Hoa anh đào tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan
Hoa anh đào tiếng Anh là cherry blossom, là một trong những biểu tượng của đất nước Nhật Bản; cùng cách đọc đúng phiên âm, các ví dụ, cụm từ liên quan.
Khi nhắc đến đất nước Nhật Bản, chúng ta sẽ nhắc ngay đến hoa anh đào. Vậy hoa anh đào tiếng Anh là gì? Hãy cùng khám phá chi tiết qua bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh về biểu tượng của đất nước Nhật Bản nhé! Ngoài ra, chúng tôi sẽ hướng dẫn các bạn cách phát âm và rất nhiều ví dụ đi kèm. Hãy cùng học nhé!
Hoa anh đào tiếng Anh là gì?
Hoa anh đào dịch sang tiếng Anh là cherry blossom
Hoa anh đào trong tiếng Anh được gọi là cherry blossom, loài hoa này được xem là quốc hoa của đất nước Nhật Bản, thường nở rộ vào mùa xuân, tượng trưng cho sự thanh khiết, sự tươi mới và tinh tế trong văn hóa Á Đông. Những bông hoa màu hồng hay trắng của cây anh đào thường được coi là biểu tượng của sự đẹp đẽ và tinh khôi.
-
Cách đọc từ hoa anh đào trong tiếng Anh theo phiên âm như sau: /ˈtʃer.i ˈblɒs.əm /
Lưu ý: Hoa anh đào và hoa đào là 2 loại hoa riêng biệt nhưng rất nhiều người nhầm lẫn.
- Hoa anh đào tiếng Anh là cherry blossom.
- Hoa đào tiếng Anh là peach blossom.
Ví dụ:
- The cherry blossoms in Japan are breathtakingly beautiful during springtime. (Những bông hoa anh đào ở Nhật Bản rất đẹp đến ngạt thở vào mùa xuân)
- People flock to parks to admire the delicate cherry blossoms in full bloom. (Mọi người kéo đến các công viên để ngắm những bông hoa anh đào tinh tế đang nở đầy)
- The cherry blossoms symbolize the transient beauty of life in Japanese culture. (Hoa anh đào tượng trưng cho vẻ đẹp thoáng qua của cuộc sống trong văn hóa Nhật Bản)
- Every spring, the streets are lined with cherry blossoms, creating a picturesque scene. (Mỗi mùa xuân, những con phố trở nên lung linh với hoa anh đào, tạo nên một cảnh đẹp như tranh)
- The annual cherry blossom festival attracts tourists from around the world to witness the spectacle. (Lễ hội hoa anh đào hàng năm thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới đến chứng kiến sự kiện đặc biệt này)
- The National Cherry Blossom Festival celebrates the arrival of spring. (Lễ hội Hoa Anh Đào Quốc Gia kỷ niệm sự xuất hiện của mùa xuân)
- The ephemeral nature of cherry blossoms reminds us to cherish fleeting moments in life. (Vẻ thoáng qua của hoa anh đào nhắc nhở chúng ta hãy trân trọng những khoảnh khắc ngắn ngủi trong cuộc sống)
- Under the canopy of cherry blossoms, people gather for hanami, the tradition of flower viewing. (Dưới tán cây hoa anh đào, mọi người tụ tập để thưởng ngoạn hoa, một truyền thống xem hoa)
- The falling cherry blossoms create a serene atmosphere, especially when carried by the wind. (Những bông hoa anh đào rơi tạo nên một bầu không khí thanh bình, đặc biệt khi được đưa đi bởi gió)
- Cherry blossoms are often used as a metaphor for the fleeting beauty of youth and life. (Hoa anh đào thường được sử dụng như một phép ẩn dụ về vẻ đẹp thoáng qua của tuổi trẻ và cuộc sống)
Các cụm từ liên quan tới hoa anh đào trong tiếng Anh
Các cụm từ liên quan khi nói về quốc hoa của Nhật Bản - Hoa anh đào
Ngoài từ vựng “hoa anh đào tiếng Anh”, còn một số cụm từ liên quan tới hoa anh đào trong tiếng Anh khác nữa có thể bạn chưa biết. Những cụm từ này thường được sử dụng để mô tả, diễn đạt và liên kết với vẻ đẹp và ý nghĩa đặc biệt của hoa anh đào trong văn hóa và thời tiết.
- Sakura: Từ tiếng Nhật để chỉ hoa anh đào, thường được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh.
- Cherry blossom season: Mùa hoa anh đào
- Cherry blossom festival: Lễ hội hoa anh đào
- Cherry blossom viewing: Ngắm hoa anh đào (hanami in Japanese)
- Cherry blossom trees: Cây hoa anh đào
- Cherry blossom petals: Cánh hoa anh đào
- Cherry blossom avenue: Đại lộ hoa anh đào
- Cherry blossom bouquet: Bó hoa anh đào
- Cherry blossom garden: Vườn hoa anh đào
- Cherry blossom fragrance: Hương thơm của hoa anh đào
- Cherry blossom viewing spot: Điểm ngắm hoa anh đào
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng hoa anh đào tiếng Anh
Emma và Mia Trò chuyện về hoa anh đào bằng tiếng Anh
Emma: Hi Mia, have you been to see the cherry blossoms in the park yet? (Xin chào Mia, bạn đã đi xem hoa anh đào ở công viên chưa?)
Mia: Hi Emma! Not yet, but I'm planning to go this weekend. I've heard they're in full bloom and the sight is breathtaking. Have you been? (Xin chào Emma! Chưa, nhưng tôi đang dự định đi vào cuối tuần này. Tôi nghe nói rằng chúng đang nở đầy và cảnh tượng thật đẹp mắt. Còn bạn đã đi chưa?)
Emma: Yes, I went last Sunday. It was stunning! The trees were filled with beautiful pink flowers, and the atmosphere was so peaceful. (Vâng, tôi đã đi vào Chủ Nhật tuần trước. Đẹp tuyệt vời! Cây đầy hoa màu hồng đẹp và bầu không khí thật thanh bình)
Mia: That sounds amazing! I can't wait to see them. I'm planning to take a picnic and spend the afternoon there. (Nghe thật tuyệt vời! Tôi không thể chờ đợi được nữa. Tôi định mang theo cả picnic và dành cả buổi chiều ở đó)
Emma: That's a great idea! The park is perfect for a relaxing afternoon under the cherry blossoms. (Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Công viên là nơi hoàn hảo để thư giãn dưới bóng hoa anh đào)
Vậy là bài học hôm nay về hoa anh đào tiếng Anh là gì đã kết thúc. Hy vọng với những chia sẻ trên của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp ích cho các bạn hiểu rõ hơn về loài quốc hoa của Nhật Bản và cách sử dụng từ vựng này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cảm ơn các bạn đã đón đọc bài viết hôm nay!