Hạt dẻ tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Hạt dẻ tiếng Anh là chestnut (phát âm tiếng Anh là /tʃestnʌt/), tên gọi xuất phát từ chính cây hạt dẻ. Học cách phát âm ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.
Hạt dẻ là thức quà yêu thích của nhiều người bởi hương vị thơm ngon, bùi béo. Loại hạt này còn chứa hàm lượng dinh dưỡng cao, đặc biệt là lợi ích đối với hệ thống tim mạch. Vậy nên ngày hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ cùng các bạn giải đáp câu hỏi “Hạt dẻ tiếng Anh là gì?”, cũng như tìm hiểu các ví dụ minh hoạ và kiến thức từ vựng liên quan nhé!
Hạt dẻ tiếng Anh là gì?
Trả lời câu hỏi “Hạt dẻ dịch sang tiếng Anh là gì?”
Hạt dẻ trong tiếng Anh là chestnut, có tên gọi khác là hạt hồ trăn, từ chỉ loại hạt được mệnh danh là “trái nhân sâm”, một trong những loại đặc sản du lịch vùng Tây Bắc.
Hạt dẻ có chất dinh dưỡng cao gồm vitamin B1, vitamin B2, vitamin C và các loại khoáng chất khác như canxi, kali hay sắt. Loại hạt này có hương vị thơm ngon béo bùi, được đông đảo mọi người yêu thích, đặc biệt vào mùa đông.
Cách phát âm của từ chestnut (hạt dẻ) theo 2 ngôn ngữ US và UK:
- UK /ˈtʃes.nʌt/ (giọng Anh-Anh).
- US /ˈtʃes.nʌt/ (giọng Anh-Mỹ).
Bạn học lưu ý về trọng âm trong giọng Anh Anh và Anh Mỹ đều là âm tiết thứ nhất để phát âm thật chuẩn nhé!
Ví dụ sử dụng từ vựng hạt dẻ bằng tiếng Anh
Sử dụng từ hạt dẻ dịch sang tiếng Anh qua các ví dụ cụ thể.
Một số mẫu ví dụ tiếng Anh dưới đây giúp bạn học hiểu rõ hơn về những điều thú vị về hạt dẻ trong tiếng Anh:
- The chocolate chestnut cake is made from roasted chestnuts and melted chocolate. (Món bánh hạt dẻ socola được làm từ hạt dẻ rang và socola nấu chảy)
- On holidays, we often roast chestnuts over the campfire. (Các dịp lễ, chúng tôi thường nướng hạt dẻ trên lửa trại)
- Roasted chestnuts are a specialty dish of Hanoi in winter. (Hạt dẻ nướng là món ăn đặc của của Hà Nội vào mùa đông)
- Fresh chestnuts contain more vitamin C than tomatoes, which are known to be rich in vitamin C, ten times more than apples. (Hạt dẻ tươi chứa nhiều vitamin C hơn cà chua, vốn được biết đến là loại quả giàu vitamin C, gấp mười lần táo)
- When choosing to buy chestnuts, we should choose fresh and plump chestnuts because these are the most nutritious. (Khi chọn mua hạt dẻ chúng ta nên chọn những hạt dẻ tươi và căng mọng vì đây là những hạt giàu chất dinh dưỡng nhất)
Cụm từ đi với từ vựng hạt dẻ trong tiếng Anh
Một số từ vựng thường đi cùng với hạt dẻ trong tiếng Anh
Câu hỏi “Hạt dẻ tiếng Anh là gì?” đã được hoctienganhnhanh.vn giải đáp cho bạn qua phần đầu của bài viết. Ngay sau đây, hãy cùng tham khảo thêm một số từ vựng liên quan đến loại hạt này dưới đây nhé!
- Cách chọn hạt dẻ tươi: How to choose fresh chestnuts
- Hạt dẻ rang bơ: Roasted chestnuts with butter
- Cách rang hạt dẻ: How to roast chestnuts
- Mua hạt dẻ nướng: Buy roasted chestnuts
- Hạt dẻ nướng mùa đông: Winter roasted chestnuts
- Bánh kem hạt dẻ: Chestnuts cream cake
- Hương vị của hạt dẻ: Flavor of chestnuts
- Màu sắc của hạt dẻ:The color of chestnut
- Giá trị dinh dưỡng của hạt dẻ: Nutritional value of chestnuts
- Công dụng của hạt dẻ: Uses of chestnuts
- Mua hạt dẻ: Buy chestnuts
- Salad hạt dẻ: Chestnuts salad
- Bánh mì hạt dẻ: Chestnuts bread
- Lợi ích của hạt dẻ: Benefits effects of chestnuts
- Giá hạt dẻ: Price of chestnuts
- Ăn hạt dẻ: Eat chestnuts
- Hạt dẻ nướng ngọt: Sweet roasted chestnuts
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng hạt dẻ bằng tiếng Anh
Giao tiếp tiếng Anh với từ vựng chestnuts - hạt dẻ
Đoạn hội thoại giữa hai người bạn minh hoạ dưới đây sẽ giúp bạn học biết cách vận dụng tên gọi tiếng Anh của hạt dẻ trong các tình huống giao tiếp:
Mina: I'm so hungry, let's go eat something after school! (Tớ đói quá, sau giờ học chúng ta đi ăn gì nhé!)
Tom: Me too. Winter weather makes us hungry quickly. (Tớ cũng vậy. Trời mùa đông khiến chúng ta đói nhanh)
Mina: What do you want to eat? (Cậu muốn ăn gì?)
Tom: I think we should have a snack, because my mother has already cooked dinner for me to come home. (Tớ nghĩ chúng ta nên ăn vặt một chút gì đó, vì mẹ tớ đã nấu cơm chờ tớ về rồi)
Mina: Okay, it seems there is a row of roasted chestnuts outside the school gate. Do you want to eat that? (Được thôi, hình như ngoài cổng trường có hàng hạt dẻ nướng. Cậu muốn ăn món đó không?)
Tom: Oh, I really like the taste of roasted chestnuts. Both fragrant and fleshy. Let's go together! (Ồ, tớ rất thích hương vị của hạt dẻ nướng. Vừa thơm vừa bùi. Chúng ta cùng đi nhé!)
Kết thúc bài học hạt dẻ tiếng Anh là gì, mong rằng các bạn có thể tự tin sử dụng từ vựng cũng như các cụm từ, mà bạn đã học trong các tình huống, ví dụ khác nhau về loại hạt thú vị này. Hãy thường xuyên ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn để có thêm nhiều kiến thức từ vựng chuẩn và hữu ích khác nữa nhé! Chúc các bạn học tập tốt!