Hoa cẩm chướng tiếng Anh? Ví dụ và cụm từ đi cùng
Hoa cẩm chướng tiếng Anh là carnation, từ vựng nói chung về loài hoa cẩm chướng; học thêm về các từ vựng liên quan và cách sử dụng của từ này trong thực tế.
Nhìn chung, hoa là đại diện của những thứ đẹp đẻ và thơ mộng, tuy nhiên mỗi loài hoa đều sẽ có vẻ đẹp và ý nghĩa riêng. Trong đó, hoa cẩm chướng nổi bật với màu sắc sặc sỡ và nó cũng có ý nghĩa vô cùng đặc biệt đối với từng màu hoa.
Vậy bạn đã biết từ vựng Hoa cẩm chướng tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng xem qua bài học của học tiếng Anh nhanh sau để hiểu thêm về từ này nhé!
Hoa cẩm chướng tiếng Anh là gì?
Hoa cẩm chướng trong tiếng Anh là gì?
Hoa cẩm chướng có tên tiếng Anh là carnation, danh từ này dùng để chỉ chung chung về loài hoa cẩm chướng (hoa đơn, hoa kép) và từng loài cẩm chướng có tên gọi riêng biệt vì có đến 300 loài và 1000 biến chủng khác nhau.
Hoa cẩm chướng thông thường có màu hồng phấn, tuy nhiên qua thời gian nhu cầu của giới chơi hoa ngày một phát triển. Họ mong muốn loài hoa cẩm chướng này có nhiều màu sắc hơn và từ đó nó được lai tạo với các màu như vàng, đỏ, tím, hồng đậm, xanh lục,...
Cách phát âm: Carnation /kɑːˈneɪ.ʃən/
Bên trên là phiên âm của từ vựng hoa cẩm chướng trong tiếng Anh, cách đọc của nó cũng khá đơn giản. Nhưng bạn đọc cũng cần thực hành đọc nhiều lần để không bị lãng quên từ vựng này nhé!
Ý nghĩa: Hoa cẩm chướng sẽ có ý nghĩa khác nhau theo màu, chẳng hạn như:
- Hoa cẩm chướng có sọc: Lời từ chối tình cảm ai đó.
- Hoa cẩm chướng hồng phấn: Sự thủy chung và vĩnh cửu trong tình yêu.
- Hoa cẩm chướng đỏ: Lòng thành kính đối với một người
- Hoa cẩm chướng vàng: Sự thất vọng.
- Hoa cẩm chướng tím: Một cô gái khó chiều.
- Hoa cẩm chướng trắng: Sự trong sáng, ngây thơ.
Lưu ý: Hoa cẩm chướng còn được gọi với các tên khác như hương thạch trúc, xạ hương thạch trúc, hoa lạc dương, sư đầu thạch trúc, hạ lan thạch trúc, khang nãi hinh. Các loài hoa cẩm chướng có màu khác nhau sẽ phù hợp với môi trường và nhiệt độ khác nhau, bạn cần lưu ý khi trồng nó.
Cụm từ đi với từ vựng hoa cẩm chướng tiếng Anh
Các cụm từ đi với từ vựng carnation.
Các cụm từ trong tiếng Anh thường gặp khi sử dụng từ vựng hoa cẩm chướng trong tiếng Anh mà bạn cần chú ý:
- Lá cây hoa cẩm chướng: Leaves of the carnation plant
- Cành hoa cẩm chướng: Carnation flower branches
- Mùa hoa cẩm chướng: Carnation season
- Một bông hoa cẩm chướng: A carnation
- Chùm hoa cẩm chướng: Bunches of carnations
- Nụ hoa cẩm chướng: Carnation flower bud
- Thân cây hoa cẩm chướng: Stem of carnation
- Nhụy hoa cẩm chướng: Carnation pistil
- Đài hoa cẩm chướng: Carnation calyx
- Ý nghĩa hoa cẩm chướng: Meaning of carnation
- Hoa cẩm chướng hồng: Pink carnations
- Hoa cẩm chướng đỏ: Red carnations
- Hoa cẩm chướng vàng: Yellow carnations
- Hoa cẩm chướng tím: Purple carnations
- Hoa cẩm chướng trắng: White carnations
Ví dụ sử dụng từ vựng hoa cẩm chướng tiếng Anh
Ví dụ sử dụng từ vựng hoa cẩm chướng trong tiếng Anh.
Sau khi tìm hiểu về tên gọi hoa cẩm chướng trong tiếng Anh, ngoài tên gọi thông dụng, còn có các ví dụ sử dụng từ vựng carnation - hoa cẩm chướng mà bạn đọc nên xem qua:
- Carnations will grow well in cool, shady climates. (Hoa cẩm chướng sẽ sống tốt ở môi trường có khí hậu mát mẻ và có bóng râm)
- Carnations are grown in pots or in the garden. (Hoa cẩm chướng được trồng trong chậu hoặc ở vườn)
- Do not water the carnations too much, it will cause the carnations to become waterlogged. (Không nên tưới nước quá nhiều cho hoa cẩm chướng, nó sẽ làm cho cây hoa cẩm chướng bị úng nước)
- How to choose the right carnation color, I'm not good at this. (Làm thế nào để lựa chọn màu hoa cẩm chướng phù hợp đây, tôi không giỏi trong việc này)
- I'm an expert at cultivating carnations! (Tôi là một chuyên gia trong việc nuôi dưỡng hoa cẩm chướng đấy!)
- My mother loves yellow carnations for a very silly reason, that is because it has the same color as “gold”, yah my mother likes gold. (Mẹ tôi rất thích hoa cẩm chướng vàng với lý do rất nhảm nhỉ, đó là vì nó có màu sắc giống như “vàng”, yah mẹ tôi thích vàng)
- Don't place your pot of carnations in direct sunlight, as it can cause the plant to wilt. (Đừng đặt chậu hoa cẩm chướng của bạn ở nơi có ánh nắng trực tiếp chiếu vào, vì nó có thể gây héo cây)
- I'm pruning the deep leaves of the carnation plant, is there anything wrong? (Tôi đang tỉa lá sâu của cây hoa cẩm chướng, có việc gì không?)
- Maybe these carnations are damaged, cut them! (Có lẽ những cây hoa cẩm chướng này đã bị hư, hãy cắt chúng!)
Hội thoại sử dụng từ vựng hoa cẩm chướng tiếng Anh
Sử dụng từ vựng carnation như thế nào trong giao tiếp?
Sau đây là hai đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng carnation - hoa cẩm chướng, bạn đọc hãy xem khảo qua để hiểu hơn cách dùng từ này trong giao tiếp nhé!
-
Dialogue 1
Rose: I want a bouquet of pink carnations, please wrap it for me before three o'clock this afternoon! (Tôi muốn một bó hoa cẩm chướng hồng, hãy gói cho tôi trước ba giờ chiều này nhé!)
Anna: ase give me your contact information. (Vâng ạ, hãy cho tôi xin thông tin liên hệ của bạn)
Rose: Rose, phone number 0987654321. (Rose, số điện thoại 0987654321)
Anna: Thank you, I will contact you. (Cảm ơn quý khách, tôi sẽ liên hệ với bạn)
-
Dialogue 2
Paul: Hi, what should I do today? (Chào, hôm nay tôi phải làm gì ạ?)
John: Water these carnations and pull out the weeds. (Hãy tưới số hoa cẩm chướng này và nhổ cỏ dại)
Paul: Yes. (Vâng)
John: Just do it for 2 hours, there will be another job for you. (Hãy làm trong 2 giờ thôi nhé, sẽ có công việc khác cho ông)
Paul: Yes sir. (Vâng thưa ông)
Bài học trên là tổng hợp về từ vựng hoa cẩm chướng tiếng Anh cùng với cách đọc, cách viết, ví dụ sử dụng từ này trong các trường hợp thực tế và trong văn bản. Hi vọng bạn đọc sẽ có thể vận dụng được các cách dùng của từ carnation qua bài học này và hãy truy cập hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để có thêm từ vựng nhé!