Hiệu quả tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn phiên âm Anh - Việt
Hiệu quả tiếng Anh là effective, học cách đọc đúng, các ví dụ Anh - Việt, cụm từ và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng hiệu quả trong tiếng Anh.
Bạn đã biết từ vựng hiệu quả trong tiếng Anh được gọi như thế nào chưa? Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ giúp bạn tìm hiểu xem tên gọi và cách phát âm của hiệu quả trong tiếng Anh và tìm hiểu thêm một số cụm từ liên quan đến tính từ này nhé!
Hiệu quả tiếng Anh là gì?
Hiệu quả được dịch sang tiếng Anh là gì?
Hiệu quả trong tiếng Anh được dịch là effective, tính từ để mô tả là khả năng thực hiện một nhiệm vụ hay đạt được một mục tiêu mà không lãng phí tài nguyên như thời gian, công sức, hoặc nguồn lực. Đối với mỗi ngữ cảnh cụ thể, việc đánh giá hiệu quả thường được đánh giá dựa trên mức độ đạt được mục tiêu đề ra so với đầu tư và khả năng tối ưu hóa sử dụng tài nguyên.
Cách phát âm của từ effective theo chuẩn Cambridge được mô tả như sau: /ɪˈfɛktɪv/
Lưu ý: Phần âm ef- trong từ effective thường được phát âm giống với cách phát âm của nao trong nào. Tuy nhiên, phần cuối cùng của từ effective có âm -tive được phát âm là /ˈtɪv/, khác với cách phát âm của naof.
Các ví dụ sử dụng từ vựng hiệu quả tiếng Anh
Cách sử dụng từ vựng effective chuẩn ngữ pháp
Khi học từ vựng hiệu quả trong tiếng Anh là effective, hãy xem thêm cách sử dụng từ vựng này qua một số ví dụ sau nha.
- Effective communication is crucial in a team. (Giao tiếp hiệu quả quan trọng trong làm việc nhóm)
- Regular exercise is an effective way to improve your health. (Tập thể dục đều đặn là cách hiệu quả để cải thiện sức khỏe)
- The new software proved to be more effective than the previous version. (Phần mềm mới chứng minh hiệu quả hơn so với phiên bản trước)
- Time management is key to being effective at work. (Quản lý thời gian là chìa khóa để làm việc hiệu quả)
- The medicine is known to be highly effective in treating the flu. (Loại thuốc này được biết đến là rất hiệu quả trong việc điều trị cúm)
- An effective leader inspires and motivates the team. (Một người lãnh đạo hiệu quả truyền cảm hứng và động viên nhóm)
- To be an effective teacher, one must engage students in the learning process. (Để trở thành một giáo viên hiệu quả, người đó phải tham gia vào quá trình học của sinh viên)
- Implementing new strategies was effective in boosting company profits. (Việc triển khai chiến lược mới đã làm tăng hiệu quả lợi nhuận của công ty)
- Wearing sunscreen is an effective way to protect your skin from UV rays. (Việc đeo kem chống nắng là một cách hiệu quả để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV)
- The team brainstormed to find the most effective solution to the problem. (Nhóm đã nảy ra ý để tìm ra giải pháp hiệu quả nhất cho vấn đề)
Các cụm từ liên quan đến từ vựng hiệu quả tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng liên quan đến từ vựng hiệu quả
Sau đây là một vài cụm từ vựng sử dụng từ hiệu quả - effective mà bạn học có thể xem qua để nâng cao vốn từ của mình!
- Hiệu quả công việc: Job effective
- Nâng cao hiệu quả: Increase effective
- Bài tập hiệu quả: Effective exercises
- Tính hiệu quả: Efficiency
- Không hiệu quả: Inefficient
- Biện pháp hiệu quả: Effective method
- Làm việc hiệu quả: Work effectively
- Hiệu quả trong thực tế: Effective in practice
- Hiệu quả kinh tế: Economic efficiency
- Học từ vựng hiệu quả: Learn vocabulary effectively
Đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng hiệu quả tiếng Anh
Đoạn hội thoại sau đây sẽ giúp bạn hiểu được cách dùng từ vựng effective - hiệu quả trong giao tiếp, hãy cùng học tiếng Anh nhanh theo dõi nhé!
Lacy: Hi Trox, I've been thinking about ways to make our project more efficient. Any ideas? (Chào Trox, tôi đã nghĩ về cách làm cho dự án của chúng ta hiệu quả hơn. Bạn có ý kiến gì không?)
Trox: Absolutely, Lacy. I believe effective collaboration is key. We should streamline communication within the team. (Tất nhiên, Lacy. Tôi tin rằng sự hợp tác hiệu quả là chìa khóa. Chúng ta nên tối ưu hóa việc giao tiếp trong nhóm)
Lacy: I agree. Effective communication ensures everyone is on the same page. How about implementing new software? (Tôi đồng ý. Giao tiếp hiệu quả đảm bảo mọi người đều hiểu nhau. Còn việc triển khai phần mềm mới thì sao?)
Trox: That's a great idea. A more effective software can improve our workflow and boost productivity. (Một phần mềm hiệu quả hơn có thể cải thiện quy trình làm việc của chúng ta và tăng năng suất)
Lacy: Also, time management plays a crucial role. We need to set realistic deadlines for tasks to be more effective in meeting project milestones. (Ngoài ra, quản lý thời gian đóng một vai trò quan trọng. Chúng ta cần đặt những hạn chế thực tế để trở nên hiệu quả hơn trong việc đạt các mốc trong dự án)
Trox: True, Lacy. Being effective with our time will lead to better results. By the way, have you found any effective strategies in your research? (Đúng vậy, Lacy. Việc sử dụng thời gian hiệu quả sẽ dẫn đến kết quả tốt hơn. À, còn phát hiện những chiến lược hiệu quả nào trong nghiên cứu của bạn không?)
Lacy: Yes, I came across a study that highlighted the effectiveness of incorporating user feedback. It significantly improves the quality of our work. (Có, tôi đọc một nghiên cứu nhấn mạnh về hiệu quả của việc tích hợp phản hồi từ người dùng. Nó cải thiện đáng kể chất lượng công việc của chúng ta)
Trox: Excellent! Effective utilization of feedback ensures we're meeting user expectations. How about presenting these ideas to the team? (Xuất sắc! Sử dụng phản hồi hiệu quả đảm bảo rằng chúng ta đang đáp ứng mong đợi của người dùng. Còn việc trình bày những ý kiến này cho nhóm thì sao?)
Lacy: Let's schedule a session to discuss these strategies and ensure everyone understands their role. (Hãy lên lịch một buổi để thảo luận về những chiến lược này và đảm bảo mọi người hiểu rõ vai trò của mình)
Trox: Perfect, Lacy. With effective teamwork and these improvements, our project will undoubtedly be a success. (Hoàn hảo, Lacy. Với sự hợp tác hiệu quả và những cải tiến này, dự án của chúng ta chắc chắn sẽ thành công)
Bài học hôm nay xoay quanh cách phát âm, cách viết và cách dùng của từ vựng effective - hiệu quả trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đọc sẽ có thể vận dụng được các kiến thức trong bài học vào thực tế và hãy thường xuyên theo dõi hoctienganhnhanh.vn để có thêm từ mới nhé!