Hở van tim tiếng Anh là gì? Từ loại, cụm từ và ví dụ liên quan
Hở van tim tiếng Anh là valve regurgitation được sử dụng phổ biến trong giao tiếp, còn trong ngữ cảnh y học thì sử dụng cụm từ heart valve regurgitation.
Quá trình học từ vựng mới rất dài, thậm chí còn gặp nhiều khó khăn khi các bạn không biết được chính xác bản dịch của từ đó trong tiếng Anh cũng như cách phát âm sao cho chuẩn.
Ngày hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp câu hỏi hở van tim tiếng Anh là gì, đồng thời chia sẻ mọi thông tin từ vựng liên quan như từ đó là từ loại gì, định nghĩa, cụm từ liên quan. Thậm chí còn cung cấp thêm các ví dụ, mẫu hội thoại để bạn hiểu hơn về cách sử dụng từ trong câu và giao tiếp. Học ngay nào!!!!
Hở van tim tiếng Anh là gì? Từ loại, cụm từ liên quan
Hình ảnh van tim hở khi đóng, mở.
Hở van tim trong tiếng Anh được viết là valve regurgitation, đây là danh từ dùng để tình trạng khi một hoặc nhiều van tim không đóng chặt hoàn toàn, khiến máu chảy ngược lại thay vì di chuyển theo hướng bình thường.
Đặc biệt, ngoài từ valve regurgitation thì heart valve regurgitation cũng như congenital valve defect cũng là các bản dịch khác chỉ tình trạng hở van tim. Tuy nhiên heart valve regurgitation thì sử dụng trong các văn bản, tài liệu y khoa còn từ congenital valve defect thường dùng để chỉ bệnh hở van tim bẩm sinh hơn là chứng bệnh hở van tim chung chung.
Lưu ý: Các bạn cũng cần học thêm các cụm từ liên quan đến tình trạng bệnh hở van tim bằng tiếng Anh, để nâng cao vốn từ của mình khi cần giao tiếp như sau.
- Hở van tim 3 lá: Tricuspid valve regurgitation.
- Hở van tim 2 lá: Mitral valve regurgitation.
- Bệnh hở van tim: Valve regurgitation.
- Van tim nhân tạo: Artificial heart valve
- Đóng mở van tim: Heart valve closure and opening
- Hở van tim bẩm sinh: Congenital valve regurgitation
- Hở van động mạch chủ: Aortic valve regurgitation
Cách phát âm từ hở van tim trong tiếng Anh chuẩn
Ở nội dung này, chúng mình sẽ hướng dẫn các bạn học cách phát âm từ valve regurgitation - hở van tim trong tiếng Anh một cách đơn giản và đảm bảo chính xác.
Cụ thể valve regurgitation có phiên âm là [vælv rɪˌɡɝː.dʒəˈteɪ.ʃən], bạn có 2 cách đọc thứ nhất nhìn vào phiên âm và thứ 2 đó là nghe cách phát âm sau đó đọc theo.
Ví dụ song ngữ Việt - Anh sử dụng từ hở van tim
Hình ảnh van tim 2 lá, van tim 3 lá, van động mạch chủ và van động mạch phổi.
Những ví dụ bên dưới sẽ sử dụng từ hở van tim tiếng Anh với các bản dịch là valve regurgitation và heart valve regurgitation. Các bạn có thể linh hoạt sử dụng hai bản dịch này trong các ngữ cảnh phù hợp nhé!
- Hở van tim có thể dẫn đến tình trạng suy tim → Heart valve regurgitation can lead to heart failure.
- Bác sĩ đã chẩn đoán anh ấy bị hở van tim 2 lá → The doctor diagnosed him with mitral valve regurgitation.
- Hở van tim có thể gây khó thở và mệt mỏi → Valve regurgitation can cause shortness of breath and fatigue.
- Hở van tim 3 lá thường gặp ở người cao tuổi → Tricuspid valve regurgitation is common in older adults.
- Hở van tim bẩm sinh có thể được điều trị bằng phẫu thuật → Congenital heart valve regurgitation can be treated with surgery.
- Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ có thể giúp phát hiện sớm bệnh hở van tim sớm → Regular health checks can help detect heart valve regurgitation early.
- Hở van tim có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ → Valve regurgitation can increase the risk of stroke.
- Tình trạng hở van động mạch chủ cần phải phẫu thuật ngay → Aortic valve regurgitation requires immediate surgery.
- Hở van tim có thể khiến huyết áp của bệnh nhân tăng cao → Heart valve regurgitation can cause high blood pressure in patients.
Mẫu giao tiếp song ngữ giữa bác sĩ và bệnh nhân hở van tim
Cuộc trò chuyện giữa bác sĩ và bệnh nhân.
Nội dung cuối cùng mà chúng mình muốn chia sẻ tới các bạn đó chính là đoạn hội thoại (mẫu giao tiếp) có sử dụng từ hở van tìm tiếng Anh cũng như có thêm phần dịch nghĩa tiếng Việt. Từ đây bạn sẽ hiểu hơn về tình trạng bệnh cũng như nguy cơ biến chứng khi bị hở van tim.
Bác sĩ: You need to undergo further tests to determine if you have valve regurgitation. (Bạn cần làm thêm các xét nghiệm để xác định xem có bị hở van tim hay không.)
Bệnh nhân: Is this condition very dangerous, doctor? (Liệu bệnh này có nguy hiểm lắm không bác sĩ?)
Bác sĩ: If left untreated, it can lead to heart failure and even death. (Bệnh này nếu không được điều trị thì sẽ dẫn tới tình trạng suy tim và tử vong.)
Bệnh nhân: If treated well, will the effect last long, doctor? (Điều trị hở van tim tốt thì có hiệu quả lâu dài không bác sĩ?)
Bác sĩ: Research shows that 75% of people with severe valve regurgitation, when treated properly, live at least 5 more years. So, what we need to do now is for you to have the tests, so I can assess your condition and provide the appropriate treatment plan. Don’t worry! (Nghiên cứu cho thất 75% những người mắc bệnh này ở tình trạng nặng nếu được điều trị tốt thì sống được ít nhất 5 năm. Cho nên việc cần làm bây giờ là chị đi làm xét nghiệm để tôi có thể biết được tình trạng bệnh của mình, sau đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Đừng lo lắng!)
Vậy là bài viết hở van tim tiếng Anh là gì kết thúc rồi, thật thú vị khi được học thêm 1 từ vựng mới thường được sử dụng trong giao tiếp và y học đúng không nào! Hy vọng rằng các bạn sẽ thường xuyên truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên web hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thật nhiều từ vựng khác hay ho hơn nữa nhé!