MỚI CẬP NHẬT

Heard đi với giới từ gì? Cách sử dụng trong tiếng Anh chuẩn

Heard thường đi với các giới từ from, about, of trong các dạng cấu trúc đặc trưng; cùng tìm hiểu thêm về các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa liên quan.

Mỗi động từ trong tiếng Anh khi kết hợp với những giới từ khác nhau sẽ mang những ý nghĩa khác nhau và hear cũng là một động từ như thế.

Vì thế, trong bài viết này, học tiếng Anh nhanh sẽ cùng các bạn tìm hiểu về chủ đề heard đi với giới từ nào thông dụng nhất cũng như cách sử dụng của từ heard kèm với các giới từ đó trong tiếng Anh, để có thể sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả nhất trong giao tiếp hàng ngày.

Heard nghĩa là gì?

Heard theo nghĩa tiếng Việt

Heard là dạng quá khứ của động từ hear trong tiếng Anh, có nghĩa tiếng Việt là nghe. Đây là một trong những từ cơ bản trong tiếng Anh để diễn đạt việc nhận thức âm thanh thông qua tai.

Heard được phát âm trong tiếng Anh: /hɜːrd/

Ví dụ:

  • She heard a beautiful song on the radio yesterday. (Cô ấy nghe thấy một bản nhạc đẹp trên radio ngày hôm qua)
  • Have you heard about the new movie that just came out? (Bạn đã nghe về bộ phim mới ra mắt chưa?)
  • I heard a strange noise coming from the basement last night. (Tôi nghe thấy một tiếng ồn lạ từ tầng hầm vào đêm qua)

Heard đi với giới từ gì?

Các giới từ đi với Heard trong tiếng Anh

Thông thường, Heard đi với giới từ vô cùng quen thuộc bao gồm: from, about, of. Dưới đây là ý nghĩa và ví dụ cụ thể khi heard đứng cùng các giới từ này trong câu.

Heard đi với giới từ about (nghe về)

Cấu trúc cơ bản: S (chủ ngữ) + heard + about + danh từ/ cụm danh từ + …….

Ý nghĩa: Trường hợp heard và giới từ about kết hợp với nhau được sử dụng khi bạn nghe về một sự kiện, tin tức, hoặc thông tin nào đó từ nguồn tin tức, người khác.

Lưu ý: Những thông tin, ý kiến trái chiều mà bạn được nghe có thể chỉ là ý kiến đánh giá chủ quan so với đa số những người khác vì thế nên có thể nó không có đảm bảo được độ chính xác.

Ví dụ:

  • I heard about the new restaurant from a friend. They said the food is amazing. (Tôi nghe về nhà hàng mới từ một người bạn. Họ nói rằng thức ăn tại đó rất tuyệt)
  • I heard about the concert from the advertisement on the radio. It sounds like it's going to be a great show. (Tôi nghe về buổi hòa nhạc từ quảng cáo trên radio. Nghe có vẻ như nó sẽ là một buổi biểu diễn tuyệt vời)

Heard đi với giới từ of (nghe nói về)

Cấu trúc cơ bản: S (chủ ngữ) + động từ/trợ động từ + heard of + …….

Ý nghĩa: Sử dụng khi bạn biết về tồn tại của một cái gì đó, thậm chí bạn có thể không biết rõ về nó.

Lưu ý: Trong trường hợp này, những thứ mà bạn được nghe nói đó có thể là những thứ bạn đã biết đã tận mắt chứng kiến hoặc chưa từng chứng kiến và biết đến sự tồn tại của nó.

Ví dụ:

  • Have you ever heard of the Loch Ness Monster? (Bạn từng nghe nói về Quái vật Loch Ness chưa?)
  • I've heard of that book, but I haven't had a chance to read it yet. (Tôi đã nghe nói về cuốn sách đó, nhưng tôi chưa có cơ hội đọc nó)

Heard đi với giới từ from (nghe từ)

Cấu trúc cơ bản: S (chủ ngữ) + heard from + danh từ/ cụm danh từ + ……

Ý nghĩa: Sử dụng khi bạn nghe được thông tin hoặc liên hệ từ một người hoặc nguồn nào đó.

Lưu ý: Trường hợp này những thông tin này được nghe từ những người khác nhau và không đảm bảo được thông tin đó là chính xác hay không.

Ví dụ:

  • I heard from my sister this morning. She called to tell me she's coming to visit next week. (Tôi nghe từ chị tôi vào sáng nay. Cô ấy gọi điện để nói là cô ấy sẽ đến thăm vào tuần tới)
  • They heard from their boss that there will be a staff meeting later today. (Họ nghe từ sếp rằng sẽ có một cuộc họp nhân viên vào sau ngày hôm nay)

Kết luận: Dù cho heard đi với giới từ nào hay heard + gì thì nó cũng mang một nghĩa nhất định, chính vì vậy tùy vào nội dung muốn truyền đạt mà lựa chọn giới từ đi với heard phù hợp nhất.

Cách dùng heard trong tiếng Anh cơ bản nhất

Cấu trúc cơ bản và ví dụ của từ heard

Heard là động từ quá khứ của hear vì thế cấu trúc của nó cùng tương đương với hear trong tiếng Anh.

Khi động từ heard đi với Ving

Sau heard là động từ Ving khi bạn muốn diễn đạt việc nghe thấy một người nào đó đang thực hiện một hành động trong quá khứ hoặc trong một khoảnh khắc cụ thể.

Cấu trúc: Heard + someone + V-ing

Ví dụ:

  • I heard Mary singing in the shower this morning. (Tôi nghe thấy Mary đang hát trong phòng tắm sáng nay)
  • Did you hear the kids laughing and playing outside? (Bạn có nghe thấy những đứa trẻ cười đùa và chơi ngoài trời không?)

Khi động từ heard đi với mệnh đề

Sau heard là mệnh đề khi bạn muốn trình bày một thông tin hoặc sự việc mà bạn đã nghe thấy từ nguồn khác.

Cấu trúc: Heard + that + mệnh đề

Ví dụ:

  • I heard that they are getting married next month. (Tôi nghe nói rằng họ sẽ kết hôn vào tháng tới)
  • She heard that the company is going to lay off some employees. (Cô ấy nghe nói rằng công ty sẽ sa thải một số nhân viên)

Lưu ý heard không thể kết hợp trực tiếp với dạng động từ nguyên mẫu (V nguyên mẫu) trong câu vì heard là dạng quá khứ của động từ hear.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với heard trong tiếng Anh

Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với heard

Sau đây là một số từ đồng nghĩa với heard cùng một số từ trái nghĩa với ý nghĩa và ví dụ minh họa:

Từ đồng nghĩa với heard

  • Listened: Chỉ sự hành động chủ động lắng nghe âm thanh.

Ví dụ: She listened to the music playing in the background - Cô ấy nghe nhạc đang phát ở chế độ nền.

  • Received information: Khi bạn thu thập thông tin thông qua thính giác, bạn có thể nói bạn received nó, ý nghĩa tương tự với heard.

Ví dụ: I received the news about the event from a reliable source - Tôi nhận được tin tức về sự kiện này từ một nguồn đáng tin cậy.

  • Learned of: Điều này ngụ ý rằng bạn đã học thông tin hoặc kiến thức thông qua giác quan thính giác, tương tự với heard of.

Ví dụ: I learned of his resignation through a phone call - Tôi biết được việc anh ấy từ chức qua một cuộc điện thoại.

Từ trái nghĩa với Heard

  • Deaf: Từ này biểu thị sự không thể nghe hoặc sự thiếu vắng của giác quan thính giác.

Ex: She is deaf and communicates through sign language - Cô ấy bị điếc và giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu.

  • Unnoticed: Khi một điều gì đó không được nghe hoặc không được chú ý đến.

Ex: His efforts went unnoticed by the team - Những nỗ lực của anh ấy không được nhóm chú ý.

  • Silent: Khi không có tiếng ồn hoặc âm thanh, không thể nghe.

Ex: The night was silent, and not a sound could be heard - Màn đêm tĩnh lặng, không một âm thanh nào có thể được nghe thấy.

Các từ, cụm từ đi với heard trong tiếng Anh phổ biến nhất

Hay ghi lại ngay những từ, cụm từ phổ biến, thông dụng chứa từ Heard để bạn có thể ôn tập và sử dụng khi cần thiết nhé.

  • Well-heard: Được nghe nhiều, nổi tiếng.
  • Overheard: Nghe lén, nghe trái phép.
  • Heard it through the grapevine: Biết được thông tin từ các nguồn không chính thống hoặc đồn đại.
  • Heard it on the radio/TV: Nghe thấy thông tin hoặc tin tức qua phát sóng truyền hình hoặc radio.
  • Heard a rumor: Nghe tin đồn.
  • Heard the news: Nghe tin tức, thông tin.
  • Heard a sound: Nghe tiếng, âm thanh nào đó.

Đoạn hội thoại sử dụng heard đi với giới từ trong tiếng Anh

Đoạn hội thoại giữa hai người sử dụng từ Heard

Một đoạn hội thoại bằng tiếng Anh sử dụng từ Heard kết hợp với các giới từ như about, from, và of để thảo luận về việc nghe thông tin về buổi hòa nhạc và các sự kiện liên quan.

Alice: I heard about the concert. Are you going to it? (Tôi nghe nói về buổi hòa nhạc. Bạn có định tham dự không?)

Bob: Yeah, I heard about it too. I'm definitely going with some friends. (Vâng, tôi cũng nghe nói về nó. Tôi chắc chắn sẽ đi cùng vài người bạn.)

Alice: That sounds like fun. I heard they have some great bands performing. (Có vẻ vui đấy. Tôi nghe nói họ có một số ban nhạc tuyệt vời biểu diễn.)

Bob: Absolutely! I am waiting for that.(Chắc chắn! Tôi rất mong chờ điều đó)

Alice: Have you heard of any after-party events? (Bạn có nghe nói về bất kỳ sự kiện sau buổi hòa nhạc nào không?)

Bob: Yeah, I heard there's an after-party at a nearby club. Let's check it out. (Vâng, tôi nghe nói có một buổi tiệc sau đó ở một câu lạc bộ gần đây. Hãy kiểm tra nó.)

Bài tập sử dụng heard đi với giới từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền giới từ đi với từ heard phù hợp vào chỗ trống dưới đây:

  1. She was excited when she heard ____ a new job opportunity in the city. (at/about/from/with)
  2. He couldn't believe it when he heard ____ the strange phenomenon in the news. (with/at/of/from)
  3. Have you ever heard _____ the recent advancements in technology? (about/on/by/with)
  4. I recently heard ____ my old friend, who's been living abroad for years. (on/from/of/with)
  5. Have you heard ____ your cousin since he moved to another country? (at/from/about/for)
  6. She was surprised when she learned that she had never heard ____ the famous author before. (for/of/about/at)
  7. He heard ____ the charity event and wanted to volunteer. (by/with/about/from)

Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

  1. She / the news / on the radio / this morning/ heard.
  2. from / I / my / old / friend / heard / childhood.
  3. heard/ Have / you / the latest / about the upcoming / concert?
  4. him / the / announcement / airport / heard/ over / loudspeaker / at.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. about
  2. of
  3. about
  4. from
  5. from
  6. of
  7. about

Bài tập 2:

  1. She heard the news on the radio this morning.
  2. I heard from my old friend from childhood.
  3. Have you heard the latest about the upcoming concert?
  4. I heard the announcement at the airport over the loudspeaker.

Qua bài viết này của hoctienganhnhanh.vn, bạn đã hiểu rõ hơn về chủ đề heard đi với giới từ nào cũng như sử dụng chúng để miêu tả việc nghe, tiếp nhận thông tin. Việc sử dụng cấu trúc chính xác và hiệu quả trong giao tiếp là rất quan trọng để truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và tránh gây hiểu lầm. Hãy cố gắng sử dụng từ các giới từ đi với heard phù hợp để có thể truyền tải nội dung tới người khác một cách chính xác nhất nhé!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top