MỚI CẬP NHẬT

Hoa diên vĩ tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Hoa diên vĩ tiếng Anh là iris (phát âm /ˈaɪ.rɪs/), loài hoa được mệnh danh là kẻ cầm quyền sắc đẹp; học thêm các ví dụ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng này.

Những bài học trước của chúng tôi đã đề cập đến nhiều loài hoa như hoa tầm xuân, hoa bách hợp, hoa dâm bụt, hoa cẩm chướng, hoa bỉ ngạn,...Loài hoa nào cũng có một sức hút và vẻ đẹp riêng. Ngoài ra, còn có một loài hoa vô cùng đẹp nữa có tên là diên vĩ.

Tuy nhiên, bạn đã biết hoa diên vĩ tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa biết thì hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu kiến thức từ vựng về loài hoa diên vĩ, loài hoa có vẻ đẹp mỹ miều, được mệnh danh là loài hoa đại diện cho sự cao quý qua bài học sau nha.

Hoa diên vĩ tiếng Anh là gì?

Từ vựng hoa diên vĩ trong tiếng Anh là gì?

Hoa diên vĩ trong tiếng Anh là iris, danh từ này được sử dụng để chỉ một loài hoa được xem là biểu tượng của hoàng gia, tầng lớp quý tộc, loài hoa đẹp nhất trong thế giới các loài hoa.

Cây hoa diên vĩ có nguồn gốc từ những quốc gia Châu Âu, cây mọc từ củ, có thân thảo, hoa có 3 cánh và hình dạng trông giống một con mắt. Loài hoa này có họ hàng với hoa lay ơn và có nhiều màu như tím, vàng, trắng,...

Hoa thiên vĩ sẽ có thể nở ra những màu sắc khác nhau phụ thuộc vào nhiệt độ nơi nuôi trồng nó, thông thường ta sẽ thấy hoa diên vĩ màu tím vì đây cũng là màu sắc phổ biến nhất của loài hoa này.

Cách phát âm: Iris /ˈaɪ.rɪs/

Bên trên là phiên âm của từ vựng hoa diên vĩ, bạn đọc cần cẩn thận về phần phát âm này vì từ vựng này có cách đọc khá giống với các từ vựng khác.

Lưu ý: Hoa diên vĩ có nhiều ý nghĩa khác nhau, ý nghĩa theo từng quốc gia, màu sắc, cụ thể là:

  • Hy lạp: Từ iris theo Hy Lạp nghĩa là con mắt của thiên đàng, nó mang ý nghĩa rằng trong chúng ta luôn tồn tại một mảnh của thiên đàng.
  • Giới hoàng tộc: Loài hoa của ánh sáng và lòng trung thành.
  • Việt Nam: Sự kiên trì, buất khuất.
  • Hoa diên vĩ xanh: Lòng trung thành.
  • Hoa diên vĩ tím: Lòng kiêu hãnh, tự tin.
  • Hoa diên vĩ đỏ: Lòng chung thủy và lãng mạn trong tình yêu.
  • Hoa diên vĩ cam: Sự can đảm.
  • Hoa diên vĩ vàng: Ánh sáng và sự lạc quan.
  • Hoa diên vĩ trắng: Sự tinh khiết và lòng tin vào đức tin thiêng liêng.

Cụm từ đi với từ vựng hoa diên vĩ bằng tiếng Anh

Hoa diên vĩ có những cụm từ liên quan nào ?

Sau khi biết từ vựng hoa diên vĩ tiếng Anh là gì thì chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các cụm từ sử dụng từ vựng này nhằm mở rộng vốn từ của mình nhé!

  • Hoa diên vĩ xanh: Blue iris
  • Hoa diên vĩ tím: Purple iris
  • Hoa diên vĩ đỏ: Red iris
  • Hoa diên vĩ cam: Orange iris
  • Hoa diên vĩ vàng: Yellow iris
  • Hoa diên vĩ trắng: White iris
  • Củ hoa diên vĩ: Iris bulbs
  • Lá cây hoa diên vĩ: Iris leaves
  • Thân cây hoa diên vĩ: Iris stem
  • Rễ cây hoa diên vĩ: Iris roots
  • Nhụy hoa diên vĩ: Iris pistil
  • Cánh hoa diên vĩ: Iris petals
  • Phấn hoa diên vĩ: Iris pollen
  • Bó hoa diên vĩ: Iris bouquet

Ví dụ sử dụng từ vựng hoa diên vĩ bằng tiếng Anh

Dùng từ hoa diên vĩ thế nào trong câu?

Sau khi đã có thêm những từ vựng liên quan đến từ iris - hoa diên vĩ thì chúng ta sẽ tiến hành học về cách sử dụng của nó trong câu, hãy tham khảo những ví dụ sau đây nhé!

  • The shape of the iris leaves resembles a blade. (Hình dáng của lá cây hoa diên vĩ giống như một lưỡi kiếm)
  • In the past, irises represented power and luxury, but also referred to an important royal woman. (Ngày xưa, hoa diên vĩ đại diện cho quyền lực và sang trọng, nhưng cũng để chỉ tới một người phụ nữ quan trọng của giới hoàng tộc)
  • With the meaning of the eyes of heaven, irises are also often planted in European graves and women's graves. (Với ý nghĩa là đôi mắt của thiên đàng nên hoa diên vĩ cũng thường được trồng ở những ngôi mộ Châu Âu, ngôi mộ của những người phụ nữ)
  • In Vietnam, irises are also considered a symbol of perseverance and continuous effort. (Ở Việt Nam hoa diên vĩ cũng được xem là một biểu tượng của sự kiên trì, không ngừng nỗ lực)
  • Today, irises are present all over the world and it is known as the flower representing beauty and power. (Ngày nay, hoa diên vĩ đã có mặt trên khắp thế giới và nó được mệnh danh là loài hoa đại diện cho sắc đẹp và quyền lực)
  • Irises will bloom in September every year, on these days they will be harvested to be brought to flower shops. (Hoa diên vĩ sẽ nở rộ vào tháng 9 hằng năm, vào những ngày này nó sẽ được thu hoạch để đưa đến những cửa hàng hoa)

Hội thoại sử dụng từ vựng hoa diên vĩ dịch sang tiếng Anh

Sử dụng từ vựng hoa diên vĩ trong giao tiếp thế nào?

Sau khi đã tìm hiểu về cách sử dụng từ vựng hoa diên vĩ trên văn bản thì sau đây chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng của từ iris - hoa diên vĩ trong giao tiếp nhé!

  • Dialogue 1:

Anna: Do you have irises in your garden today? (Hôm nay vườn của bạn có hoa diên vĩ không?)

Julie: No ma'am, the irises will bloom about a month later. (Không thưa bà, tầm một tháng sau hoa diên vĩ mới nở hoa)

Anna: Oh, what a pity, I need irises urgently, do you know where to buy them? (Ồ, thật đáng tiếc đấy, tôi cần hoa diên vĩ gấp, bạn biết ở đâu bán nó không?)

Julie: I'm afraid it's not, ma'am, or you should change to gladiolus, it also has a somewhat similar shape! (E là không có đâu thưa bà, hay bà hãy đổi sang hoa lay ơn, nó cũng có hình dáng hơi giống nhau đấy!)

Anna: Oh, I'll try, thanks. (Ồ, tôi sẽ thử, cảm ơn)

  • Dialogue 2:

Sophie: What are you doing? (Anh đang làm gì thế?)

John: I'm watering your irises. (Anh đang tưới hoa diên vĩ của em đây)

Sophie: Oh, I forgot to water it! Thank you, honey. (Ôi, em quên mất phải tưới nó luôn đấy! Cảm ơn anh yêu)

John: Sigh, when did you remember. (Haizz, có lúc nào mà em nhớ chứ)

Sophie: Hihi. (Hihi)

Bên trên là bài học về từ vựng hoa diên vĩ tiếng Anh là gì bao gồm cả cách đọc, các ý nghĩa của nó, ví dụ, cụm từ liên quan và đoạn hội thoại thực tế. Hy vọng bạn đọc sẽ có thể nắm chắc phần kiến thức này và áp dụng nó được vào thực tế, đừng quên truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có thêm từ mới!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top