Hạt thông tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan
Hạt thông tiếng Anh là pine nut, học cách đọc theo giọng Anh, Mỹ, ví dụ về đặc điểm, lợi ích của hạt thông, cụm từ và tình huống hội thoại sử dụng từ vựng này.
Khi nói về các hạt dinh dưỡng có thể thay thế thịt cá như hạt óc chó, hạt chia, hạt hạnh nhân, …thì bạn có thể kể đến hạt thông. Nó là loại hạt khá thơm và bổ dưỡng, được nhiều người dùng trong đó phải kể đến những người ăn uống lành mạnh hoặc ăn chay.
Vậy bạn có biết hạt thông tiếng Anh là gì, cách đọc đúng như thế nào hay chưa? Hãy theo chân học tiếng Anh để có ngay đáp án và học thêm nhiều kiến thức từ vựng hữu ích về hạt thông trong tiếng Anh nhé!
Hạt thông tiếng Anh là gì?
Hạt thông dịch sang tiếng Anh.
Hạt thông trong tiếng Anh được gọi là pine nut, đây là danh từ chỉ loại hạt chứa nhiều vitamin K (giúp chắc xương), chất béo không bão hòa (tốt cho tim mạch), sắt, protein, magie, kẽm...được lấy từ quả của cây thông và cũng là biểu tượng quốc gia của Bắc Triều Tiên.
Bên cạnh đó hạt thông cũng là một nguyên liệu phổ biến trong sốt pesto, nhiều món chay và món ăn thuần chay, cung cấp nguồn protein và chất béo lành mạnh cho cơ thể không kém gì các loại cá thịt.
Lưu ý: Ngoài pine nut là hạt thông thì pine kernel, pignoli, pinon, bondoq hoặc chilgoza cũng là tên gọi của hạt thông ở một số khu vực khác trên thế giới, tuy nhiên pine nut vẫn là từ thông dụng nhất trong tiếng Anh.
Cách đọc từ hạt thông trong tiếng Anh đúng phiên âm
Để đọc từ hạt thông trong tiếng Anh đúng, bạn cần nghe phát âm hoặc xem phiên âm, tuy nhiên khi nghe phát âm bạn có thể nghe sai hoặc sót âm, chính vì vậy xem phiên âm sẽ giúp bạn có cách đọc chuẩn hơn.
Trong trường hợp này, từ hạt thông tiếng Anh là pine nut sẽ có phiên âm giống nhau ở hai giọng đọc, người Anh đọc rõ ràng và chuẩn, còn người Mỹ đọc lướt nhanh, khó nghe và nhận biết hơn. Cụ thể phần phiên âm theo hai giọng như sau:
Phát âm từ pine nut (hạt thông) là /ˈpaɪn ˌnʌt/ (giống nhau ở cả giọng Anh Anh UK và Anh Mỹ US).
Một số ví dụ sử dụng từ vựng hạt thông tiếng Anh
Ví dụ có sử dụng từ hạt thông dịch sang tiếng Anh.
Sau khi biết hạt thông trong tiếng Anh là gì, bạn cần học cách sử dụng từ vựng pine nut (hạt thông) qua các mẫu câu. Những mẫu ví dụ tiếng Anh này nói về những đặc điểm, lợi ích cũng như ý nghĩa của loại hạt này trong cuộc sống, từ đó có thể cải thiện khả năng sử dụng từ, đặt câu với từ vựng. Chẳng hạn như:
- Pine nuts are a popular ingredient in pesto sauce, adding a rich and nutty flavor to the dish. (Hạt thông là một nguyên liệu phổ biến trong sốt pesto, tạo thêm hương vị đậm đà và hấp dẫn cho món ăn)
- Pine nuts are a good source of healthy fats, protein, and essential minerals such as magnesium and zinc. (Hạt thông là nguồn cung cấp của các loại chất béo, protein và các khoáng chất cần thiết như magiê và kẽm)
- The ancient Greeks believed that pine nuts could increase strength and stamina, and they were often given to athletes before competitions. (Người Hy Lạp cổ tin rằng hạt thông có thể tăng cường sức mạnh và sức bền nên chúng thường được dùng cho các vận động viên trước khi thi đấu)
- Pine nuts are commonly used in Middle Eastern cuisine, particularly in dishes like hummus and baklava. (Hạt thông thường được sử dụng trong ẩm thực Trung Đông, đặc biệt là trong các món như hummus và baklava)
- The pine nut harvest season typically runs from late August to early October. (Mùa thu hoạch hạt thông thường kéo dài từ cuối tháng Tám đến đầu tháng Mười)
- Pine nuts are often used in Chinese medicine for their supposed ability to improve digestion and boost energy levels. (Hạt thông thường được sử dụng trong y học Trung Quốc vì khả năng cải thiện tiêu hóa và tăng cường năng lượng)
- In Italy, pine nuts are a key ingredient in the traditional dessert, pinoli, which is made with honey and pine nuts. (Ở Ý, hạt thông là một thành phần quan trọng trong món tráng miệng truyền thống pinoli, được làm từ mật ong và hạt thông)
- The pine nut has a high oil content, making it a popular ingredient in skincare products. (Hạt thông có hàm lượng dầu cao, làm cho nó trở thành một nguyên liệu phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da)
- Pine nuts are a common snack in many Mediterranean countries, often roasted and seasoned with herbs and spices. (Hạt thông là một loại mồi nhắm phổ biến ở nhiều quốc gia Địa Trung Hải, thường được rang và gia vị với các loại thảo mộc và gia vị)
- In traditional Chinese medicine, pine nuts are believed to have a cooling effect on the body and are often used to treat conditions such as coughs and fevers. (Trong y học cổ truyền Trung Quốc, hạt thông được cho là có tác dụng làm mát cơ thể và thường được sử dụng để điều trị các bệnh như ho và sốt)
Các cụm từ đi với từ vựng hạt thông tiếng Anh
Hạt thông có tên tiếng Anh là pine nut, là một loại hạt được thu hoạch từ cây thông, có hình dáng giống như hạt óc chó. Tuy nhiên ngoài từ vựng pine nut (hạt thông) ra, bạn cần tham khảo thêm vài cụm từ tiếng Anh nói về loại hạt này, chẳng hạn như:
- Hạt thông tách vỏ: Pine nut without shell
- Hạt thông nguyên vỏ: Whole pine nut with shell
- Hạt thông tươi: Fresh pine nut
- Hạt thông khô: Dried pine nut
- Hạt thông sấy khô: Roasted pine nut
- Hạt thông rang: Toasted pine nut
- Hạt thông nướng: Grilled pine nut
- Xay hạt thông: Ground pine nut
- Nghiền hạt thông: Crushed pine nut
- Sốt hạt thông: Pine nut sauce
- Dầu hạt thông: Pine nut oil
- Hạt thông giống: Pine nut seed
- Kẹo hạt thông: Pine nut candy
- Tôm sốt hạt thông: Shrimp with pine nut sauce
- Salad hạt thông: Pine nut salad
- Pesto hạt thông: Pine nut pesto
- Bánh hạt thông: Pine nut cake
- Chè hạt thông: Pine nut tea
- Muesli hạt thông: Pine nut muesli
- Bánh bông lan hạt thông: Pine nut sponge cake
- Hạt thông nhập khẩu: Imported pine nut
- Hạt thông hữu cơ: Organic pine nut
- Hạt thông Mỹ: American pine nut
- Hạt thông đen: Black pine nut
- Hạt thông đỏ: Red pine nut
- Cách ăn hạt thông: Ways to eat pine nuts
- Cây thông: Pine tree
- Vỏ hạt thông: Pine nut shell
- Ruột hạt thông: Pine nut kernel
Hội thoại sử dụng từ vựng hạt thông tiếng Anh
Trò chuyện có sử dụng từ hạt thông bằng tiếng Anh.
Để giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và sử dụng từ vựng ở tình huống giao tiếp cụ thể, bạn có thể tham khảo đoạn hội thoại ngắn sau có chứa từ pine nut (hạt thông).
Cowell: Look, Anna! I just passed by a pine forest and it was so beautiful. (Nhìn kìa, Anna! Tôi vừa mới đi qua một khu rừng thông và thấy nó rất đẹp)
Anna: Really? I also want to go see it. (Thật sao? Tôi cũng muốn được đi xem)
Cowell: Yes, I collected some pine nuts from there. (Ừm, tôi đã thu thập được một ít hạt thông từ đó)
Anna: Pine nuts? I've heard of many types of nuts, but I've never seen pine nuts before. (Hạt thông? Tôi nghe rất nhiều các loại hạt, trông đó có hạt thông nhưng chưa từng nhìn thấy chúng ra sao)
Cowell: That's right, they are very special. They have a reddish-brown color and are shaped like leaves. (Đúng vậy, chúng rất đặc biệt. Chúng có màu nâu đỏ và có hình dáng như những chiếc lá)
Anna: That sounds unique. Can you show me? (Nghe đặc biệt nhỉ. Vậy bạn có thể cho tôi xem không?)
Cowell: Of course! Here are some pine nuts that I picked up. (Tất nhiên! Đây là một số hạt thông mà tôi đã nhặt được)
Anna: Wow, they are really beautiful. I will keep some as a souvenir. (Wow, chúng thực sự đẹp. Tôi sẽ giữ lại một ít làm kỷ niệm)
Cowell: I also want to let you know that pine nuts are used to make jewelry and other handicraft products. (Tôi cũng muốn cho bạn biết rằng hạt thông còn được sử dụng để làm đồ trang sức và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ khác)
Anna: There are so many benefits! Thank you for showing me these pine nuts. (Nhiều lợi ích quá nhỉ! Cảm ơn vì đã cho tôi nắm hạt thông này)
Cowell: You're welcome, Anna. (Không có gì đâu Anna)
Sau khi học xong bài học “hạt thông tiếng Anh là gì”, bạn đã có được kiến thức từ vựng gì rồi ? Có phải là ngoài từ vựng, bạn cũng biết cách đọc đúng cũng như các nội dung bài học về hạt thông qua phiên bản tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt không? Hy vọng, hoctienganhnhanh.vn giúp bạn phần nào cải thiện được vốn từ và khả năng giao tiếp của mình trong quá trình học tiếng Anh. Hẹn gặp lại các bạn vào ngày mai nhé.