Hạt mắc ca tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Hạt mắc ca tiếng Anh là macadamia (phát âm là /ˌmæk.əˈdeɪ.mi.ə/); học các phát âm, ví dụ Anh Việt, cụm từ và tình huống hội thoại sử dụng từ vựng này.
Hạt mắc ca được mệnh danh là nữ hoàng của các loại hạt, nó một trong những loại hạt dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng và dưỡng chất cho cơ thể con người. Sử dụng hạt trong chế độ ăn hàng ngày có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh như bệnh tim mạch, tiểu đường, béo phì.
Vậy bạn đã biết tên gọi của loại hạt mắc ca trong tiếng Anh chưa? Nếu chưa biết thì hãy cùng học tiếng Anh nhanh sẽ tìm hiểu hạt mắc ca tiếng Anh là gì, cách phát âm tên gọi của nó trong tiếng Anh và khám phá những giá trị dinh dưỡng của loại hạt này qua các ví dụ minh hoạ, cụm từ liên quan nhé!
Hạt mắc ca tiếng Anh là gì?
Tên gọi tiếng Anh của hạt mắc ca.
Hạt mắc ca có tên tiếng Anh là macadamia, từ vựng chỉ một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món chay và món ăn thuần chay, cung cấp nguồn protein và chất béo lành mạnh cho cơ thể không kém gì các loại đạm từ động vật khác.
Bên cạnh đó hạt mắc ca cũng là một loại hạt chứa nhiều vitamin K (giúp chắc xương), chất béo không bão hòa (tốt cho tim mạch), sắt, protein, magie, kẽm... sở hữu hương vị thơm ngon, tinh tế, có mùi vị bùi ngậy nhưng không ngấy, đem lại cảm giác mới lạ, độc đáo cho những ai mới lần đầu được thưởng thức.
Hạt mắc ca trong tiếng Anh được phát âm là /ˌmæk.əˈdeɪ.mi.ə/ theo cả hai giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ, trọng âm đều nhấn vào âm tiết thứ ba.
Để đọc từ hạt mắc ca trong tiếng Anh đúng, bạn cần nghe phát âm hoặc xem phiên âm, tuy nhiên khi nghe phát âm bạn có thể nghe sai hoặc sót âm, chính vì vậy xem phiên âm sẽ giúp bạn có cách đọc chuẩn hơn. Bạn học hãy lưu ý về trọng âm để phát âm thật chuẩn nhé!
Ví dụ sử dụng từ vựng hạt mắc ca bằng tiếng Anh
Ví dụ có sử dụng từ hạt mắc ca dịch sang tiếng Anh.
Sau khi tìm hiểu hạt mắc ca tiếng Anh là gì, bạn cần học cách sử dụng từ vựng macadamia (hạt mắc ca) qua các ngữ cảnh. Những mẫu ví dụ tiếng Anh này nói về những đặc điểm, lợi ích cũng như ý nghĩa của loại hạt này trong cuộc sống, từ đó có thể cải thiện khả năng sử dụng từ, đặt câu với từ vựng. Cụ thể:
-
Macadamia are a good source of healthy fats, protein, and essential minerals such as magnesium and zinc. (Hạt mắc ca là nguồn cung cấp của các loại chất béo, protein và các khoáng chất cần thiết như magiê và kẽm)
Cụm từ liên quan từ vựng hạt mắc ca trong tiếng Anh
Từ vựng thường đi cùng với nước
Trong bài học từ vựng “Hạt mắc ca tiếng Anh là gì”, để có thể ghi nhớ từ mới một cách dễ dàng hơn, bạn học có thể tham khảo một số từ vựng liên quan đến loại hạt mắc ca mà hoctienganhnhanh.vn đã tổng hợp bên dưới nhé!
- Mua hạt mắc ca: Buy macadamia
- Pudding hạt mắc ca: Macadamia pudding
- Hạt mắc ca ngâm sữa: Soaked macadamias in milk
- Hạt mắc ca nấu cháo, súp: Macadamia porridge/soup
- Salad hạt mắc ca: Macadamia salad
- Bánh mì hạt mắc ca: Macadamia bread
- Lợi ích của hạt mắc ca: Benefits effects of macadamia
- Giá hạt mắc ca: Price of macadamia
- Cách làm hạt mắc ca: How to make macadamia
- Ăn hạt mắc ca: Eat macadamia
- Hạt mắc ca sạch: Clean macadamia
- Hạt mắc ca ngon: Delicious macadamia
- Quá trình làm hạt mắc ca: Process of making macadamia
- Cách ăn hạt mắc ca: How to eat macadamia
- Sử dụng hạt mắc ca: Using macadamia
- Trồng hạt mắc ca: Growing macadamia
- Thu hoạch hạt mắc ca: Harvesting macadamia
Đoạn hội thoại sử dụng từ hạt mắc ca bằng tiếng Anh
Giao tiếp tiếng Anh với từ macadamia
Tình huống giao tiếp sử dụng từ vựng hạt mắc ca bằng tiếng Anh với nội dung là cuộc trò chuyện giữa hai người bạn Mary và Jolie về những thành phần dinh dưỡng và lợi ích từ hạt mắc ca khá hữu ích với các bạn.
Mary: Hi Jolie, do you know about macadamia? (Hi Jolie, bạn có biết về hạt mắc ca không?)
Jolie: No, I have never heard of it. What is it? (Chưa, tôi chưa bao giờ nghe về nó. Nó là gì vậy?)
Mary: Macadamia are a very healthy food. It has been grown in Mexico and Guatemala for thousands of years. (Hạt mắc ca là một loại thực phẩm rất tốt cho sức khỏe. Nó được trồng ở Mexico và Guatemala từ hàng ngàn năm trước đây)
Jolie: Really? So what are the health benefits of macadamia? (Thật sao? Vậy nó có lợi ích gì cho sức khỏe?)
Mary: There are many benefits. macadamia are high in fiber, protein, and omega-3. It also helps with weight loss, blood sugar control, and reduces the risk of heart disease. (Có nhiều lợi ích lắm. hạt mắc ca chứa nhiều chất xơ, protein và omega-3. Nó còn giúp giảm cân, kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch)
Jolie: Wow, that sounds amazing! How do you use macadamia? (Wow, nghe có vẻ tuyệt vời quá! Làm thế nào để sử dụng hạt mắc ca?)
Mary: You can eat them raw or macadamia milk. They can also be used in dishes like salads, sandwiches, or puddings. (Bạn có thể ăn trực tiếp hoặc làm sữa hạt mắc ca. Nó cũng có thể được dùng trong các món ăn như salad, bánh mì hay pudding)
Jolie: That sounds simple enough. I will try incorporating macadamia into my diet. Thank you for introducing me to this type of food. (Nghe có vẻ đơn giản nhỉ. Tôi sẽ thử sử dụng hạt mắc ca trong chế độ ăn uống của mình. Cảm ơn bạn đã giới thiệu cho tôi về loại thực phẩm này)
Mary: You're welcome. You will see macadamia are an important part of a healthy diet, just like they are for me. (Không có gì. Bạn sẽ thấy hạt mắc ca là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh của mình như tôi vậy)
Vậy là kết thúc bài học hạt mắc ca tiếng Anh là gì rồi, bạn đã biết tên tiếng Anh của loại hạt này cũng như cách đọc đúng chưa? Mong rằng sau khi học xong bài học này, bạn có thể tự tin sử dụng từ vựng cũng như các cụm từ, mà bạn đã học trong các tình huống, ví dụ khác nhau. Hãy thường xuyên ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn để có thêm nhiều kiến thức từ vựng chuẩn và hữu ích khác nữa nhé! Chúc các bạn học tập tốt!