MỚI CẬP NHẬT

Hoa bồ công anh tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa bồ công anh tiếng Anh là dandelion, phát âm là /ˈdæn.dɪ.laɪ.ən/ và tên khoa học là Lactuca indica. Học cách phát âm, ví dụ và xem thêm cụm từ đi kèm.

Khi nhắc đến loài hoa biểu tượng cho tình yêu nhiều người vẫn nghĩ là hoa hồng. Tuy nhiên, để hiện tình cảm ta cũng có thể tặng những bông hoa bồ công anh hay còn gọi là phù công anh.

Hơn nữa, để giúp các bạn học hiểu rõ hoa bồ công anh tiếng Anh là gì cũng như một số kiến thức liên quan đến loài hoa này, mời các bạn khám phá bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh dưới đây!

Hoa bồ công anh tiếng Anh là gì?

Hoa bồ công anh tiếng Anh là gì?

Hoa bồ công anh trong tiếng Anh là dandelion, là loài hoa chuộng biểu tượng của sự tự do, tự tại và chúng thường được tìm thấy ở những nơi có độ ẩm cao như Lâm Đồng hoặc các tỉnh phía Bắc.

Hơn nữa, loài hoa này mang nhiều ý nghĩa khác nữa như tình yêu vĩnh cửu hoặc cũng có thể là lời chia tay, lời tạm biệt hoặc cũng có thể là một khởi đầu mới. Vì vậy, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa 2 bên mà ta có thể suy luận nên ý nghĩa của bó bông bồ anh phù hợp.

Hoa bồ công anh còn có tên gọi khác là hoa phù công anh, hoa bồ cóc,... Hình dạng của hoa cũng vô cùng đặc biệt, thay vì các loại hoa khác thì ta có cánh hoa thì với phù công anh ta có các đỉnh ngọn hoa mày trắng sữa hoặc vàng nhạt.

Cách phát âm: /ˈdæn.dɪ.laɪ.ən/

Ví dụ:

  • She blew on the dandelion and watched the seeds scatter in the wind. (Cô ấy thổi vào bồ công anh và nhìn những hạt giống phân tán trong gió)
  • The children made dandelion chains to wear as necklaces. (Những đứa trẻ đã làm chuỗi bằng hoa bồ công anh để đeo như dây chuyền)
  • In the meadow, the dandelions swayed gently in the breeze. (Trên đồng cỏ, những bông hoa bồ công anh lay nhẹ trong làn gió)
  • She picked a bouquet of dandelions to brighten up the kitchen table. (Cô ấy hái một bó hoa bồ công anh để làm sáng bàn bếp)
  • As a child, she used to blow on dandelions and make wishes as the seeds dispersed. (Khi còn nhỏ, cô ấy thường thổi vào hoa bồ công anh và ước nguyện khi những hạt giống phân tán)

Cụm từ đi với từ vựng hoa bồ công anh bằng tiếng Anh

Một số từ vựng thường đi cùng với hoa bồ công anh trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ thường đi kèm với từ vựng hoa bồ công anh dịch sang tiếng Anh là dandelion.

  • Dandelion field: Cánh đồng hoa bồ công anh.
  • Dandelion tea: Trà hoa bồ công anh.
  • Dandelion wine: Rượu hoa bồ công anh.
  • Dandelion bouquet: Bó hoa bồ công anh.
  • Dandelion seed: Hạt giống hoa bồ công anh.
  • Dandelion puff: Bông hoa bồ công anh.
  • Dandelion root: Rễ hoa bồ công anh.
  • Dandelion garden: Vườn hoa bồ công anh.

Hội thoại sử dụng từ vựng hoa bồ công anh bằng tiếng Anh

Giao tiếp tiếng Anh sử dụng tên tiếng Anh của hoa bồ công anh

Đoạn hội thoại giữa hai người bạn Emma và Alex thảo luận về việc có dừng việc cắt cỏ để để cho hoa bồ công anh phát triển hoặc không. Từ đó, giúp bạn hiểu thêm về đặc điểm cũng như ý nghĩa của loài hoa xinh đẹp này!

Emma: Hi Alex, have you noticed the dandelions popping up all over the lawn? (Xin chào Alex, bạn có để ý những bông hoa bồ công anh nảy mầm khắp mọi nơi trên bãi cỏ không?)

Alex: Hi Emma! Yes, I saw them this morning. Despite being considered weeds, I find dandelions quite charming. (Xin chào Emma! Có, tôi thấy chúng sáng nay. Mặc dù được coi là cỏ dại, tôi thấy hoa bồ công anh khá quyến rũ)

Emma: Exactly! Their bright yellow flowers add a cheerful touch to the surroundings. (Đúng vậy! Những bông hoa màu vàng sáng của chúng thêm một chút vui vẻ vào không gian xung quanh)

Alex: And it's fascinating how they transform into fluffy white seed heads that children love to blow on. (Và thú vị khi chúng biến thành những đầu hạt màu trắng nhẹ nhàng mà trẻ em thích thổi)

Emma: Absolutely! It's like nature's own little magic trick. (Chắc chắn rồi! Đó như là một màn ảo thuật nhỏ của tự nhiên)

Alex: Let's not mow the lawn just yet. I kind of enjoy seeing the dandelions sway in the breeze. (Đừng cắt cỏ ngay lúc này. Tôi hơi thích thấy hoa bồ công anh lay động trong gió)

Emma: I agree. Let's leave them be for a little while longer and appreciate their beauty. (Tôi đồng ý. Hãy để chúng tự nhiên một chút lâu hơn và trân trọng vẻ đẹp của chúng)

Vậy là bài học hôm nay về hoa bồ công anh tiếng Anh là gì đã kết thúc rồi. Hy vọng với những gì mà hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ thì bạn sẽ ghi nhớ được tên tiếng Anh của hoa bồ công anh là dandelion và một số từ vựng liên quan. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top