Hạt hướng dương tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Hạt hướng dương tiếng Anh là sunflower seeds (phát âm /ˈsʌnˌflaʊər siːd/); học thêm những ví dụ, cụm từ và tình huống hội thoại sử dụng từ vựng này.
Hạt hướng dương là một trong nhiều loại hạt khá quen thuộc trong nhiều dịp lễ khác nhau, đặc biệt là mỗi dịp Tết Nguyên Đán của người Việt. Vậy nó được biết đến với tên gọi là gì, cách phát âm ra sao và có những cụm từ tiếng Anh mà các bạn thường gặp đi kèm với hạt hướng dương như thế nào?
Nếu các bạn chưa nắm rõ thì hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu bài học hôm nay về chủ đề từ vựng “Hạt hướng dương tiếng Anh là gì?” để có thêm kiến thức từ vựng hữu ích nhé!
Hạt hướng dương tiếng Anh là gì?
Tên gọi tiếng Anh của hạt hướng dương là sunflower seeds
Hạt hướng dương trong tiếng Anh có tên gọi là sunflower seeds, đây là danh từ được dùng để gọi tên một loại hạt được lấy từ bông hoa hướng dương - loài hoa mang ý nghĩa của niềm tin, hy vọng và sức sống mãnh liệt.
Bên cạnh đó hạt hướng dương còn cung cấp các hợp chất thực vật có lợi như flavonoid và axit phenolic là những chất chống oxy hóa mạnh và chứa nhiều loại vitamin như Vitamin B6, Vitamin B2, Vitamin E, Vitamin B3 và các khoáng chất bổ dưỡng như Sắt, Canxi, Magie…
Hạt hướng dương trong tiếng Anh được phát âm là /ˈsʌnˌflaʊər siːd/ theo cả hai giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ, trọng âm đều nhấn vào âm tiết thứ nhất.
Để đọc từ hạt hướng dương trong tiếng Anh đúng, bạn cần nghe phát âm hoặc xem phiên âm, tuy nhiên khi nghe phát âm bạn có thể nghe sai hoặc sót âm, chính vì vậy xem phiên âm sẽ giúp bạn có cách đọc chuẩn hơn. Bạn học hãy lưu ý về trọng âm để phát âm thật chuẩn!
Ví dụ sử dụng từ vựng hạt hướng dương bằng tiếng Anh
Ví dụ có sử dụng từ Hạt hướng dương dịch sang tiếng Anh
Sau khi tìm ra câu trả lời cho câu hỏi “Hạt hướng dương tiếng Anh là gì?”, một số ví dụ sau đây của hoctienganhnhnhanh.vn sẽ giúp bạn học hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng hạt hướng dương trong tiếng Anh qua những ngữ cảnh và tình huống cụ thể:
-
Sunflower seeds are a good source of healthy fats, protein, and essential minerals such as magnesium and zinc. (Hạt hướng dương là nguồn cung cấp của các loại chất béo, protein và các khoáng chất cần thiết như magiê và kẽm)
Cụm từ đi với từ vựng hạt hướng dương tiếng Anh
Các cụm từ có chứa từ vựng sunflower seeds trong tiếng Anh
Thay vì chỉ cố gắng ghi nhớ từ mới, bạn học có thể kết hợp chúng với các cụm từ liên quan khi học tiếng Anh để mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình. Do đó, các bạn hãy cùng tìm hiểu một số cụm từ thông dụng đi kèm với từ vựng hạt hướng dương bằng tiếng Anh sau.
- Mua hạt hướng dương: Buy sunflower seeds
- Lợi ích của hạt hướng dương: Benefits effects of sunflower seeds
- Giá hạt hướng dương: Price of sunflower seeds
- Cách làm hạt hướng dương: How to make sunflower seeds
- Ăn hạt hướng dương: Eat sunflower seeds
- Hạt hướng dương sạch: Clean sunflower seeds
- Hạt hướng dương ngon: Delicious sunflower seeds
- Quá trình làm hạt hướng dương: Process of making sunflower seeds
- Cách ăn hạt hướng dương: How to eat sunflower seeds
- Sử dụng hạt hướng dương: Using sunflower seeds
- Trồng hạt hướng dương: Growing sunflower seeds
- Thu hoạch hạt hướng dương: Harvesting sunflower seeds
Hội thoại sử dụng từ hạt hướng dương dịch sang tiếng Anh
Giao tiếp tiếng Anh với từ sunflower seeds
Hội thoại sau đây minh hoạ về cách sử dụng từ vựng sunflower seeds - hạt hướng dương trong tiếng Anh khi giao tiếp hằng ngày giúp bạn học hình dung tình huống cụ thể:
Linda: Hi Jolie, do you know about sunflower seeds? (Hi Jolie, bạn có biết về hạt hướng dương không?)
Jolie: No, I have never heard of it. What is it? (Chưa, tôi chưa bao giờ nghe về nó. Nó là gì vậy?)
Linda: sunflower seeds are a very healthy food. (Hạt hướng dương là một loại thực phẩm rất tốt cho sức khỏe)
Jolie: Really? So what are the health benefits of sunflower seeds? (Thật sao? Vậy nó có lợi ích gì cho sức khỏe?)
Linda: There are many benefits. sunflower seeds are high in fiber, protein, and omega-3. It also helps with weight loss, blood sugar control, and reduces the risk of heart disease. (Có nhiều lợi ích lắm. Hạt hướng dương chứa nhiều chất xơ, protein và omega-3. Nó còn giúp giảm cân, kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch)
Jolie: Wow, that sounds amazing! How do you use sunflower seeds? (Wow, nghe có vẻ tuyệt vời quá! Làm thế nào để sử dụng hạt hướng dương?)
Linda: You can eat them raw. (Bạn có thể nó ăn trực tiếp)
Jolie: That sounds simple enough. I will try incorporating sunflower seeds into my diet. Thank you for introducing me to this type of food. (Nghe có vẻ đơn giản nhỉ. Tôi sẽ thử sử dụng hạt hướng dương trong chế độ ăn uống của mình. Cảm ơn bạn đã giới thiệu cho tôi về loại thực phẩm này)
Linda: You're welcome. (Không có gì)
Vậy là kết thúc bài học “Hạt hướng dương tiếng Anh là gì?” rồi, bạn đã biết tên tiếng Anh của loại hạt này cũng như cách đọc đúng chưa? Mong rằng sau khi học xong bài học này, bạn có thể tự tin sử dụng từ vựng cũng như các cụm từ, mà bạn đã học trong các tình huống, ví dụ khác nhau. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học từ vựng của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!