Hạt vừng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại
Hạt vừng tiếng Anh là sesame seeds (phát âm /ˈses.ə.mi siːd/), kèm những ví dụ Anh Việt, các cụm từ đi kèm và hội thoại sử dụng từ vựng hạt vừng trong tiếng Anh.
Hạt vừng - loại hạt xuất hiện từ lâu đời trong dược phẩm dân gian của người Việ vì công dụng vô cùng tốt của nó. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết được tên gọi hạt vừng tiếng Anh là gì. Vậy để hiểu hơn về tên gọi, cách phát âm và những cụm từ tiếng Anh mà các bạn thường gặp đi kèm với hạt vừng thì đừng bỏ qua bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh nhé! Cùng bắt đầu ngay thôi nào!
Hạt vừng tiếng Anh là gì?
Tên gọi tiếng Anh của hạt vừng là sesame seeds
Hạt vừng trong tiếng Anh có tên gọi là sesame seeds, từ vựng được sử dụng để chỉ loại hạt nhỏ chứa nhiều chất ngăn ngừa bệnh ung thư và các bệnh lí khác. Hạt vừng được lấy từ cây vừng, là loài cây được trồng chủ yếu để lấy hạt và dầu.
Có ba loại hạt vừng là hạt vừng đen, hạt vừng vàng và hạt vừng trắng nhưng loại vừng được cho là có giá trị dinh dưỡng cao nhất là hạt vừng đen. Nó chứa nhiều chất dinh dưỡng như protein, chất béo, chất xơ, canxi và sắt, vitamin E, niacin, axit folic, lecithin… là những thành phần rất tốt cho não bộ.
Hạt vừng trong tiếng Anh được phát âm là /ˈses.ə.mi siːd/ theo cả hai giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ, trọng âm đều nhấn vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ sử dụng từ vựng hạt vừng bằng tiếng Anh
Ví dụ có sử dụng từ hạt vừng dịch sang tiếng Anh
Sau khi biết được “Hạt vừng tiếng Anh là gì?”, các bạn hãy đọc thêm một số ví dụ liên quan đến hạt vừng để bổ sung thêm nhiều kiến bổ ích về loại hạt đặc biệt này nhé. Cụ thể:
- Mai, my mom just roasted delicious sesame seeds, she told me to come over this afternoon to play with my family. (Mai à, mẹ tớ vừa rang hạt vừng ngon lắm, bà ấy bảo chiều nay cậu sang nhà chơi cùng gia đình tớ nhé)
- Sesame seeds are a very nutritious and popular seed. They use it as a condiment. (Hạt vừng là một loại hạt rất giàu dinh dưỡng và được rất nhiều người ưa chuộng. Họ sử dụng nó để làm gia vị)
- Mom, I want to eat roasted sesame seeds can you buy some for me? (Mẹ à, con muốn ăn hạt vừng rang mẹ có thể mua cho con một ít không?)
- I often use sesame seeds to add flavor to crispy baked cookies. (Tôi thường dùng hạt vừng để tăng thêm hương vị cho món bánh nướng giòn)
- Consuming a large amount of sesame seeds that have been dyed with industrial coloring agents can potentially increase the risk of cancer. (Ăn nhiều hạt vừng nhuộm phẩm màu công nghiệp có thể làm tăng nguy cơ gây ung thư)
Cụm từ đi với từ vựng hạt vừng trong tiếng Anh
Hạt vừng là một loại hạt rất giàu dinh dưỡng
Những cụm từ tiếng Anh kết hợp với từ hạt vừng dịch sang tiếng Anh sẽ giúp chúng ta có thể miêu tả về nhiều khía cạnh khác nhau liên quan đến hạt trong tiếng Anh, cụ thể như sau:
- Hạt vừng trắng: White sesame seeds
- Hạt vừng đen: Black sesame seeds
- Hạt vừng vàng: Yellow sesame seeds
- Đĩa hạt vừng: Plate of sesame seeds
- Bịch hạt vừng: Packet of sesame seeds
- Mua hạt vừng: Buy sesame seeds
- Lợi ích của hạt vừng: Benefits effects of sesame seeds
- Giá hạt vừng: Price of sesame seeds
- Ăn hạt vừng: Eat sesame seeds
- Hạt vừng sạch: Clean sesame seeds
- Hạt vừng ngon: Delicious sesame seeds
- Quá trình làm hạt vừng: Process of making sesame seeds
- Sử dụng hạt vừng: Using sesame seeds
- Thu hoạch hạt vừng: Harvesting sesame seeds
- Hương thơm của hạt vừng: Aroma of sesame seeds
Đoạn hội thoại sử dụng từ hạt vừng bằng tiếng Anh
Hội thoại về chủ đề từ vựng hạt vừng bằng tiếng Anh và dịch nghĩa
Hội thoại sau đây minh hoạ về cách sử dụng từ vựng sesame seeds - hạt vừng trong tiếng Anh khi giao tiếp hằng ngày giúp bạn học hình dung tình huống cụ thể:
An: Hey Linh, Mom asked us to go buy some sesame seeds from the market. Have you got your wallet? (Này Linh, mẹ bảo chúng ta đi mua ít hạt vừng ở chợ. Em có mang theo ví không?)
Linh: Yes, I have it right here. Do you know how much we need to buy? (Có, em đang cầm ở đây. Anh biết chúng ta cần mua bao nhiêu không?)
An: Mom said she wants us to get a kilogram of sesame seeds. She wants to treat the guests with them during the family gathering tonight. (Mẹ nói mẹ muốn chúng ta mua một ký hạt vừng. Bà ấy muốn đãi khách trong buổi họp mặt gia đình tối nay)
Linh: Okay, let's make sure we get good quality ones. Mom always wants the best. (Được rồi, chúng ta phải chắc chắn mua loại tốt. Mẹ luôn muốn những điều tốt nhất)
An: Absolutely. (Chắc chắn rồi)
Linh: Do you remember which stall at the market sells the best sesame seeds? (Anh nhớ gian hàng nào ở chợ bán hạt vừng ngon nhất không?)
An: Yeah, it's the one near the entrance. They have a wide variety and their prices are reasonable. (Ừ, đó là gian hàng gần lối vào. Họ có nhiều loại hạt vừng và giá cả hợp lý)
Vậy là kết thúc bài học “Hạt vừng tiếng Anh là gì?” rồi, bạn đã biết tên tiếng Anh của loại hạt này cũng như cách đọc đúng chưa? Mong rằng sau khi học xong bài học này, bạn có thể tự tin sử dụng từ vựng cũng như các cụm từ, mà bạn đã học trong các tình huống, ví dụ khác nhau. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!