Hình chữ nhật tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Hình chữ nhật tiếng Anh là rectangle, là một trong những hình học cơ bản trong toán học và đồ họa; cùng tìm hiểu các ví dụ, cụm từ liên quan.
Từ vựng là một trong những chuyên mục mà học tiếng Anh nhanh tâm đắc nhất mà chúng tôi muốn mang đến cho bạn. Bài học hôm nay là từ vựng hình chữ nhật tiếng Anh là gì? Cùng rất nhiều kiến thức liên quan. Hãy cùng khám phá nhé!
Hình chữ nhật tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của hình chữ nhật
Hình chữ nhật trong tiếng Anh là rectangle, danh từ chỉ hình học có bốn góc vuông và tất cả các góc đều bằng nhau, có nghĩa là các cạnh kề hai đều có chiều dài bằng nhau và các cạnh đối diện là bằng nhau. Hai đường chéo của hình chữ nhật cũng có chiều dài bằng nhau và chia hình chữ nhật thành hai tam giác đều.
Hình chữ nhật là một trong những hình học cơ bản và phổ biến trong toán học và đồ họa, và nó có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Cách phát âm hình chữ nhật đọc tiếng Anh là /ˈrek.tæŋ.ɡəl/
Các ví dụ sử dụng từ vựng hình chữ nhật tiếng Anh
Trường hợp sử dụng từ vựng hình chữ nhật
Sau đây là các ví dụ về việc sử dụng từ vựng hình chữ nhật trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn đọc hãy xem qua để hiểu hơn về cách dùng từ này nhé!
- The room has a large rectangular window overlooking the garden. (Phòng có một cửa sổ hình chữ nhật lớn nhìn ra vườn)
- They gathered around the rectangular table for a meeting. (Họ tụ tập xung quanh cái bàn hình chữ nhật để họp)
- The rectangular computer screen displayed the data clearly. (Màn hình máy tính hình chữ nhật hiển thị dữ liệu rõ ràng)
- A rectangular rug covered the center of the living room floor. (Một tấm thảm hình chữ nhật che phủ giữa sàn phòng khách)
- She placed a family photo in the rectangular frame on the wall. (Cô ấy đặt một bức ảnh gia đình vào khung hình chữ nhật trên tường)
- The kitchen had a row of rectangular cabinets for storage. (Nhà bếp có một dãy tủ hình chữ nhật để lưu trữ đồ đạc)
- The rectangular television screen showed a high-definition movie. (Màn hình truyền hình hình chữ nhật hiển thị một bộ phim siêu nét)
- The rectangular gift box was wrapped in colorful paper. (Hộp quà hình chữ nhật được bọc bằng giấy màu sắc)
Các cụm từ liên quan từ vựng hình chữ nhật tiếng Anh
Từ vựng hay liên quan đến hình chữ nhật
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến từ vựng hình chữ nhật trong tiếng Anh. Các cụm từ này giúp mô tả và diễn đạt về các khía cạnh khác nhau của hình chữ nhật và các đối tượng liên quan.
- Long Side: Cạnh dài.
- Short Side: Cạnh ngắn.
- Perimeter: Chu vi.
- Area: Diện tích.
- Right Angle: Góc vuông.
- Length: Chiều dài.
- Width: Chiều rộng.
- Parallel Sides: Các cạnh song song.
- Diagonal: Đường chéo.
- Aspect Ratio: Tỷ lệ khung hình.
- Symmetry: Đối xứng.
- Geometric Shape: Hình học học.
- Proportion: Tỷ lệ.
- Quadrilateral: Hình bốn cạnh.
- Right-angled Triangle: Tam giác vuông.
- Volume: Thể tích (đối với khối hình chữ nhật).
- Surface Area: Diện tích bề mặt.
- Scale Drawing: Bản vẽ tỉ lệ.
- Outline: Đường viền.
Hội thoại sử dụng từ vựng hình chữ nhật tiếng Anh
Sophia: Liam, I'm trying to design a garden layout, and I need to incorporate a small seating area. Can you help me figure out the dimensions for a rectangle? (Liam, tôi đang cố thiết kế bố trí một khu vườn, và tôi cần tính toán kích thước cho một hình chữ nhật. Bạn có thể giúp tôi không?)
Liam: Of course, Sophia! What size are you thinking for the seating area? (Tất nhiên, Sophia! Bạn đang nghĩ đến kích thước gì cho khu vực ngồi?)
Sophia: I'd like it to be about 8 feet in length and 6 feet in width. Does that sound reasonable? (Tôi muốn nó khoảng 8 feet dài và 6 feet rộng. Nghe có vẻ hợp lý không?)
Liam: That sounds good. A classic rectangle. Where are you planning to place it in the garden? (Nghe có vẻ tốt. Một hình chữ nhật cổ điển. Bạn định đặt nó ở đâu trong khu vườn?)
Sophia: I'm thinking of having it near the center, surrounded by some flowering plants. It'll be a cozy spot to relax. (Tôi đang nghĩ đặt nó gần trung tâm, được bao quanh bởi một số loại cây hoa. Nó sẽ là một nơi ấm cúng để thư giãn)
Liam: Great choice! Let me sketch it out for you to visualize. Here's a rough rectangle representing the seating area. (Lựa chọn tuyệt vời! Hãy để tôi vẽ nó ra để bạn có thể hình dung. Đây là một hình chữ nhật đơn giản đại diện cho khu vực ngồi.)
Sophia: Perfect, Liam! This really helps. Now I can plan the rest of the garden layout around it. (Hoàn hảo, Liam! Điều này thực sự hữu ích. Bây giờ tôi có thể lên kế hoạch cho phần còn lại của bố trí khu vườn xung quanh nó)
Liam: Anytime, Sophia. Let me know if you need adjustments or any other assistance. (Bất cứ lúc nào, Sophia. Cho tôi biết nếu bạn cần điều chỉnh hoặc bất kỳ sự giúp đỡ nào khác)
Hy vọng qua bài học hôm nay, các bạn có thể nắm rõ được hình chữ nhật tiếng Anh là rectangular cùng ví dụ, cụm từ liên quan và cách sử dụng từ vựng này trong tiếng Anh. Và chúng tôi là hoctienganhnhanh.vn - nơi sẽ chia sẻ cho bạn tất tần tật về tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!