Cúc họa mi tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan
Cúc họa mi tiếng Anh là daisy, học cách phát âm đúng, các từ vựng nói về loài hoa này, ví dụ Anh Việt và đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng này.
Một loài hoa mang nhiều màu sắc, tuy nhiên màu trắn là màu chủ đạo cùng với nhụy màu bằng trông thanh tao và thuần khiết, đó không phải hoa nào khác mà chính là cúc họa mi.
Vậy bạn có biết cúc họa mi tiếng Anh là gì, cần phải học những kiến thức nào liên quan hay không? Bài viết này của học tiếng Anh nhanh sẽ chia sẻ đến các bạn những kiến thức từ vựng hữu ích về cúc họa mi, cùng theo dõi nhé!
Cúc họa mi tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của cúc họa mi.
Cúc họa mi trong tiếng Anh được gọi là daisy (phát âm là /ˈdeɪ.zi/), đây là danh từ chỉ loài hoa nhỏ nhắn, có nhụy vàng và cánh hoa màu trắng, là biểu tượng của sự tinh khôi, trong sáng, chân thành trong tình yêu, nhưng lại có hình dáng yếu ớt được mọc dại ở cánh đồng, ven đường.
Lưu ý: Để phát âm từ daisy một cách chính xác, bạn nên nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, dai, và giữ ngắn âm tiết cuối cùng, sy. Sự nhấn mạnh này giúp bạn tránh nhầm lẫn khi phát âm.
Xem thêm: Cúc vạn thọ tiếng Anh là gì
Một số ví dụ sử dụng từ vựng cúc họa mi tiếng Anh
Ví dụ với từ daisy (cúc họa mi).
Sau đây là một số ví dụ bằng tiếng Anh về cúc họa mi kèm dịch nghĩa tiếng Việt, nói về vẻ đẹp của loài hoa này.
- She loves to pick daisies in the meadow. (Cô ấy thích hái cúc họa mi ở đồng cỏ)
- In folklore, daisies are often associated with innocence and purity. (Trong truyền thuyết, cúc họa mi thường được gắn liền với sự trong sáng và thuần khiết)
- The field was covered in a carpet of white and yellow daisies. (Cả một cánh đồng được phủ lên bởi một thảm hoa cúc họa mi trắng và vàng)
- He gave her a daisy as a symbol of friendship. (Anh ta tặng cô ấy một bông cúc họa mi làm biểu tượng của tình bạn)
- The children made daisy chains during their picnic. (Những đứa trẻ đã làm vòng cúc họa mi trong buổi dã ngoại của họ)
- Daisies are known for their resilience in various weather conditions. (Cúc họa mi được biết đến với khả năng chịu đựng trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau)
- The artist painted a vibrant landscape with daisies in the foreground. (Họa sĩ vẽ một bức tranh phong cảnh rực rỡ với cúc họa mi ở phần tiền cảnh)
- Daisy petals are often used in herbal teas for their calming properties. (Cánh hoa cúc họa mi thường được sử dụng trong trà thảo mộc vì tính chất làm dịu của chúng)
- The fragrance of daisies filled the air as they walked through the garden. (Mùi thơm của những bông cúc họa mi tràn ngập không khí khi họ đi dạo qua khu vườn)
Các cụm từ về cúc họa mi trong tiếng Anh
Từ vựng về cúc họa mi bằng tiếng Anh.
Bảng sau đây là những cụm từ nói về cúc họa mi bằng tiếng Anh mà bạn có thể học, note lại trong sổ tay từ vựng của mình.
STT |
Cụm từ tiếng Anh |
Cụm từ tiếng Việt |
1 |
Daisy petals |
Cánh cúc họa mi |
2 |
Daisy stigma |
Nhụy cúc họa mi |
3 |
Daisy blossom |
Bông cúc họa mi |
4 |
Daisy bouquet |
Bó hoa cúc họa mi |
5 |
Daisy basket |
Giỏ cúc họa mi |
6 |
White daisy |
Cúc họa mi trắng |
7 |
Red daisy |
Cúc họa mi đỏ |
8 |
Pink daisy |
Cúc họa mi hồng |
9 |
Yellow daisy |
Cúc họa mi vàng |
10 |
Daisy pot |
Chậu cúc họa mi |
11 |
Daisy arrangement |
Cắm bình hoa cúc họa mi |
12 |
Prune daisy branches |
Tỉa cành cúc họa mi |
13 |
Daisy leaves |
Lá cúc họa mi |
14 |
Daisy variety |
Giống cúc họa mi |
15 |
Beautiful daisy |
Cúc họa mi xinh đẹp |
Ví dụ:
- She was delighted to find a rare pink daisy blooming among the usual white and yellow ones. (Cô ấy rất vui mừng khi phát hiện ra một bông cúc họa mi hồng hiếm hoi nở giữa những bông trắng và vàng thông thường)
- The bride walked down the aisle holding a stunning daisy wedding bouquet, symbolizing purity and new beginnings. (Cô dâu bước đi dọc lối đi cưới, nắm giữ một bó hoa cưới cúc họa mi tuyệt vời, tượng trưng cho sự thuần khiết và sự khởi đầu mới)
Hội thoại sử dụng từ vựng cúc họa mi tiếng Anh
Giao tiếp tiếng Anh với từ daisy (cúc họa mi).
Đoạn hội thoại sau đây được hoctienganhnhanh.vn chia sẻ nói về những bông cúc họa mi xinh đẹp và những kỉ niệm đáng nhớ về nó.
Hai Anh: These daisies are so beautiful, aren't they? (Những bông cúc họa mi này thật đẹp, phải không?)
Linh: They remind me of the daisies we used to pick in our grandmother's garden. (Chúng làm tôi nhớ đến những bông cúc mà chúng tôi từng hái trong vườn của bà ngoại)
Hai Anh: Yes, those were magical times. Do you remember making daisy chains? (Vâng, những khoảnh khắc đó thật kỳ diệu. Còn nhớ khi chúng ta làm vòng cúc họa mi không?)
Linh: Of course! We spent hours creating them. Those were the days. (Dĩ nhiên! Chúng ta đã dành hàng giờ để làm chúng. Đó là những ngày thật đẹp)
Hai Anh: Indeed. The innocence and simplicity of daisies make them truly special. (Đúng vậy. Sự trong trắng và đơn giản của cúc họa mi làm cho chúng thật đặc biệt)
Linh: I agree. They symbolize the purity of nature. (Tôi đồng ý. Chúng tượng trưng cho sự thuần khiết của tự nhiên)
Như vậy chúng ta đã kết thúc bài học “cúc học mi tiếng Anh là gì”, với những định nghĩa, cách phát âm, ví dụ, cụm từ và hội thoại nói về loài cúc họa mi đầy màu sắc và tươi đẹp. Gy vọng bạn có thể mở mang tầm mắt về thế giới loài hoa và nâng cao vốn từ vựng của mình trong giao tiếp. Chúc các bạn có một lộ trình học tiếng Anh dễ dàng hơn khi đến với hoctienganhnhanh.vn.