MỚI CẬP NHẬT

Hoa địa lan tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ đi kèm

Hoa địa lan tiếng Anh là terrestrial orchid, phát âm là /təˈres.tri.əl ˈɔː.kɪd/, được xem là thực vật quý hiếm thuộc họ lan; ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.

Thế giới hoa lan là một trong những loài hoa mang vẻ đẹp kiêu sa và là nguồn cảm hứng cho nhiều thơ ca, nhạc sĩ,... Một trong những dòng lan được nhiều người biết đến là hoa địa lan. Vậy hoa địa lan tiếng Anh là gì? Cách phát âm ra sao? Cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!

Hoa địa lan tiếng Anh là gì

Hoa địa lan - terrestrial orchid

Hoa địa lan có tên tiếng Anh terrestrial orchid, là danh từ chỉ thân cây thanh thảo có tuổi thọ cao và thường được trồng ở vùng Đông Bắc của Việt Nam. Chúng được ưa chuộng trong việc trang trí nội thất và là một trong những loại hoa cảnh phổ biến trên thế giới. Trong phong thủy hoa địa lan được xem là biểu tượng của sự may mắn và phát tài, phát lộc.

Phiên âm IPA của hoa địa lan trong tiếng Anh như sau: /təˈres.tri.əl ˈɔː.kɪd/

Ví dụ:

  • Terrestrial orchids are often used in traditional medicine for their purported healing properties. (Các loài hoa địa lan thường được sử dụng trong y học cổ truyền vì các tính chất chữa lành được cho là của chúng)
  • The exotic allure of terrestrial orchids makes them a sought-after addition to botanical gardens worldwide. (Vẻ quyến rũ độc đáo của các loài hoa địa lan khiến chúng trở thành một sự bổ sung được săn đón trong các vườn thực vật trên toàn thế giới)
  • Nature photographers venture into remote forests to capture the beauty of rare terrestrial orchids in their natural habitat. (Các nhà nhiếp ảnh thiên nhiên mạo hiểm vào các khu rừng xa xôi để ghi lại vẻ đẹp của các loài hoa địa lan hiếm trong môi trường sống tự nhiên của chúng)

Cụm từ đi với từ vựng hoa địa lan trong tiếng Anh

Cụm từ sử dụng từ vựng hoa địa lan trong tiếng Anh.

Dưới đây là một số cụm từ đi với từ vựng terrestrial orchid - hoa địa lan trong tiếng Anh:

  • Cánh hoa địa lan: Petals of the terrestrial orchid
  • Cây hoa địa lan: Terrestrial orchid plant
  • Rễ cây hoa địa lan: Roots of the terrestrial orchid
  • Lá cây hoa địa lan: Leaves of the terrestrial orchid plant
  • Màu sắc hoa địa lan: Color of the terrestrial orchid
  • Hình dáng hoa địa lan: Shape of the terrestrial orchid
  • Mùi hương hoa địa lan: The scent of the terrestrial orchid
  • Chùm hoa địa lan: Bunch of terrestrial orchid flowers
  • Bó hoa địa lan: Terrestrial orchid bouquet
  • Cành hoa địa lan: Terrestrial orchid branches
  • Hoa địa lan hiếm: Rare terrestrial orchid

Hội thoại sử dụng từ vựng hoa địa lan bằng tiếng Anh

Sử dụng danh từ hoa địa lan - terrestrial orchid trong giao tiếp

Linh: Hi An, have you ever visited the terrestrial orchid garden in the Eastern Highlands of Vietnam? (Xin chào An, bạn đã từng thăm vườn hoa địa lan ở vùng Đông Bắc Việt Nam chưa?)

An: Hi Linh! Not yet, but I've heard about that garden. I've heard the terrestrial orchids there are very beautiful and diverse. (Xin chào Linh! Chưa, nhưng tôi đã nghe nói về vườn đó. Tôi đã nghe nói hoa địa lan ở đó rất đẹp và đa dạng)

Linh: Exactly! I've been there and I was really impressed by the beauty of the terrestrial orchids. They have very delicate and unique colors. (Đúng vậy! Tôi đã từng đến và tôi thực sự ấn tượng bởi vẻ đẹp của hoa địa lan. Chúng có màu sắc rất tinh tế và độc đáo)

An: That sounds amazing! I'll definitely make time to visit that garden on my trip. (Nghe thật tuyệt vời! Tôi chắc chắn sẽ dành thời gian để ghé qua vườn đó trong chuyến đi của mình)

Linh: Great! Another interesting thing is that you can learn a lot about how to plant and care for terrestrial orchids from the experts there. (Một điều thú vị khác là bạn có thể học được nhiều về cách trồng và chăm sóc hoa địa lan từ các chuyên gia tại đó)

An: Wow, that sounds really great! I can't wait to explore more about terrestrial orchids and that garden. (Wow, nghe thật tuyệt vời! Tôi không thể chờ đợi được để khám phá thêm về hoa địa lan và vườn đó)

Linh: Yes, make sure to bring your camera to capture the most beautiful moments on your trip! (Vâng, hãy đảm bảo mang theo máy ảnh để ghi lại những khoảnh khắc đẹp nhất trong chuyến đi của bạn!)

Những kiến thức đã chia sẻ ở trên của hoctienganhnhanh.vn về hoa địa lan tiếng Anh là gì. Ngoài ra để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng này thì chúng tôi cũng cung cấp rất nhiều ví dụ và cụm từ liên quan. Hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ thêm về loài hoa này trong tương lai. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top