Hình tam giác tiếng Anh là gì? Tên gọi các loại tam giác
Hình tam giác tiếng Anh là triangle, một hình có 3 cạnh và 3 góc trong toán học, cùng tìm hiểu tên gọi, cách phát âm của các loại tam giác bằng tiếng Anh.
Hình tam giác là một loại hình khối không chỉ xuất hiện trong học tập mà còn ở xung quanh cuộc sống của chúng ta. Vì vậy, học từ vựng thông qua các loại hình khối luôn mang lại nhiều thú vị và dễ tiếp cận. Trong bài học từ vựng này, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu xem tên gọi hình tam giác tiếng Anh là gì? Phiên âm và tên các loại hình tam giác khác trong toán học thông qua bài học thú vị này nhé!
Hình tam giác tiếng Anh là gì?
Tên gọi hình tam giác là triangle.
Trong tiếng Anh, hình tam giác được gọi là triangle, đây là một danh từ đếm được dùng để mô tả chung cho hình tam giác - một dạng hình có 3 cạnh và 3 góc.
Phiên âm của từ vựng hình tam giác trong tiếng Anh theo từ điển Cambridge có dạng là /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ và được nhấn trọng âm ở âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
- The children learned about different types of triangles in their geometry class. (Các em học về các loại tam giác khác nhau trong lớp hình học của họ)
- The architect designed the building with a triangular roof for a modern and unique look. (Kiến trúc sư thiết kế tòa nhà với mái tam giác để có vẻ ngoại hình hiện đại và độc đáo)
Lưu ý: Tam giác là một hình cơ bản trong hình học và tùy vào tính chất và hình thù mà chúng sẽ có những loại khác nhau, nếu muốn tìm hiểu tên cụ thể thì các bạn hãy theo dõi nội dung tiếp theo nhé!
Tên gọi tiếng Anh của các loại tam giác
Tên gọi các dạng tam giác trong tiếng Anh
Bạn học đã biết được hình tam giác tiếng Anh gọi chung là triangle. Tuy nhiên, tùy vào đặc điểm, tính chất riêng mà tam giác còn được chia thành nhiều dạng có tên gọi khác nhau. Cụ thể:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Equilateral Triangle |
/ɪˌkwɪˈlætərəl ˈtraɪˌæŋɡəl/ |
Tam giác đều |
Isosceles Triangle |
/aɪˈsɒsəliːz ˈtraɪˌæŋɡəl/ |
Tam giác cân |
Scalene Triangle |
skeɪˈliːn ˈtraɪˌæŋɡəl/ |
Tam giác thường (không đều) |
Right Triangle |
/raɪt ˈtraɪˌæŋɡəl/ |
Tam giác vuông |
Obtuse Triangle |
əbˈtjuːs ˈtraɪˌæŋɡəl/ |
Tam giác tù, có một góc > 90 độ. |
Acute Triangle |
/əˈkjuːt ˈtraɪˌæŋɡəl/ |
Tam giác nhọn, tất cả các góc đều < 90 độ. |
Isosceles Right Triangle |
/aɪˈsɒsəliːz raɪt ˈtraɪˌæŋɡəl/ |
Tam giác vuông cân |
Ví dụ:
- An isosceles triangle can have two equal sides and two equal angles. (Một hình tam giác cân có thể có hai cạnh bằng nhau và hai góc bằng nhau)
- The right triangle is the basis of the Pythagorean theorem. (Hình tam giác vuông là cơ sở của định lý Pythagoras)
Các cụm từ liên quan đến từ vựng hình tam giác tiếng Anh
Cạnh huyền trong tam giác vuông gọi là right triangle hypotenuse
Cùng tìm hiểu thêm một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến hình học tam giác mà bạn có thể học thêm để bổ sung từ vựng. Cụ thể:
-
Cạnh tam giác: Triangle side.
Ví dụ: The triangle sides have different lengths. (Các cạnh của tam giác có độ dài khác nhau)
-
Góc tam giác: Triangle angle.
Ví dụ: The sum of the triangle angles is always 180 degrees. (Tổng của các góc của tam giác luôn bằng 180 độ)
-
Đỉnh tam giác: Triangle vertices.
Ví dụ: A triangle has three vertices where its sides meet. (Một tam giác có ba đỉnh nơi các cạnh của nó gặp nhau)
-
Cạnh huyền tam giác: Right triangle hypotenuse.
Ví dụ: The hypotenuse is the longest side in a right triangle and is opposite the right angle. (Huyền là cạnh dài nhất trong tam giác vuông và đối diện với góc vuông)
-
Trung điểm của tam giác: Triangle center.
Ví dụ: The centroid, which is the triangle center, is the point of intersection of the medians in a triangle. (Trọng tâm - trung tâm của tam giác, là điểm giao nhau của các đường trung tuyến trong một tam giác)
-
Tam giác đồng dạng: Triangle congruence.
Ví dụ: If two triangles have the same shape and size, we say they are congruent triangles. (Nếu hai tam giác có cùng hình dạng và kích thước, chúng ta nói chúng là những tam giác đồng dạng)
-
Diện tích tam giác: Triangle area.
Ví dụ: The area of an equilateral triangle can be calculated using the formula (base * height) / 2. (Diện tích của một tam giác đều có thể được tính bằng công thức (đáy * chiều cao) / 2)
-
Chu vi tam giác: Triangle perimeter.
Ví dụ: To find the triangle perimeter, add the lengths of its sides. (Để tính chu vi tam giác, hãy cộng các độ dài của các cạnh)
-
Định lý bất đẳng thức tam giác: Triangle inequality theorem.
Ví dụ: The triangle inequality theorem states that the sum of the lengths of any two sides of a triangle must be greater than the length of the third side. (Định lý bất đẳng thức tam giác nói rằng tổng độ dài của hai cạnh bất kỳ của tam giác phải lớn hơn độ dài của cạnh thứ ba)
Hội thoại sử dụng từ hình tam giác tiếng Anh
Sử dụng từ hình tam giác (triangle) trong hội thoại tiếng Anh
Tham khảo đoạn hội thoại tiếng Anh sau đây để hiểu rõ về cách sử dụng từ vựng hình tam giác (triangle) trong tình huống giao tiếp cụ thể:
Carlos: Hey Ron, I was just studying some geometry, and I came across a theorem related to triangles. It's called the Triangle Inequality Theorem. (Chào Ron, tôi vừa đang học về hình học và tôi tìm thấy một định lý liên quan đến tam giác. Nó được gọi là Định lý Bất đẳng thức Tam giác. )
Ron: Oh, that sounds interesting, Carlos. What's the Triangle Inequality Theorem about? (Ồ, nghe có vẻ thú vị đấy, Carlos. Định lý Bất đẳng thức Tam giác là gì vậy?)
Carlos: Well, it states that in any triangle, the sum of the lengths of any two sides must be greater than or equal to the length of the third side. (Vâng, nó nói rằng trong bất kỳ tam giác nào, tổng độ dài của hai cạnh bất kỳ phải lớn hơn hoặc bằng độ dài của cạnh thứ ba).
Ron: I see. So, this theorem helps determine whether three given line segments can form a triangle, right? (Tôi hiểu rồi. Vậy là định lý này giúp xác định xem ba đoạn thẳng cho trước có thể tạo thành một tam giác hay không, phải không?)
Carlos: Exactly, Ron. It's a practical way to check if a set of sides can actually create a valid triangle. (Đúng vậy, Ron. Đó là một cách thực tế để kiểm tra xem tập hợp các cạnh có thể tạo thành một tam giác hợp lệ hay không)
Ron: Thanks for sharing that, Carlos. (Cảm ơn vì đã chia sẻ điều đó, Carlos)
Qua bài học từ vựng trên đây thì bạn học đã biết được tên gọi và phiên âm chính xác của hình tam giác tiếng Anh là gì và cách gọi tên các loại tam giác cụ thể trong toán học có kèm ví dụ dễ hiểu. Cập nhật bài học từ vựng mỗi ngày tại hoctienganhnhanh.vn để biết thêm nhiều từ vựng hay nhé!