MỚI CẬP NHẬT

Hoa cẩm tú cầu tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa cẩm tú cầu tiếng Anh là hydrangea, hydrangeas, hydrangea flower hoặc hydrangea macrophylla, tuy nhiên hydrangea là từ thông dụng nhất trong tiếng Anh.

Trong số các loài hoa, vẻ đẹp của cẩm tú cầu nó thực sự khiến bạn có thể say đắm và mê mẩn. Không giống như loài hoa khác, một đóa cẩm tú cầu có màu sắc thay đổi trông khá ấn tượng khi bạn trồng nó ở những vùng đất khác nhau.

Tuy nhiên sẽ nhiều bạn gặp khó khăn trong tìm kiếm câu hỏi hoa cẩm tú cầu tiếng Anh là gì. Vậy nên hãy để học tiếng Anh nhanh giúp bạn tìm ra đáp án chính xác và học thêm các kiến thức từ vựng khác về hoa cẩm tú cầu trong tiếng Anh nữa nhé!

Hoa cẩm tú cầu tiếng Anh là gì?

Hoa cẩm tú cầu viết tiếng Anh.

Hoa cẩm tú cầu có tên tiếng Anh là hydrangea, hydrangeas, hydrangea flower hoặc hydrangea macrophylla, đây là những danh từ chỉ loài hoa có đặc tính thay đổi màu sắc dựa vào độ pH của đất, cũng là loài thực vật thân mộc có hoa vô tính, thích sống ở những nơi có điều kiện khí hậu mát mẻ (Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh, …còn ở Việt Nam thì ở Đà Lạt, Sapa,..).

Ở mỗi đất nước hoa cẩm tú cầu lại mang đến một thông điệp ý nghĩa cuộc sống khác nhau, ở Nhật Bản cẩm tú cầu như một lời xin lỗi và cầu mong sự tha thứ (một vị Hoàng đế Nhật Bản đã gửi tặng đóa cẩm tú cầu như lời xin lỗi tới người con gái mà ông yêu thương), còn ở Việt Nam nó đại diện cho tình yêu, sự chân thành và lòng chung thủy (cô dâu Việt Nam cũng thường dùng bó hoa cưới làm bằng cẩm tú cầu trong ngày trọng đại của mình).

Lưu ý:

  • The name "hydrangea" comes from the Greek words "hydor" meaning water and "angeion" meaning vessel, referring to the plant's need for plenty of water. (Tên "hoa cẩm tú cầu - hydrangea" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hydor" có nghĩa là nước và "angeion" có nghĩa là bình, ám chỉ đến nhu cầu cần nhiều nước của cây)
  • Hoa cẩm tú cầu có tên gọi chung là hydrangea, đây không phải là tên riêng của bất kỳ loài cẩm tú cầu (trắng, xanh, hồng,...) nào, vì vậy cần lưu ý sử dụng tên chính xác nhé!

Cách đọc từ hoa cẩm tú cầu trong tiếng Anh chuẩn

Hoa cẩm tú cầu trong tiếng Anh được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, chính vì vậy để có thể đọc đúng được các từ vựng đó, bạn cần xem kỹ phần phiên âm ở hai giọng Anh Anh UK và Anh Mỹ US là sẽ đọc được dễ dàng như người bản địa, đừng lo lắng nhé!

  • Phát âm từ hydrangea: /haɪˈdreɪn.dʒə/ (UK, US)
  • Phát âm từ hydrangeas: /haɪˈdreɪndʒəz/
  • Phát âm từ hydrangea flower:
    • Giọng Anh Anh: /haɪˈdreɪndʒə ˈflaʊər/
    • Giọng Anh Mỹ: /haɪˈdreɪndʒəˈflaʊ.ɚ/
  • Phát âm từ hydrangea macrophylla:
    • Giọng Anh Anh: /haɪˈdreɪndʒə məˈkrɒfɪlə/
    • Giọng Anh Mỹ: /haɪˈdreɪndʒiə məˈkrɑːfɪlə/

Ví dụ sử dụng từ vựng hoa cẩm tú cầu tiếng Anh

Sử dụng từ hoa cẩm tú cầu bằng tiếng Anh trong ví dụ.

Hoa cẩm tú cầu có tên tiếng Anh là hydrangea (tên thông dụng nhất trong số các tên), chính vì vậy mà ở nội dung này chúng ta chỉ sử dụng từ hydrangea trong các ví dụ nói về hoa cẩm tú cầu và những điều thú vị xung quanh loài hoa này. Chẳng hạn như:

  • The hydrangea comes in a variety of colors, including pink, blue, and white. (Cẩm tú cầu có nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm hồng, xanh và trắng)
  • In some cultures, the hydrangea symbolizes gratitude and heartfelt emotions. (Trong một số nền văn hóa, cẩm tú cầu tượng trưng cho lòng biết ơn và những cảm xúc chân thành)
  • The word "hydrangea" can also be translated as "water barrel" or "water vessel", further emphasizing the plant's need for water. (Từ "hydrangea" cũng có thể được dịch là "thùng nước" hoặc "bình nước", nhấn mạnh thêm nhu cầu nước của cây)
  • Hydrangeas are native to Asia and North and South America. (Cẩm tú cầu có nguồn gốc từ châu Á và Bắc và Nam Mỹ)
  • The color of a hydrangea flower can change depending on the pH level of the soil it is planted in. (Màu sắc của hoa cẩm tú cầu có thể thay đổi tùy vào mức độ pH của đất nơi nó được trồng)
  • In Japan, hydrangeas are known as "ajisai" and are a symbol of apology and forgiveness. (Ở Nhật Bản, cẩm tú cầu được biết đến với tên gọi "ajisai" và là biểu tượng của lời xin lỗi và tha thứ)
  • Hydrangeas are also commonly used in traditional medicine to treat various ailments such as inflammation and urinary tract infections. (Cẩm tú cầu cũng thường được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các bệnh như viêm và nhiễm trùng đường tiết niệu)
  • Hydrangeas are the most famous flowers of Tokyo, Japan. (Cẩm tú cầu là hoa nổi tiếng nhất của thành phố Tokyo, Nhật Bản)
  • The petals of the hydrangea flower are edible and can be used in salads or as a garnish. (Những cánh hoa của cẩm tú cầu có thể ăn được và có thể được sử dụng trong các món salad hoặc làm trang trí)
  • The hydrangea is a popular flower for weddings and is often used in bridal bouquets. (Cẩm tú cầu là một loài hoa phổ biến trong đám cưới và thường được sử dụng trong bó hoa cô dâu)

Một số cụm từ đi với từ vựng hoa cẩm tú cầu tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh đi với từ hydrangea (hoa cẩm tú cầu).

Sau khi biết được tên tiếng Anh của hoa cẩm tú cầu, cách đọc từ vựng đó và sử dụng trong ví dụ, các cụm từ gắn liền với hoa cẩm tú cầu trong tiếng Anh cũng là một trong những kiến thức từ vựng mà bạn cần nắm để nâng cao vốn từ của mình. Chẳng hạn như:

  • Cẩm tú cầu: Hydrangea
  • Cây hoa cẩm tú cầu: Hydrangea plant
  • Bó hoa cẩm tú cầu: Hydrangea bouquet
  • Giỏ hoa cẩm tú cầu: Hydrangea basket
  • Hoa cẩm tú cầu đẹp: Beautiful hydrangea
  • Hoa cẩm tú cầu có độc: Poisonous hydrangea
  • Lá cây hoa cẩm tú cầu: Hydrangea plant leaves
  • Rễ cây hoa cẩm tú cầu: Hydrangea plant roots
  • Củ cây hoa cẩm tú cầu: Hydrangea plant bulbs
  • Ngửi hoa cẩm tú cầu: Smell hydrangea
  • Hoa cẩm tú cầu khô: Dried hydrangea flower
  • Hoa cẩm tú cầu nở rộ: Blooming hydrangea
  • Hoa cẩm tú cầu hồng: Pink hydrangea flower
  • Hoa cẩm tú cầu xanh: Blue hydrangea flower
  • Hoa cẩm tú cầu tím: Purple hydrangea flower
  • Hoa cẩm tú cầu trắng: White hydrangea flower
  • Vườn hoa cẩm tú cầu: Hydrangea garden
  • Cánh đồng hoa cẩm tú cầu: Hydrangea field
  • Màu sắc hoa cẩm tú cầu: Hydrangea flower colors
  • pH làm thay đổi màu sắc hoa cẩm tú cầu: pH changing the colors of hydrangea flower
  • Cắm hoa cẩm tú cầu: Arranging hydrangea flowers
  • Loài hoa cẩm tú cầu: Hydrangea species
  • Hoa cẩm tú cầu không có hương thơm: Scentless hydrangea flower
  • Cụm hoa cẩm tú cầu: Hydrangea cluster
  • Ý nghĩa hoa cẩm tú cầu: Meaning of hydrangea flower
  • Biểu tượng hoa cẩm tú cầu: Hydrangea symbol
  • Nguồn gốc hoa cẩm tú cầu: Origin of hydrangea flower
  • Thông điệp hoa cẩm tú cầu: Hydrangea flower message

Hội thoại sử dụng từ vựng hoa cẩm tú cầu tiếng Anh

Nói chuyện bằng tiếng Anh, sử dụng từ hydrangea (hoa cẩm tú cầu).

Cuộc trò chuyện giữa hai người bạn về hoa cẩm tú cầu cũng như là ý nghĩa tuyệt vời, món quà tuyệt vời mà nó mang lại trong cuộc sống, được trình bày qua phiên bản tiếng Anh kèm dịch nghĩa khá thú vị.

Harris: Wow, look over there! This hydrangea bush is so beautiful! (Wow, nhìn kìa! Bụi cẩm tú cầu này đẹp quá!)

Albert: Yes, I have seen this type of flower many times before. It comes in pink, purple, blue, and white. (Đúng vậy, tớ từng thấy loài hoa này rất nhiều rồi, nó có màu hồng, màu tím, màu xanh và màu trắng)

Harris: I have heard that hydrangeas are a symbol of pride and nobility. Isn't that lovely? (Tớ đã từng nghe nói rằng cẩm tú cầu là biểu tượng của sự kiêu hãnh và thanh cao. Thật đáng yêu phải không?)

Albert: That's right, it is also considered a symbol of passionate love and perseverance. It would make a wonderful gift for someone you love. (Đúng vậy, nó cũng được coi là biểu tượng của tình yêu mãnh liệt và sự kiên trì. Chắc chắn nó sẽ là món quà tuyệt vời cho người mình yêu)

Harris: Oh, what are you thinking about? Are you thinking about someone special? (Ồ, cậu đang nghĩ gì vậy? Có phải cậu đang suy nghĩ về ai đó không?)

Albert: No, not at all. I was just thinking about my mother. She is someone who always perseveres and loves me very much. (Không phải đâu, tớ chỉ nghĩ về mẹ thôi. Bà ấy là người luôn kiên trì và yêu thương tớ rất nhiều)

Harris: How sweet! I also want to get a hydrangea bush to give to my mother. (Thật đáng yêu! Tớ cũng muốn có một bụi cẩm tú cầu để tặng cho mẹ mình)

Albert: Yes, let's go buy one together and thank her for everything she has done for us. (Đúng vậy, hãy cùng nhau đi mua một bụi cẩm tú cầu để tặng cho mẹ và cảm ơn bà ấy vì tất cả những gì đã làm cho chúng ta)

Harris: Wonderful! We will do that right now. (Tuyệt vời! Chúng ta sẽ làm điều đó ngay bây giờ)

Sau khi học xong bài học này, bạn đã biết hoa cẩm tú cầu tiếng Anh là gì cũng như ý nghĩa của loài hoa này trong cuộc sống của chúng ta chưa? Hy vọng, những chia sẻ ngày hôm nay của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn có thêm kiến thức cũng như biết cách sử dụng từ vựng qua các ví dụ, hội thoại ngắn. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top