Hạt óc chó tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Hạt óc chó tiếng Anh là walnut (phát âm là /ˈwɔlnʌt/); học cách phát âm, ví dụ Anh Việt, cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng hạt óc chó dịch sang tiếng Anh.
Trong các loại hạt dinh dưỡng, hạt óc chó được chuyên gia tin dùng với hàm lượng dinh dưỡng cao, đặc biệt có khả năng hỗ trợ tăng cường sức khoẻ tim mạch và não bộ.
Vậy bạn đã biết tên gọi của loại hạt óc chó tiếng Anh là gì chưa? Nếu câu trả lời là chưa thì hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu tên gọi của loại hạt này, cách phát âm cùng một số ví dụ minh hoạ, cụm từ liên quan nhé!
Hạt óc chó tiếng Anh là gì?
Hạt óc chó dịch tiếng Anh là gì?
Hạt óc chó dịch sang tiếng Anh là walnut, từ vựng chỉ loại hạt được mệnh danh là vua của các loại hạt, giúp phát triển trí não, tăng cường trí nhớ và tốt cho sức khỏe tim mạch.
Có hơn 30 loại hạt óc chó khác nhau trên thế giới. Mỗi loại hạt lại được biết đến với những tên gọi riêng trong tiếng Anh như: óc chó đen (black walnut), óc chó trắng (white walnut) và óc chó Ba Tư (persian walnuts). Ở Việt Nam, loại óc chó Ba Tư thường phổ biến hơn cả bởi hương vị thơm ngon, bùi béo, được dùng trong nhiều công thức món ăn.
Cách phát âm của từ walnut (hạt óc chó) theo 2 ngôn ngữ US và UK:
- Tiếng Anh Mỹ: /ˈwɔlnʌt/
- Tiếng Anh Anh: /ˈwɔlnʌt/
Hướng dẫn cách đọc đúng từ hạt óc chó trong tiếng Anh theo phiên âm:
- Wal phát âm như wawl (/wɔl/), với w giống với cách phát âm của w trong well và al phát âm như âm trong từ wall.
- Nut phát âm như nuht (/nʌt/), trong đó n phát âm như n trong now và ut phát âm giống với ut trong cut.
Ví dụ sử dụng từ vựng hạt óc chó bằng tiếng Anh
Ví dụ có sử dụng từ hạt óc chó dịch sang tiếng Anh.
Với tên gọi walnuts của hạt óc chó trong tiếng Anh, bạn cần học cách sử dụng từ vựng này qua các ngữ cảnh để có thể ghi nhớ tốt hơn. Những mẫu ví dụ tiếng Anh dưới đây đề cập tới đặc điểm, lợi ích của loại hạt này trong cuộc sống, cùng tham khảo ngay nhé!
- Walnuts are nuts that are both delicious and have high nutritional value, bring many good health benefits and are loved by many people. (Hạt óc chó là loại hạt vừa thơm ngon lại có giá trị dinh dưỡng cao, đem lại nhiều lợi ích tốt đẹp cho sức khoẻ và được nhiều người ưa thích)
- Eat walnuts regularly to have a healthy bone and joint system! (Hãy ăn quả óc chó thường xuyên để có một hệ xương khớp khỏe mạnh!)
- I have some walnuts left from my grandmother, do you want to eat them? (Tôi còn một ít hạt óc chó của bà ngoại cho, bạn có muốn ăn không?)
- Let's use walnuts to make milk! (Chúng ta dùng hạt óc chó làm sữa nhé!)
- My mother often has two slices of bread with a few walnuts for breakfast. (Mẹ tôi thường ăn sáng bằng hai lát bánh mì với một ít hạt óc chó)
Cụm từ đi với từ vựng hạt óc chó bằng tiếng Anh
Từ vựng thường đi cùng với hạt óc chó trong tiếng Anh
Tiếp nối bài học từ vựng Hạt óc chó tiếng Anh là gì, bạn học hãy tham khảo một số từ vựng liên quan đến loại hạt này dưới đây!
- Giá trị dinh dưỡng của hạt óc chó: Nutritional value of walnut
- Công dụng của hạt óc chó: Uses of walnut
- Tác dụng phụ của hạt óc chó: Side effects of walnut
- Hạt óc chó chính hãng: Genuine walnut
- Hạt óc chó sấy: Dried walnut
- Hạt óc chó tách sẵn: Separated walnut
- Mua hạt óc chó: Buy walnut
- Hạt óc chó nấu cháo, súp: Walnut porridge/soup
- Salad hạt óc chó: Walnut salad
- Bánh mì hạt óc chó: Walnut bread
- Lợi ích của hạt óc chó: Benefits effects of walnut
- Giá hạt óc chó: Price of walnut
- Ăn hạt óc chó: Eat walnut
- Hạt óc chó sạch: Clean walnut
- Hạt óc chó ngon: Delicious walnut
- Sử dụng hạt óc chó: Using walnut
- Trồng hạt óc chó: Growing walnut
- Thu hoạch hạt óc chó: Harvesting walnut
Đoạn hội thoại sử dụng từ hạt óc chó bằng tiếng Anh
Giao tiếp tiếng Anh với từ walnut
Tình huống giao tiếp sử dụng từ vựng hạt óc chó bằng tiếng Anh với nội dung là cuộc trò chuyện giữa hai người bạn Linda và Emily về những thành phần dinh dưỡng và lợi ích từ hạt óc chó khá hữu ích với các bạn.
Emily: What do you plan to buy this year to give to your parents for Tet? (Năm nay bạn dự định mua gì để biếu Tết cho bố mẹ?)
Linda: I do not know, either. My mother doesn't like too much candy because her health is not very good these days. (Tôi cũng chưa biết nữa. Mẹ tôi không thích quá nhiều bánh kẹo vì sức khoẻ của bà dạo này không tốt lắm)
Emily: I think you can refer to nuts because they are very nutritious, especially suitable for the elderly! (Tôi nghĩ bạn có thể tham khảo các loại hạt vì chúng rất giàu dinh dưỡng, đặc biệt phù hợp với người già đấy!)
Linda: That's right, I was also thinking about walnuts. But it's a bit difficult to eat because the crust is quite hard. (Đúng nhỉ, tôi cũng đang nghĩ đến hạt óc chó. Nhưng nó hơi khó ăn vì lớp vỏ khá cứng)
Emily: The store opposite my company sells ready-made cups! (Cửa hàng đối diện công ty mình có bán loại tách sẵn đấy!)
Linda: Tốt quá, vậy chút nữa tan sở bạn đi cùng tôi nhé! (Great, then come with me after work later!)
Vậy là kết thúc bài học hạt óc chó tiếng Anh là gì rồi, bạn đã biết tên tiếng Anh của loại hạt này cũng như cách đọc đúng chưa? Mong rằng sau khi học xong bài học này, bạn có thể tự tin sử dụng từ vựng cũng như các cụm từ, mà bạn đã học trong các tình huống, ví dụ khác nhau. Hãy thường xuyên ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn để có thêm nhiều kiến thức từ vựng chuẩn và hữu ích khác nữa nhé! Chúc các bạn học tập tốt!