Hình vuông tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại sử dụng từ nay
Hình vuông tiếng Anh là square, một hình gồm có 4 cạnh bằng nhau và các góc đều 90 độ, cùng tìm hiểu cách phát âm và ví dụ minh hoạ tương ứng.
Chắc hẳn hình vuông không chỉ xuất hiện trong toán học mà nó còn thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Vì thế, học từ vựng về hình vuông sẽ giúp bạn học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ.
Trong bài học ngày hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu cho các bạn tên gọi của hình vuông trong tiếng Anh là gì, cũng như các từ vựng liên quan đến hình vuông nhé!
Hình vuông tiếng Anh là gì?
Tên gọi của hình vuông trong tiếng Anh
Hình vuông trong tiếng Anh được dịch là square, một hình học có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông đều bằng 90 độ.
Cách phát âm của từ square trong tiếng Anh theo từ điển Cambridge: /skweə/
Ví dụ:
- This room is square in shape. (Phòng này có hình dạng vuông)
- The garden was divided into small squares for planting different crops. (Khu vườn đã được chia thành các ô vuông nhỏ để trồng các loại cây khác nhau)
- She used a square piece of paper to make origami. (Cô ấy đã sử dụng một tờ giấy hình vuông để làm origami)
- The cake was cut into perfect squares for the party. (Chiếc bánh đã được cắt thành các miếng vuông hoàn hảo cho buổi tiệc)
Ví dụ sử dụng từ vựng hình vuông tiếng Anh
Từ vựng square và ví dụ.
Trong tiếng Anh, square có thể đóng vai trò là một danh từ, tính từ, động từ ở trong câu, sau đây là một vài ví dụ tương ứng với vai trò của từ vựng này trong câu.
Khi square là danh từ:
Ví dụ:
- Compare the areas of the squares in exercise 1. (So sánh diện tích các hình vuông trong bài tập 1)
- Today's lesson in Math class is learning about calculating the perimeter of a square. (Bài học hôm nay của lớp Toán là học về tính chu vi của hình vuông)
Khi square là tính từ:
Ví dụ:
- A garden with a square layout, where the length and width are equal. (Một khu vườn có bố cục hình vuông, có chiều dài và chiều rộng bằng nhau)
- She cut the cake into square pieces. (Cô ấy đã cắt chiếc bánh thành từng miếng hình vuông)
Khi square là động từ:
Ví dụ:
- He squared the books on the shelf. (Anh ấy đã sắp xếp các cuốn sách trên kệ thành hình vuông)
- Can you help me square this sheet of paper? (Bạn có thể giúp tôi làm cho tờ giấy này hình vuông không?)
Các cụm từ liên quan từ vựng hình vuông tiếng Anh
Các cụm từ, từ vựng liên quan đến square (hình vuông)
Cùng tìm hiểu thêm một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến hình vuông mà bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng của mình nhé:
- Square root: Căn bậc hai
- Square footage: Diện tích hình vuông
- Square meter: Mét vuông
- Square inch: Inch vuông
- Square grid: Lưới hình vuông
- Square corner: Góc vuông
- Square deal: Giao dịch công bằng
- Right Angle: Góc vuông
- Symmetry: Đối xứng
- Regular: Đều, đều đặn
- Town square: Quảng trường thị trấn
- Square up to someone/something: Quyết tâm
- Square off: Đối đầu
- Square meal: Bữa ăn đầy đủ và cân đối
- Square up: Chuẩn bị sẵn sàng
Ví dụ minh hoạ:
- The square root of 16 is 4. (Căn bậc hai của 16 là 4)
- The apartment has a square footage of 800 square feet. (Căn hộ có diện tích là 800 feet vuông)
- The town square is the center of community events and gatherings. (Quảng trường thị trấn là trung tâm của các sự kiện và cuộc tụ họp cộng đồng)
- He had to square up to the challenges of starting his own business. (Anh ấy phải đối diện và quyết tâm vượt qua những thách thức khi bắt đầu kinh doanh riêng của mình)
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng hình vuông tiếng Anh
Hình vuông ở quanh chúng ta
Cùng tham khảo đoạn hội thoại tiếng Anh sau đây để hiểu rõ về cách sử dụng từ vựng hình vuông (square) trong tình huống giao tiếp:
Jack: I need to find a square dining table for my small apartment. (Mình cần tìm một chiếc bàn ăn hình vuông cho căn hộ nhỏ của mình)
Madam: We have a beautiful wooden square table that might fit perfectly in your space. (Chúng tôi có một chiếc bàn vuông bằng gỗ rất đẹp có thể vừa vặn với không gian của bạn)
Jack: What are the dimensions of the table? (Kích thước của cái bàn là bao nhiêu?)
Madam: It's 3 feet by 3 feet, making it a perfect square. (Nó có kích thước 3 feet x 3 feet, là một hình vuông hoàn hảo)
Jack: Is it possible to customize the color of the table? (Có thể tùy chỉnh màu sắc của bàn được không?)
Madam: Yes, we offer customization. You can choose any color you like. (Vâng, chúng tôi cung cấp dịch vụ tùy chỉnh. Bạn có thể chọn bất kỳ màu nào bạn thích)
Jack: Great, I'd like it in a deep brown color, please. (Tuyệt, tôi muốn nó có màu nâu đậm)
Madam: Sure, we can arrange that. It will take a week to customize.(Chắc chắn, chúng tôi có thể sắp xếp việc đó. Sẽ mất một tuần để tùy chỉnh.)
Jack: Perfect, please go ahead and place the order. (Tuyệt vời, mời bạn đặt hàng nhé)
Madam: Thank you! (Cảm ơn bạn!)
Qua bài học từ vựng chúng tôi giới thiệu ở trên thì bạn học đã biết được tên gọi và phiên âm chính xác của hình vuông tiếng Anh là gì, cũng như square vừa có thể là danh từ, vừa là tính từ, động từ. Cập nhật bài học từ vựng mỗi ngày tại hoctienganhnhanh.vn để biết thêm nhiều từ vựng hay nhé! Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!