: Ground chia seeds
- Hạt chia nở: Puffed chia seeds
- Dầu hạt chia: Chia seed oil
- Ăn hạt chia thường xuyên: Eating chia seeds regularly
- Sử dụng hạt chia: Using chia seeds
- Muỗng hạt chia: Chia seed spoonful
- Trồng hạt chia: Growing chia seeds
- Thu hoạch hạt chia: Harvesting chia seeds.
Hội thoại sử dụng từ vựng hạt chia tiếng Anh
Giao tiếp tiếng Anh với từ chia seed (hạt chia).
Tình huống giao tiếp sử dụng từ vựng hạt chia bằng tiếng Anh kèm phần nghĩa tiếng Việt, với nội dung là cuộc trò chuyện giữa hai người bạn Jennifer và Jolie về những thành phần dinh dưỡng và lợi ích từ hạt chia khá hữu ích với các bạn.
Jennifer: Hi Jolie, do you know about chia seeds? (Hi Jolie, bạn có biết về hạt chia không?)
Jolie: No, I have never heard of it. What is it? (Không, tôi chưa bao giờ nghe về nó. Nó là gì vậy?)
Jennifer: Chia seeds are a very healthy food. It has been grown in Mexico and Guatemala for thousands of years. (Hạt chia là một loại thực phẩm rất tốt cho sức khỏe. Nó được trồng ở Mexico và Guatemala từ hàng ngàn năm trước đây)
Jolie: Really? So what are the health benefits of chia seeds? (Thật sao? Vậy nó có lợi ích gì cho sức khỏe?)
Jennifer: There are many benefits. Chia seeds are high in fiber, protein, and omega-3. It also helps with weight loss, blood sugar control, and reduces the risk of heart disease. (Có nhiều lợi ích lắm. Hạt chia chứa nhiều chất xơ, protein và omega-3. Nó còn giúp giảm cân, kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch)
Jolie: Wow, that sounds amazing! How do you use chia seeds? (Wow, nghe có vẻ tuyệt vời quá! Làm thế nào để sử dụng hạt chia?)
Jennifer: You can eat them raw or mix them into drinks like smoothies, juices, or chia seed milk. They can also be used in dishes like salads, sandwiches, or puddings. (Bạn có thể ăn trực tiếp hoặc pha vào nước uống như sinh tố, nước ép hoặc sữa hạt chia. Nó cũng có thể được dùng trong các món ăn như salad, bánh mì hay pudding)
Jolie: That sounds simple enough. I will try incorporating chia seeds into my diet. Thank you for introducing me to this type of food. (Nghe có vẻ đơn giản nhỉ. Tôi sẽ thử sử dụng hạt chia trong chế độ ăn uống của mình. Cảm ơn bạn đã giới thiệu cho tôi về loại thực phẩm này)
Jennifer: You're welcome. You will see that chia seeds are an important part of a healthy diet, just like they are for me. (Không có gì. Bạn sẽ thấy hạt chia là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh của mình như tôi vậy)
Vậy là kết thúc bài học hạt chia tiếng Anh là gì rồi, bạn đã biết tên tiếng Anh của loại hạt này cũng như cách đọc đúng chưa? Mong rằng sau khi học xong bài học này, bạn có thể tự tin sử dụng từ vựng cũng như các cụm từ, mà bạn đã học trong các tình huống, ví dụ khác nhau. Hãy thường xuyên ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn để có thêm nhiều kiến thức từ vựng chuẩn và hữu ích khác nữa nhé!