MỚI CẬP NHẬT

Help đi với giới từ gì ? Cấu trúc help và cách dùng chuẩn

Help đi với giới từ on, off và out. Nghĩa của động từ help là giúp đỡ, hỗ trợ cùng với những cấu trúc help trong tiếng Anh thông dụng nhất.

Trong học tập, trong cuộc sống, dù là ở bất kỳ tình huống nào, mình mong muốn được người khác giúp đỡ hoặc mình giúp đỡ người khác thì sẽ có cách thể hiện khác nhau. Trong tiếng Anh, người ta thường sử dụng từ help, nó có có thể là động từ nhưng có một vài trường hợp nó có vai trò là danh từ.

Trong bài học ngày hôm nay của hoctienganhnhanh, chúng ta sẽ tìm hiểu rất nhiều nội dung xoay quanh từ help, chẳng hạn như: help đi với giới từ gì, cấu trúc help và cách dùng, một số cụm từ đi với help phổ biến, sự khác biệt giữa help và các từ đồng nghĩa và một số lưu ý khi dùng help trong tiếng Anh mà các bạn cần ghi nhớ!

Hãy cùng xem bài học bên dưới để hiểu hơn nhé!

Help là gì?

Help có nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, thông thường help được đa số người dùng sử dụng nó với vai trò là động từ trong câu, tuy nhiên, nó vẫn có thể là một danh từ và bên dưới đây là nghĩa cụ thể của nó ở từng vai trò.

Nghĩa của help khi nó là động từ

Khi là một động từ, help có nghĩa là giúp đỡ, hỗ trợ hoặc là cứu giúp. Dưới đây là một số trường hợp có thể sử dụng động từ help để diễn tả hành động đó.

Giúp ai đó hoàn thành một nhiệm vụ hay công việc.

Ví dụ: Can you help me finish this project? (Bạn có thể giúp tôi hoàn thành dự án này không?)

Cung cấp hỗ trợ tài chính cho một tổ chức hay cá nhân.

Ví dụ: We donated money to help the homeless. (Chúng tôi đã quyên góp tiền để giúp đỡ người vô gia cư)

Cứu giúp một người trong trường hợp khẩn cấp.

Ví dụ: The lifeguard helped the drowning swimmer. (Nhân viên cứu hộ đã giúp đỡ người bơi bị đuối nước)

Hỗ trợ và chăm sóc người già, trẻ em hoặc người khuyết tật.

Ví dụ: She volunteers to help disabled children. (Cô ấy tình nguyện giúp đỡ trẻ em khuyết tật)

Hướng dẫn ai đó hoặc giải đáp thắc mắc của họ.

Ví dụ: The teacher helped the students understand the lesson. (Giáo viên đã giúp học sinh hiểu bài học)

Cung cấp giải pháp hoặc hỗ trợ kỹ thuật cho một vấn đề.

Ví dụ: The IT specialist helped me fix my computer. (Chuyên gia CNTT đã giúp tôi sửa chữa máy tính)

Nghĩa của help khi nó là danh từ

Khi help đóng vai trò là danh từ, nó có nghĩa là sự giúp đỡ, sự hỗ trợ. Dưới đây là một số trường hợp có thể sử dụng danh từ help để diễn tả sự giúp đỡ, hỗ trợ hoặc cứu giúp:

Yêu cầu bạn bè giúp đỡ.

Ví dụ: She asked for help from her friends. (Cô ấy đã nhờ sự giúp đỡ của bạn cô ấy)

Các dịch vụ hỗ trợ và chăm sóc cho người già, trẻ em hoặc người khuyết tật.

Ví dụ: She works at a help center for homeless people. (Cô ấy làm việc tại một trung tâm trợ giúp cho người vô gia cư)

Người được hỗ trợ hoặc cứu giúp.

Ví dụ: The flood victims received help from the Red Cross. (Các nạn nhân lũ lụt đã nhận được sự giúp đỡ từ Hội Chữ thập đỏ)

Sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ tài chính.

Ví dụ: The company offered financial help to employees affected by the pandemic. (Công ty đề nghị hỗ trợ tài chính cho nhân viên bị ảnh hưởng bởi đại dịch)

Các công cụ, tài liệu hoặc thông tin để hỗ trợ trong công việc.

Ví dụ: The software provides help and support for users. (Phần mềm cung cấp sự giúp đỡ và hỗ trợ cho người dùng)

Sự hợp tác hoặc sự giúp đỡ giữa hai hoặc nhiều người hoặc tổ chức.

Ví dụ: The project was completed with the help of several teams. (Dự án đã hoàn thành với sự giúp đỡ của nhiều đội nhóm)

Help đi với giới từ gì?

Help đi với 3 giới từ chính là on, off và out, tuy nhiên về cấu trúc và cách sử dụng thì on và off có sự tương đồng, nên chúng ta nhóm vào chung một nhóm để dễ phân biệt với giới từ out.

Help đi với giới từ on/ off

Help đi với giới từ on hoặc off được dùng để nói về việc giúp người khác "mặc vào, mang vào hoặc cởi ra" một thứ gì đó, thường được sử dụng thông qua cấu trúc S + help + somebody + off/on with something.

Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống thực tế như khi người khác không thể tự làm điều đó hoặc cần sự giúp đỡ thì mới làm được.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ help + on/off trong cấu trúc này:

Could you help me on with this necklace? (Bạn có thể giúp tôi đeo chiếc vòng cổ này không?)

He helped me off with my coat when I arrived. (Anh ta đã giúp tôi cởi áo khi tôi đến)

She helped her daughter on with her backpack before they went to school. (Cô ấy giúp con gái mang balô trước khi cả hai đi tới trường)

He always helps his elderly neighbor off with her groceries. (Anh ta luôn giúp bà cụ hàng xóm bỏ hàn tạp hóa ra khỏi túi)

Help đi với giới từ out

Help đi với giới từ out được sử dụng để diễn tả việc giúp người khác "thoát ra khỏi một tình huống khó khăn hoặc éo le trong cuộc sống", thường được thể hiện qua cấu trúc S + help + somebody + out.

Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống cần sự giúp đỡ của người khác để thoát khỏi tình huống khó khăn, vướng mắc hoặc để giải quyết vấn đề nào đó mà bản thân không thể làm được, hoặc không có đủ năng lực và bình tĩnh để giải quyết nó.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ help + out trong cấu trúc này:

Can you help me out with this math problem? (Bạn có thể giúp tôi giải bài toán này được không?)

He helped his friend out of a tough financial situation. (Anh ta giúp bạn của mình thoát khỏi tình trạng khó khăn về tài chính)

She asked her neighbor to help her out with watering her plants while she was on vacation. (Cô ấy nhờ hàng xóm giúp cô ấy tưới cây trong khi cô ấy đi du lịch)

The teacher helped the student out of a difficult assignment by providing extra guidance. (Giáo viên giúp học sinh thoát khỏi một bài tập khó khăn bằng cách hướng dẫn thêm cho học sinh)

Các cấu trúc help và cách dùng trong tiếng Anh

Có những cấu trúc nào đi với help trong tiếng Anh ?

Trong tiếng Anh, help thường có vị trí đứng sau chủ ngữ, đôi lúc nó có thể đứng sau trạng từ để giúp bổ sung ý nghĩa cho câu.

Bên cạnh các cấu trúc đi với giới từ như đã trình bày phía trên thì có một số cấu trúc help được dùng trong các câu bị động, câu nói muốn giúp đỡ người khác hoặc là câu nói về chính bản thân mình tự làm điều gì đó, cụ thể như sau.

Cấu trúc help mang nghĩa tự mình làm mà không cần ai giúp đỡ

Cấu trúc: S + help + oneself  + to + something

Trong cấu trúc này, đối tượng có thể thực hiện hành động này là bất kỳ ai có nhu cầu tự mình muốn làm điều gì đó mà không cần sự giúp đỡ từ người khác, để có thể hoàn thành một công việc hoặc đạt được mục tiêu nào đó. Sau đây là một vài ví dụ minh họa và nghĩa của chúng:

  • She helps herself to meditate every morning to start the day with a clear mind. (Cô ấy tập thiền định mỗi sáng để bắt đầu một ngày mới với tinh thần thoải mái)
  • He helps himself to a cup of coffee to stay awake during the meeting. (Anh ấy tự pha cho mình một tách cà phê để có thể tỉnh táo trong cuộc họp)

Cấu trúc help mang nghĩa giúp ai đó làm gì

Có 3 cấu trúc có thể mang ý nghĩa muốn giúp đỡ ai đó, tuy nhiên trong tiếng Anh hiện đại, người ta thường sử dụng cấu trúc 2 và 3 để diễn ta ý nghĩa này. Nhưng cấu trúc thứ 3 là cấu trúc được đa số người dùng sử dụng, cụ thể như sau:

Cấu trúc 1: S + help + somebody + to something

Cấu trúc 2: S + help + somebody + to V

Cấu trúc 3: S + help + some body + V

Trong đó:

  • Trong cấu trúc 2: Đối tượng giúp đỡ người khác và đối tượng nhận được sự giúp đỡ đó cùng nhau thực hiện, họ có thể cùng nhau tìm ra cấu trả lời, phương pháp, cách giải quyết hoặc cách làm thứ gì đó.
  • Trong cấu trúc 3: Đối tượng giúp đỡ người khác sẽ tự mình làm hết mọi thứ. Ngoài ra cần lưu ý, động từ ở cấu trúc 3 sẽ ở dạng động từ nguyên mẫu không to.

Ví dụ về cấu trúc 1: The company helped its employees to improve their skills by offering training courses and workshops. (Công ty giúp nhân viên nâng cao kỹ năng bằng cách tổ chức các khóa học đào tạo và thực hành)

Ví dụ về cấu trúc 2: The mechanic helped the customer to fix his car engine. (Người thợ giúp khách hàng sửa chữa động cơ ô tô của anh ta)

Ví dụ về cấu trúc 3: The teacher helped the students understand the concept by explaining it in simpler terms. (Giáo viên giúp học sinh hiểu khái niệm bằng cách giải thích nó một cách dễ hiểu hơn)

Cấu trúc can't help dùng để diễn tả cảm xúc

Cấu trúc: S + can't/couldn't help + doing something

Trong đó:

  • Cấu trúc này có tên gọi khác đó chính là cấu trúc help + V-ing. Điều này có nghĩa là trong cấu trúc can't help, động từ theo sau help sẽ có dạng V-ing, chẳng hạn như laughing, crying,....
  • Cấu trúc này có thể hiểu đơn giản là ai đó không thể kiềm chế được cảm xúc, suy nghĩ hoặc hành động của mình và đã làm điều gì đó đó mặc dù không muốn.

Ví dụ: I couldn’t help laughing when I saw the puppy playing with the ball (Tôi không nhịn được và đã cười khi thấy chú chó con đang nghịch quả bóng)

=> Trong câu này, người nói không thể nhịn cười lâu hơn và sau khi không kìm nén được nữa, anh ta đã cười lớn khi thấy chú chó con đang chơi với quả bóng.

Cấu trúc help mang nghĩa được ai đó giúp đỡ trong câu bị động

Câu chủ động: Subject + help + Object + V- inf + ......

➔ Câu bị động: Subject + to be + helped + to V- inf + ....... + (by Oject)

Trong đó:

  • Cấu trúc help trong câu bị động được sử dụng khi một người hoặc một nhóm người được ai đó giúp làm việc gì đó.
  • Trong câu bị động, động từ help trở thành dạng bị động be helped, sau đó được theo sau bởi giới từ to và động từ nguyên mẫu V-inf. By object thường là đối tượng mà đi giúp đỡ người khác.

Ví dụ 1:

Câu chủ động: Their teacher helped to prepare the students for the exam. (Giáo viên đã giúp học sinh chuẩn bị cho kỳ thi)

➔ Câu bị động: The students were helped to be prepared for the exam by their teacher. (Các học sinh được giúp đỡ để có thể chuẩn bị cho kỳ thi bởi giáo viên của họ)

Ví dụ 2:

Câu chủ động: The doctor helped to cure my illness. (Bác sĩ đã giúp tôi chữa khỏi bệnh)

➔ Câu bị động: My illness was helped to be cured by the doctor. (Bệnh của tôi đã được bác sỹ giúp chữa khỏi)

Một số cụm từ đi với help thường gặp trong tiếng Anh

Những cụm từ nào đi với help ?

Có một vài cụm từ đi với help với những ý nghĩa rất đặc biệt, cụ thể như sau:

It can’t be helped: Không thể tránh khỏi, không cách nào khác được.

Ví dụ: I'm sorry but the flight has been cancelled due to bad weather. It can't be helped. (Tôi xin lỗi nhưng chuyến bay đã bị hủy bỏ do thời tiết xấu. Không còn cách nào khác được)

God help someone: có thể hiểu là mong Chúa giúp ai đó, thể hiện sự cầu nguyện hay hy vọng để ai đó vượt qua khó khăn, tình huống khó khăn hoặc tai nạn.

Ví dụ: God help those affected by the natural disaster. (Mong Chúa giúp những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai)

So help me (Gold): Lời hứa hoặc lời thề (dùng để nhấn mạnh điều gì đó một cách nghiêm túc).

Ví dụ: So help me, if you don't return my book by tomorrow, I will never lend you anything again. (Tôi thề nếu ngày mai cậu không trả lại sách của tôi thì tôi sẽ không bao giờ cho cậu mượn bất cứ thứ gì nữa)

Help somebody out: Giúp đỡ ai đó trong tình huống khó khăn.

Ví dụ: My neighbor's car broke down on the way to work, so I helped him out by giving him a ride. (Chiếc xe của hàng xóm bị hỏng trên đường đi làm, vì vậy tôi đã giúp anh ta bằng cách cho anh ta đi nhờ)

Give/ lend someone a helping hand: Giúp đỡ ai đó, đưa tay giúp đỡ.

Ví dụ: Sarah is always willing to lend a helping hand to her friends in need. (Sarah luôn sẵn sàng giúp đỡ các bạn của mình khi họ cần đến)

There’s no help for it: Không còn cách nào khác, không có giải pháp.

Ví dụ: Tom tried his best to fix the car, but it's too old and broken. There's no help for it, he needs to buy a new one. (Tom đã cố gắng hết sức để sửa chiếc xe, nhưng nó quá cũ và hỏng. Không còn cách nào khác, anh ấy phải mua một chiếc xe mới)

Phân biệt help, aid và assist trong tiếng Anh

Sự khác biệt giữa help, aid và assist ?

Cả ba từ help, aid và assist đều có nghĩa là giúp đỡ ai đó hoặc hỗ trợ, tuy nhiên chúng có sự khác biệt nhẹ về nghĩa và cách sử dụng.

Help là từ được sử dụng rộng rãi nhất trong giao tiếp về ba từ này và có nghĩa là mang lại sự giúp đỡ cho ai đó. Nó có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ.

Ví dụ: Can you help me carry these boxes? (Bạn có thể giúp tôi mang những cái hộp này không?)

Aid có nghĩa là hỗ trợ hoặc cung cấp sự trợ giúp cho ai đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn chẳn hạn như sự viện trợ hoặc trợ giúp về tài chính và được sử dụng như một danh từ.

Ví dụ: The international community provided aid to the victims of the earthquake. (Cộng đồng quốc tế cung cấp sự viện trợ cho nạn nhân của trận động đất)

Assist có nghĩa là giúp đỡ ai đó trong việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc một dự án. Nó thường được sử dụng như một động từ và có tính nghi thức hoặc tính chất chuyên nghiệp hơn help.

Ví dụ: The project manager will assist you in completing the report. (Người quản lý dự án sẽ giúp bạn hoàn thành báo cáo)

Lưu ý khi dùng help trong cấu trúc câu tiếng Anh

Những lưu ý khi dùng help

Có vài lưu ý quan trọng trong khi sử dụng help trong cấu trúc câu tiếng Anh, tránh nhầm lẫn và hiểu sai.

Lưu ý 1: Cấu trúc dùng để giúp ai đó làm điều gì đó có 3 cấu trúc, trong đó có 2 cấu trúc phổ biến đó chính là S + help + somebody + to V và S + help + some body + V

Lưu ý 2: Help thường được sử dụng như một động từ nhưng cũng có thể sử dụng như một danh từ.

Lưu ý 3: Help được sử dụng với một động từ ở dạng nguyên mẫu (to + infinitive) hoặc dạng động từ thường (bare infinitive).

Lưu ý 4: Tân ngữ theo sau help có thể là một danh từ hoặc một đại từ.

Lưu ý 5: Trong câu nếu tân ngữ của help và tân ngữ của động từ là một đối tượng, chúng ta có thể lược bỏ đi tân ngữ và giới từ to của động từ theo sau, mà vẫn giữ nguyên được ý nghĩa của câu.

Lưu ý 6: Có một số cấu trúc câu khác nhau nhưng mang ý nghĩa tương tự như help + (to) verb như: assist + (to) verb, aid + (to) verb", support + (to) verb, v.v.....

Lưu ý 7: Đối tượng tân ngữ đi theo sau help được nói đến một cách chung chung, không xác định rõ người này là ai. Chẳng hạn như danh từ số nhiều chỉ một nhóm người như people (người, người ta,....), thì ở trong câu có thể được lược bỏ, giúp câu ngắn gọn hơn mà người đọc vẫn hiểu được nội dung câu nói.

Lưu ý 8: Nếu bạn thắc mắc help đi với to V hay V-ing thì câu trả lời chính là có thể đi với to V hoặc đi với V-ing, tuy nhiên, giói từ to thường được lược bỏ bớt, từ đó ta có cấu trúc help + verb ở dạng nguyên mẫu được dùng nhiều hơn cả.

Đoạn thoại sử dụng help đi với giới từ

Đoạn hội thoại nói về việc Jenny nhờ Mike bật giúp Tivi và Mike đã nhờ Jenny thay pin điều khiển. Sau đó, hai người tiếp tục giúp đỡ nhau trong những tình huống khác và thể hiện được sự giúp đỡ lẫn nhau khi có sự cố nào đó xảy ra trong cuộc sống.

Jenny: Hey, Mike! Can you help me turn on the TV? I can't seem to figure it out.

Mike: Sure, no problem. Where's the remote?

Jenny: It's right there on the coffee table.

Mike: Okay, let me just turn it on. Hmm, it's not working. Maybe the batteries are dead.

Jenny: Oh no! Do you have any spare batteries?

Mike: Let me check. Yes, here they are. I'll replace them for you.

Jenny: Thank you so much, Mike! You're a lifesaver.

Mike: No problem. That's what friends are for. Hey, while I'm here, do you need help with anything else?

Jenny: Actually, yes. I'm having trouble with my laptop. It keeps turning off randomly. Do you think you can take a look at it?

Mike: Of course, I'd be happy to help. Let's take a look.

Video về chủ đề giúp đỡ người khác có sử dụng help đi với giới từ

Video về sự giúp đỡ khi gặp hoàn cảnh khó khăn phiên bản phim hoạt hình

Bài tập về help đi với giới từ trong tiếng Anh

Bài tập: Lựa chọn giới từ đi với help phù hợp nhất hoàn thành câu sau

  1. She helped me ____________ my homework last night.
  2. Can you help me ____________this heavy box? I can’t lift it on my own.
  3. I always rely on my best friend to help me ____________when I’m in a tough situation.
  4. I need to find a way to help my son focus ____________his studies.
  5. The doctor helped to ease her pain ____________a prescription.
  6. He offered to help me ____________the train with my luggage.
  7. The technician came to our office to help us ____________our computer issues.
  8. The guide helped us ____________the trek through the difficult terrain.
  9. I appreciate your willingness to help me ____________such short notice.

Đáp án

  1. With
  2. With
  3. Out
  4. On
  5. With
  6. Off
  7. With
  8. On
  9. On

Bài học ngày hôm nay của hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ tới các bạn toàn bộ kiến thức liên quan tới chủ đề "Help đi với giới từ gì?". Hy vọng những kiến thức này phần nào hỗ trợ được các bạn trong học tập và giao tiếp hằng ngày được tốt hơn. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh !

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top