Hình tứ giác tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge
Hình tứ giác tiếng Anh được gọi là quadrilateral, có phiên âm theo giọng Anh Anh là /ˌkwɒd.rɪˈlæt.ər.əl/ và theo giọng Anh Mỹ là /ˌkwɑː.drəˈlæt̬.ɚ.əl/.
Mặc dù ai cũng hiểu hình tứ giác là hình có 4 cạnh, thế nhưng không phải ai cũng trả lời được câu hỏi hình tứ giác tiếng Anh là gì. Bởi vậy cho nên trong bài học ngày hôm nay, các bạn hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm kiếm câu trả lời chính xác cho câu hỏi bên trên và học thêm kiến thức từ vựng quan trọng như cách phát âm từ theo phiên âm, ví dụ, cụm từ cũng như trả lời một vài câu hỏi liên quan nhé!
Hình tứ giác tiếng Anh là gì?
Một số hình tứ giác.
Hình tứ giác trong tiếng Anh gọi là quadrilateral, là danh từ chỉ một hình hình học phẳng có bốn cạnh. Hình tứ giác có thể có nhiều dạng khác nhau, chẳng hạn như hình chữ nhật, hình vuông, hình thang và hình bình hành. Tổng các góc trong của một tứ giác luôn bằng 360 độ.
Một trong những ứng dụng phổ biến của hình tứ giác là trong kiến trúc và thiết kế. Các tòa nhà, cửa sổ, bàn ghế và nhiều vật dụng trong đời sống hàng ngày đều mang hình dạng của một tứ giác hoặc được tạo thành từ nhiều tứ giác ghép lại.
Ngoài ra, trong hình học, hình tứ giác còn đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu các định lý và công thức tính diện tích, chu vi, giúp phát triển tư duy logic và kỹ năng toán học.
Cách phát âm: Hình tứ giác được viết là quadrilateral và có cách đọc khác nhau, giọng Anh Anh đọc là : /ˌkwɒd.rɪˈlæt.ər.əl/ (giọng Anh Anh) và /ˌkwɑː.drəˈlæt̬.ɚ.əl/ (giọng Anh Mỹ). Trong tiếng Việt, có thể đọc gần đúng là "quát đờ ri la tơ rồ".
Ví dụ:
Nhiều biển báo giao thông được thiết kế theo hình tứ giác để dễ nhìn hơn.
→ Many road signs are designed in the shape of quadrilaterals for better visibility.
Người nghệ sĩ đã vẽ một tác phẩm trừu tượng với nhiều hình tứ giác chồng lên nhau.
→ The artist painted an abstract composition filled with overlapping quadrilaterals.
Cụm từ đi với từ vựng hình tứ giác trong tiếng Anh
Nội dung tiếp theo mà hoctienganhnhanh muốn chia sẻ tới các bạn trong bài học hình tứ giác tiếng Anh là gì đó là một số cụm từ, thuật ngữ thường gặp khi nói về hình tứ giác bằng tiếng Anh. Nếu các bạn muốn nâng cao vốn từ của mình về từ vựng này thì xem ngay danh sách sau đây nhé.
- Regular quadrilateral: Hình tứ giác đều.
- Irregular quadrilateral: Hình tứ giác không đều.
- Convex quadrilateral: Hình tứ giác lồi.
- Concave quadrilateral: Hình tứ giác lõm.
- Cyclic quadrilateral: Hình tứ giác nội tiếp.
- Trapezoidal quadrilateral: Hình tứ giác có dạng hình thang.
Lưu ý: Ngay bên dưới đây sẽ đáp án một số câu hỏi liên quan khi bạn tra cứu câu hỏi hình tứ giác dịch sang tiếng Anh là gì.
- Hình ngũ giác tiếng Anh là gì? Đó chính là pentagon.
- Hình lục giác tiếng Anh là gì? Đó chính là hexagon.
- Hình tam giác tiếng Anh là gì? Đó chính là triangle.
- Hình thoi tiếng Anh là gì? Đó chính là rhombus.
- Hình chữ nhật tiếng Anh là gì? Đó chính là rectangle.
- Hình thang tiếng Anh là gì? Đó chính là trapezoid (giọng Anh Mỹ) hoặc trapezium (giọng Anh Anh).
Mẫu câu hỏi sử dụng từ hình tứ giác (quadrilateral)
Mặc dù có rất nhiều câu hỏi thắc mắc khi học về hình tứ giác, tuy nhiên nếu bạn chưa biết cách diễn đạt câu hỏi đó bằng tiếng Anh thì hãy yên tâm. Chúng mình sẽ đưa ra một vài câu hỏi bằng tiếng Việt và sau đó dịch nghĩa sang tiếng Anh. Các bạn tham khảo xem có câu hỏi nào mà mình muốn hỏi không nhé.
Hình chữ nhật có phải là hình tứ giác không?
→ Is a rectangle a quadrilateral?
Hình tứ giác có mấy cạnh?
→ How many sides does a quadrilateral have?
Hình tứ giác có bốn cạnh bằng nhau là hình thoi đúng hay sai?
→ A quadrilateral with four equal sides is a rhombus. True or false?
Tổng các góc của một tứ giác bằng 180 độ đúng hay sai?
→ The sum of the angles in a quadrilateral is 180 degrees. True or false?
Hình tứ giác là hình gì?
→ What is a quadrilateral?
Bạn có thể kể tên một số loại hình tứ giác không?
→ Can you name some types of quadrilaterals?
Sự khác biệt giữa hình tứ giác đều và không đều là gì?
→ How can you determine if a quadrilateral is convex or concave?
Làm thế nào để tính diện tích của hình tứ giác?
→ How do you calculate the area of a quadrilateral?
Hình tứ giác khác với hình tam giác như thế nào?
→ How is a quadrilateral different from a triangle?
Hình vuông có được coi là một hình tứ giác không? Tại sao có hoặc tại sao không?
→ Is a sqare considered a quadrilateral? Why or why not?
Đoạn hội thoại sử dụng từ hình tứ giác bằng tiếng Anh
Hình tứ giác ABCD.
Lan Anh: Yesterday, I studied the quadrilateral lesson, but I was so sleepy that I didn’t understand it. (Ngày hôm qua tớ mới học bài hình tứ giác, mà tớ buồn ngủ quá nên chưa hiểu bài.)
Thai: Me too. Tonight we’ll go to extra class, and the teacher will explain it again. Don’t worry. (Tớ cũng vậy. Tối nay chúng mình đi học thêm, cô giác sẽ giảng lại cho mình hiểu thôi mà. Đừng lo.)
Lan Anh: I only remember two properties of quadrilaterals: the diagonal property and the angle property. But I can’t picture how to identify them. (Tớ chỉ nhớ có 2 tính chất hình tứ giác, gồm tính chất đường chéo và tính chất góc. Còn cách nhận biết tớ chưa hình dung được.)
Thai: There are only four types of quadrilaterals. (Có 4 dạng tứ giác thôi cậu ah.)
Lan Anh: But the teacher said we should pay attention to special types of quadrilaterals. Do you remember which ones they are? (Nhưng cô có nói phải chú ý tới các loại hình tứ giác đặc biệt. Cậu có nhớ nó gồm những hình gì không?)
Thai: No, I don’t. I only remember quadrilaterals like trapezoids, right trapezoids, isosceles trapezoids, and parallelograms… but I don’t remember the rest. (Không cậu ơi. Tớ chỉ nhớ tứ giác có hình thang, hình thang vuông, hình thang cân, hình bình hành,...còn lại không nhớ nữa.)
Kết thúc bài học từ vựng hình tứ giác tiếng Anh là gì, các bạn đã biết được cách đọc và cách sử dụng từ trong mẫu câu hỏi, đoạn hội thoại cơ bản.
Mong rằng những gì mà chúng mình chia sẻ bên trên sẽ mang lại nguồn thông tin hữu ích để bạn học từ mới được tốt hơn. Hẹn gặp lại các bạn ở những bài học mới được đăng tải trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh của trang hoctienganhnhanh.vn.