Heo đất tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Heo đất tiếng Anh có tên gọi là Aardvark (/ˈɑːrdvɑːrk/ ), là giống heo được tìm thấy ở Châu Phi và phía Nam sa mạc Sahara. Học từ vựng và hội thoại liên quan.
Khi nhắc đến heo đất chắc chắn bạn học sẽ nghĩ ngay đến “chú heo” giữ tiền tiết kiệm hay còn gọi là lợn tiết kiệm. Tuy nhiên heo đất (lợn đất) còn là tên gọi của loài heo sống ở châu Phi và chúng có những điểm khác biệt lớn so với các giống heo được nuôi mà bạn thường thấy.
Trong bài học từ vựng về chủ đề các con vật hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu xem tên gọi của heo đất tiếng Anh là gì và học thêm nhiều kiến thức lý thú về loài vật này thông qua các ví dụ bằng tiếng Anh trong bài học này nhé!
Heo đất tiếng Anh là gì?
Heo đất dịch sang tiếng Anh là Aardvark.
Heo đất hay lợn đất trong tiếng Anh có tên gọi là Aardvark (tên khoa học là Orycteropus afer), là loài động vật có vú cỡ nhỏ và trung bình. Chúng thường sinh sống chủ yếu ở châu Phi và vùng phía Nam của sa mạc Sahara. Vì vậy chúng có có tên gọi là heo đất châu Phi
Heo đất châu Phi thuộc họ Orycteropodidae có đặc điểm nổi bật là chiếc mõm dài kết hợp với chiếc mũi nhạy bén giúp chúng đánh hơi ra nguồn thức ăn. Chúng thường kiếm ăn vào ban đêm và thức ăn chủ yếu của chúng là kiến và mối, thông qua cách sử dụng bộ móng vuốt sắc nhọn và đôi chân khỏe của mình để đào và tìm kiếm hang các tổ kiến/mối sau đó thè chiếc lưỡi dài ra để bắt kiến.
Cách phát âm của từ heo đất trong tiếng Anh theo từ điển Cambridge như sau:
- Theo U.S: /ˈɑːrd.vɑːrk/
- Theo U.K: /ˈɑːd.vɑːk/
Ngoài ra chúng còn được gọi với tên là earth pig (/ɜːrθ pɪɡ/) để phân biệt với loài heo thông thường (pig).
Lưu ý: Trong tiếng Việt, tên gọi heo đất thường được dùng để chỉ đồ vật mang hình dạng con heo làm từ đất nung, rỗng ruột bên trong và thường dùng là vật đựng tiền tiết kiệm (được gọi là piggy bank)
Ví dụ: He smashed his piggy bank to buy a new bicycle. (Anh ấy đã phá vỡ hũ lợn của mình để mua một chiếc xe đạp mới)
Ví dụ sử dụng từ heo đất bằng tiếng Anh
Tham khảo thêm một số các ví dụ mô tả loài heo đất bằng tiếng Anh giúp bạn có thêm nhiều kiến thức hay về loài động vật này thông qua các ví dụ liên quan:
- The aardvark has a long, tubular snout that it uses to sniff out ants and termites in the ground. (Heo đất có một cái mõm dài hình ống mà nó dùng để đánh hơi kiến và mối trong đất)
- Due to their nocturnal habits, aardvarks have poor eyesight but a keen sense of smell, which they rely on to locate their prey. (Do thói quen hoạt động vào ban đêm, heo đất có tầm nhìn kém nhưng có khứu giác nhạy bén, mà chúng dựa vào đó để xác định vị trí con mồi của mình)
- The aardvark's body is covered in coarse hair, providing some protection against insects and abrasions while digging. (Cơ thể của heo đất được phủ bởi lông thô, cung cấp một số bảo vệ chống lại côn trùng và trầy xước khi đào đất)
- Aardvarks are found in a variety of habitats across sub-Saharan Africa, including savannas, grasslands, and woodlands. (Heo đất được tìm thấy ở nhiều môi trường sống khác nhau trên khắp châu Phi cận Sahara, bao gồm thảo nguyên, cánh đồng cỏ và rừng)
Từ vựng liên quan tới heo đất trong tiếng Anh
Heo đất dùng chiếc “lưỡi dính” - sticky tongues để bắt được nhiều kiến và mối
Học thêm một số từ, cụm từ tiếng Anh thường được dùng để biết cách miêu tả các đặc trưng của heo đất tiếng Anh là gì thông qua bảng từ kèm ví dụ sau:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Sticky tongues |
/ˈstɪki tʌŋz/ |
Lưỡi dính là lưỡi có khả năng tạo ra dịch nhớt để giúp bắt côn trùng. |
Nocturnal (= active at night) |
/nɒkˈtɜːrnl/ |
Hoạt động hoặc xuất hiện vào ban đêm. |
Burrow |
/ˈbʌroʊ/ |
Hang hoặc lỗ đất mà heo đất đào để sống hoặc trú ẩn. |
Insectivore |
/ɪnˈsɛktɪvɔːr/ |
Loài động vật ăn côn trùng. |
Live alone |
/laɪv əˈloʊn/ |
Sống một mình, không sống theo cụm. |
Sleep curled up |
/sliːp kɜːld ʌp/ |
Ngủ cuộn tròn |
Fast digging skill |
/fæst ˈdɪɡɪŋ skɪl/ |
Kỹ năng đào hang nhanh |
Ví dụ:
- Aardvarks are primarily nocturnal animals, hunting for food under the cover of darkness. (Heo đất chủ yếu là loài động vật hoạt động vào ban đêm, săn mồi dưới bóng tối)
- Aardvarks are solitary creatures and prefer to live alone in their burrows. (Heo đất là loài động vật đơn độc và thích sống một mình trong hang của chúng)
- Aardvarks sleep curled up in their burrows during the day. (Heo đất ngủ cuộn tròn trong hang của chúng vào ban ngày)
- Aardvarks have fast digging skills, allowing them to create burrows quickly. (Heo đất có kỹ năng đào nhanh, cho phép chúng tạo ra hang một cách nhanh chóng)
Hội thoại sử dụng từ vựng heo đất trong tiếng Anh
Sử dụng từ vựng heo đất trong hội thoại tiếng Anh
Tham khảo thêm đoạn hội thoại ngắn bên dưới nhắc đến tên gọi của heo đất tiếng Anh là Aardvark để hiểu rõ hơn về cách dùng từ trông tình huống giao tiếp cụ thể: :
Simon: Have you ever heard of an aardvark? (Bạn đã từng nghe về heo đất chưa?)
Tom: Yes, I have! They're those animals with long noses, right? (Có, tôi đã nghe! Chúng là những con vật có mũi dài phải không?)
Simon: That's correct! Aardvarks use their long snouts to sniff out insects underground. (Đúng vậy! Heo đất sử dụng mõm dài của mình để ngửi ra côn trùng dưới lòng đất)
Tom: Wow, they sound fascinating. Where do they live? (Wow, chúng nghe có vẻ thú vị. Chúng sống ở đâu?)
Simon: Aardvarks are found in various parts of Africa, preferring savannas and grasslands. (Heo đất được tìm thấy ở nhiều nơi khác nhau của châu Phi, thích sống ở thảo nguyên và cánh đồng cỏ)
Tom: I see. Are they solitary animals? (Tôi hiểu rồi. Chúng là loài động vật đơn độc phải không?)
Simon: Yes, aardvarks are solitary creatures and prefer to live alone in their burrows. (Đúng vậy, heo đất là loài động vật đơn độc và thích sống một mình trong hang của chúng)
Tom: Thanks for sharing! I've learned something new today. (Cảm ơn đã chia sẻ! Hôm nay tôi đã học được điều mới)
Như vậy thông qua bài học từ vựng này bạn học đã học thêm nhiều từ mới và biết rõ tên gọi của heo đất tiếng Anh là gì và biết thêm nhiều kiến thức thú vị xung quanh loài vật này. Hãy thường xuyên truy cập từ vựng tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn để cập nhật nhiều bài học từ vựng hay và thú vị khác nhé! Chúc bạn học tốt!