MỚI CẬP NHẬT

Hoa bằng lăng tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Hoa bằng lăng tiếng Anh là crepe myrtle, hoa màu tím và cực kỳ quyến rũ. Cách phát âm, ví dụ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ hoa bằng lăng bằng tiếng Anh.

Ngoài hoa phượng ra thì hoa bằng lăng cũng được xem là loài hoa gắn liền với hình ảnh tuổi học trò của chúng ta. Vậy hoa bằng lăng tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ vựng này trong tiếng Anh ra sao? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!

Hoa bằng lăng tiếng Anh là gì?

Hoa bằng lăng - Crepe myrtle

Hoa bằng lăng trong tiếng Anh là crepe myrtle, là danh từ chỉ loài hoa có màu tím, bắt đầu nở vào mùa hè, thời điểm mà các học sinh thường chuẩn bị cho kỳ nghỉ hè hoặc chuẩn bị bước vào năm học mới. Đặc biệt, nó là thời gian quan trọng khi các học sinh chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp hoặc bắt đầu một chương mới trong hành trình học tập.

Cách phát âm hoa bằng lăng (crepe myrtle) như sau: /krep ˈmɜː.təl/

Ví dụ:

  • The crepe myrtle's vibrant flowers add a pop of color to the landscape, brightening up even the dullest of days. (Những bông hoa rực rỡ của hoa bằng lăng làm cho cảnh quan trở nên sặc sỡ hơn, làm sáng bừng ngay cả những ngày u ám nhất)
  • The purple crepe myrtle tree in our backyard bursts into vibrant shades during the summer months. (Cây hoa bằng lăng màu tím trong sân sau nhà chúng tôi bùng nổ với những tông màu sặc sỡ vào những tháng hè)
  • The crepe myrtle flowers have a delicate, crinkled texture, resembling crepe paper, hence their name. (Những bông hoa bằng lăng màu tím có cấu trúc mềm mại, nhăn nhúm, giống như giấy crepe, do đó được gọi là hoa bằng lăng)
  • The crepe myrtle is a popular ornamental tree in many gardens due to its beautiful flowers and attractive bark. (Hoa bằng lăng màu tím là một loại cây cảnh quan phổ biến trong nhiều vườn hoa nhờ hoa đẹp và vỏ cây hấp dẫn)

Lưu ý: Hoa bằng lăng còn có tên khoa học khác là Lagerstroemia.

Ví dụ:

  • The lagerstroemia trees in the park bloom with magnificent colors, attracting visitors from far and wide. (Những cây hoa bằng lăng trong công viên nở hoa với những màu sắc huyền diệu, thu hút du khách từ xa và gần)
  • She loves the elegant appearance of lagerstroemia flowers, with their delicate petals and vibrant colors. (Cô ấy thích vẻ đẹp thanh lịch của những bông hoa bằng lăng, với những cánh hoa mỏng manh và màu sắc rực rỡ)

Cụm từ đi với từ vựng hoa bằng lăng trong tiếng Anh

Cách sử dụng từ vựng liên quan đến hoa bằng lăng tiếng Anh crepe myrtle

Hình ảnh hoa bằng lăng thường gắn liền với hình ảnh học trò, vậy nên, hoctienganhnhanh.vn các bạn cần nắm kĩ hơn về các từ vựng liên quan đến loài hoa này để sử dụng phong phú hơn trong văn nói và văn viết. Cụ thể:

  • Crepe myrtle tree: Cây hoa bằng lăng
  • Crepe myrtle bush: Cây bụi hoa bằng lăng
  • Crepe myrtle garden: Vườn hoa bằng lăng
  • Crepe myrtle bloom: Bông hoa bằng lăng
  • Crepe myrtle variety: Loại hoa bằng lăng
  • Crepe myrtle landscape: Cảnh quan với hoa bằng lăng
  • Crepe myrtle season: Mùa hoa bằng lăng
  • Crepe myrtle pruning: Tỉa cây hoa bằng lăng
  • Crepe myrtle care: Chăm sóc hoa bằng lăng

Hội thoại sử dụng từ vựng hoa bằng lăng trong tiếng Anh

Sử dụng từ vựng hoa bằng lăng trong giao tiếp

Tom: Hi Sarah, have you noticed the beautiful flowers blooming along the street lately? (Xin chào Sarah, bạn đã để ý những bông hoa đẹp đang nở rộ dọc theo đường phố gần đây chưa?)

Sarah: Hi Tom! Yes, I have. Those are Crepe myrtle flowers. They look absolutely stunning with their vibrant colors. (Chào Tom! Có, tôi đã để ý. Đó là những bông hoa bằng lăng. Chúng trông thực sự tuyệt đẹp với màu sắc rực rỡ của chúng)

Tom: They sure do! Crepe myrtles are known for their long-lasting blossoms and graceful appearance. (Chắc chắn rồi! Hoa bằng lăng nổi tiếng với những bông hoa kéo dài và vẻ đẹp duyên dáng của chúng)

Sarah: I heard they symbolize love, luck, and prosperity. It's wonderful to have them adorning our neighborhood. (Tôi nghe nói chúng biểu tượng cho tình yêu, may mắn và thịnh vượng. Thật tuyệt vời khi có chúng trang trí cho khu phố của chúng ta)

Tom: Absolutely! Let's take a moment to admire their beauty and appreciate the joy they bring to our surroundings. (Chắc chắn! Hãy dành một chút thời gian để ngắm nhìn vẻ đẹp của chúng và đánh giá cao niềm vui mà chúng mang lại cho môi trường xung quanh của chúng ta)

Vậy là hoa bằng lăng tiếng Anh là gì đã được bật mí trong bài viết trên của học tiếng Anh nhanh. Hy vọng, bạn sẽ tiếp tục đồng hành cùng hoctienganhnhanh.vn để có thể học thêm nhiều từ vựng chủ đề hoa nói riêng và từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh nói chung. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top