Hậu quả tiếng Anh là gì? Từ đồng nghĩa và hội thoại
Hậu quả tiếng Anh là consequence, cùng học về từ vựng, phát âm cùng với những ví dụ, từ đồng nghĩa và hội thoại liên quan từ hậu quả trong tiếng Anh.
Hậu quả là danh từ chỉ một kết quả nào đó không hay theo định nghĩa trong từ điển tiếng Việt, vậy trong tiếng Anh hậu quả được gọi là gì? Theo dõi bài viết của Học tiếng Anh nhanh ngày hôm nay để bỏ túi ngay những kiến thức về từ vựng, phát âm, từ đồng nghĩa cũng như hội thoại liên quan đến từ vựng mới này nhé.
Hậu quả tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh hậu quả được gọi là consequence.
Hậu quả dịch sang tiếng Anh là consequence, có nghĩa là kết quả hoặc hệ quả của một sự kiện, hành động hoặc quyết định. Nó thường được sử dụng để mô tả các hiệu ứng hoặc biến đổi xảy ra sau một sự kiện cụ thể. Hậu quả thường được liên kết với khái niệm về nguyên nhân và kết quả, trong đó nguyên nhân là điểm xuất phát và hậu quả là kết quả tất yếu của nó.
Cách đọc chuẩn từ hậu quả trong tiếng Anh
Cách đọc từ consequence
Từ consequence (hậu quả) trong tiếng Anh là từ có 3 âm tiết, phát âm tương đối khó, bạn cần phải lưu ý về nhấn trọng âm đồng thời phát âm âm đuôi một cách chuẩn xác
Consequence :/ˈkɒn.sɪ.kwəns/, khi đọc bạn nhớ nhấn âm tiết thứ nhất và phát âm âm đuôi /s/ tương tự như âm /s/ trong từ say
Ví dụ sử dụng từ vựng hậu quả bằng tiếng Anh
Sử dụng từ vựng hậu quả trong tiếng Anh ở các ví dụ.
Dưới đây là một vài ví dụ dùng từ consequence (hậu quả) trong câu giúp bạn đọc làm quen với việc sử dụng từ vựng mới này
- The consequence of failing to meet the project deadline was a delay in the product launch, resulting in financial losses for the company.(Hậu quả của việc không đáp ứng được thời hạn dự án là sự trì hoãn trong việc ra mắt sản phẩm, gây thiệt hại tài chính cho công ty)
- The new environmental regulations aim to mitigate the consequences of industrial pollution on air and water quality. (Các quy định môi trường mới nhằm giảm nhẹ những hậu quả của ô nhiễm công nghiệp đối với chất lượng không khí và nước)
- He failed to consider the consequence of his words, leading to strained relationships with his colleagues.(Anh ta đã không xem xét đến hậu quả của những lời nói của mình, dẫn đến mối quan hệ căng thẳng với đồng nghiệp)
- The economic downturn had severe consequences for small businesses, many of which were forced to close down.(Sự suy thoái kinh tế đã mang lại những hậu quả nghiêm trọng cho các doanh nghiệp nhỏ, nhiều trong số đó buộc phải đóng cửa)
Từ đồng nghĩa với từ hậu quả trong tiếng Anh
Consequence = result = hậu quả.
Có một sự thật rằng từ consequence không phải là từ duy nhất trong tiếng Anh dùng để biểu thị từ hậu quả, tham khảo ngay những từ đồng nghĩa với từ hậu quả tiếng Anh bên dưới.
- Result: His firing was a direct result of his refusal to follow the employment policies.
- Effect: The radiation leak has had a disastrous effect on the environment.
- Outcome: It's too early to predict the outcome of the meeting.
- Upshot: The upshot of the discussions is that there will be no further redundancies.
- End result: The end result of these changes should be a more efficient system for dealing with complaints.
- Fallout: The political fallout of the revelations was very damaging for the president.
- By-product: Unpleasant noises in the head can be a distressing by-product of some forms of deafness.
Hội thoại sử dụng từ vựng hậu quả tiếng Anh
Rèn luyện kĩ năng dùng từ consequence - hậu quả trong câu.
Đọc đoạn hội thoại ngay bên dưới giữa Ran và Ren về vấn đề suy thoái kinh tế để nắm bắt cách dùng từ hậu quả trong tiếng Anh giao tiếp:
Ren: Hi Ran, have you been following the news about the economic downturn? (Chào Ran, bạn đã theo dõi tin tức về suy thoái kinh tế chưa?)
Ran: Yeah, it's pretty concerning. The consequence of the recession is hitting hard across various sectors.(Ừ, đó là vấn đề khá lo lắng. Hậu quả của suy thoái đang tác động mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực)
Ren: Absolutely. Many businesses are facing bankruptcy, and the consequence is not just financial; it's also affecting employment rates.(Chính xác. Nhiều doanh nghiệp đang đối mặt với nguy cơ phá sản, và hậu quả không chỉ là tài chính; nó còn ảnh hưởng đến tỷ lệ việc làm)
Ran: I heard that the unemployment rate has skyrocketed. The consequence for individuals and families is significant.(Mình nghe nói tỷ lệ thất nghiệp đã tăng vọt. Hậu quả đối với mỗi cá nhân và gia đình là rất lớn)
Ren: It's a domino effect, you know? The consequence extends to housing, as people struggle to pay rent and mortgages.(Đó là một hiệu ứng domino, bạn biết không? Hậu quả còn lan rộng đến lĩnh vực nhà ở, khi mọi người gặp khó khăn trong việc chi trả tiền thuê và thế chấp)
Ran: True. The government is trying to implement measures to mitigate the consequence, but it's a complex situation.(Đúng. Chính phủ đang cố gắng áp dụng biện pháp để làm giảm nhẹ hậu quả, nhưng đây là một tình hình phức tạp.)
Qua bài học trên đây các bạn hẳn đã biết được từ hậu quả tiếng Anh là gì, ngoài ra bạn còn học về cách phát âm, các từ đồng nghĩa và hội thoại liên quan. Hi vọng những kiến thức bổ ích trên sẽ giúp bạn có thể giao tiếp tiếng Anh với từ vựng này một cách tự tin hơn. Hãy đón chờ những bài học mới tiếp theo của Hoctienganhnhanh.vn nhé. Cảm ơn các bạn đã luôn theo dõi.