MỚI CẬP NHẬT

Hoa hướng dương tiếng Anh là gì? ví dụ và từ vựng liên quan

Hoa hướng dương tiếng Anh là sunflowers, học cách đọc đúng, các ví dụ Anh - Việt, một số cụm từ, tình huống sử dụng từ vựng sunflower và hội thoại liên quan.

Hướng dương - loài hoa của mặt trời, là biểu tượng cho sự vươn lên, cho những khát khao của cuộc sống, bởi dù ở bất kì nơi đâu, dù bất kì khi nào, chúng cũng luôn hướng về mặt trời. Trong bài viết hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ gửi đến bạn học những kiến thức liên quan đến từ vựng hoa hướng dương tiếng Anh và cách dùng trong những trường hợp cụ thể. Cùng khám phá ngay thôi nào!

Hoa hướng dương tiếng Anh là gì?

Hướng dương - loài hoa của mặt trời.

Hoa hướng dương có tên tiếng Anh là sunflowers, là loài hoa có thân cao, lá xanh và hoa có màu vàng nổi bật và đặc biệt là khi mặt trời mọc, nó sẽ hướng về phía mặt trời. Ngoài ra, hoa hướng dương được coi là biểu tượng của sự tươi sáng, lạc quan và sự vươn lên của những khát khao trong cuộc sống.

Ngoài ra, dầu hướng dương cũng được chiết xuất từ hạt của loài cây này, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như ẩm thực, mỹ phẩm và y học. Trên thực tế, hoa hướng dương mang đến một thông điệp tích cực và một hình ảnh đẹp, khiến nó trở thành một trong những loài hoa phổ biến và được yêu thích trên khắp thế giới.

Cách phát âm cụm từ sunflowers trong tiếng Anh là /ˈsʌnˌflaʊər/.

Ví dụ: In my small garden, the sunflowers reach high with their vibrant yellow blossoms, brightening up the surrounding space. (Trong khu vườn nhỏ của tôi, những bông hướng dương vươn cao với những đóa hoa màu vàng rực rỡ, tô điểm cho không gian xung quanh)

Ví dụ sử dụng từ vựng hoa hướng dương tiếng Anh

Những đóa hoa màu vàng rực rỡ, tô điểm cho không gian

Các ví dụ trong giao tiếp tiếng Anh thông dụng về hoa hướng dương, chắc chắn sẽ có thể giúp các bạn tự tin hơn với khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, lưu lại ngay để học nhé!

  • She received a bouquet of vibrant sunflowers on her birthday. (Cô ấy nhận được một bó hoa hoa hướng dương vào ngày sinh nhật của mình)
  • The sunflowers field stretched as far as the eye could see, painting the landscape in golden hues. (Cánh đồng hoa hướng dương trải dài, tô điểm cho cảnh đẹp với những gam màu vàng óng)
  • She wore a sunflowers-patterned dress that added a touch of summer to the gathering. (Cô ấy mặc một chiếc váy in hình hoa hướng dương, tạo thêm một chút hương mùa hè cho buổi tụ tập)
  • The sunflowers seeds were a favorite snack during their road trip. (Hạt hướng dương là một loại snack ưa thích trong chuyến đi đường của họ)
  • As the sun set, the sunflowers bowed their heads, creating a picturesque scene. (Khi mặt trời lặn, những bông hoa hướng dương cúi đầu, tạo nên một cảnh đẹp như tranh)
  • A vase filled with sunflowers brightened up the room with its cheerful yellow petals. (Một lọ hoa hướng dương với những cánh hoa vàng rực rỡ, làm sáng bừng không gian)
  • The artist captured the essence of summer in a painting featuring a sunflower garden. (Nghệ sĩ đã ghi lại mùa hè trong một bức tranh với khu vườn hoa hướng dương)
  • Children laughed and played in the sunflower maze, enjoying the sunny day. (Những đứa trẻ cười đùa và chơi đùa trong mê cung hoa hướng dương, thưởng thức ngày nắng)
  • The sunflower symbolizes resilience and strength, standing tall even in adverse weather. (Hoa hướng dương là biểu tượng của sự kiên cường và mạnh mẽ, đứng vững ngay cả trong thời tiết khắc nghiệt)
  • She pressed sunflowers in a book, preserving their beauty as a cherished memory. (Cô ấy giữ những bông hoa hướng dương trong một quyển sách, lưu lại vẻ đẹp của chúng như một ký ức quý giá)

Các cụm từ liên quan đến hoa hướng dương tiếng Anh

Những từ vựng liên quan đến từ vựng hoa hướng dương trong tiếng Anh

Sau đây, học tiếng Anh nhanh sẽ cung cấp cho bạn học một số từ vựng liên quan tới hoa hướng dương trong tiếng Anh giúp bạn có thể nâng cao vốn từ vựng của mình!

  • As bright as a sunflowers: Sáng rực như hoa hướng dương
  • Follow the sunflowers and find your way: Theo đuổi con đường của bạn
  • Bloom like a sunflowers in adversity: Nở rộ như hoa hướng dương giữa khó khăn
  • Turn your face to the sunflowers and let the shadows fall behind you: Hãy hướng về phía hoa hướng dương và để bóng tối ở phía sau lưng bạn
  • As steadfast as a sunflowers in the field: Vững vàng như hoa hướng dương giữa giông bão
  • Be the sunflowers in a garden of flowers: Hãy là hoa hướng dương giữa vườn hoa
  • Glowing like a sunflowers in the sun: Tựa như hoa hướng dương tỏa sáng dưới ánh nắng
  • Ý nghĩa hoa hướng dương: Meaning of sunflowers
  • Đặc điểm hoa hướng dương: Sunflower characteristics
  • Hoa hướng dương đẹp: Beautiful sunflower
  • Biểu tượng hoa hướng dương: Sunflower symbol
  • Nguồn gốc hoa hướng dương: Origin of sunflowers
  • Những điều thú vị về hoa hướng dương: Interesting things about sunflowers
  • Sức sống của hoa hướng dương: Vitality of sunflowers

Hội thoại sử dụng từ vựng hoa hướng dương tiếng Anh

Sunflowers sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày

Đoạn hội thoại minh hoạ sau đây giữa Mary và John sử dụng từ vựng hoa hướng dương trong tiếng Anh giúp bạn học hình dung cụ thể cách sử dụng từ vựng này hằng ngày:

Mary: Hey John, have you seen the beautiful sunflowers in the garden? (Chào John, bạn đã thấy những bông hướng dương trong vườn chưa?)

John: Yes, Mary, they're absolutely stunning. The vibrant yellow petals really brighten up the whole area. (Vâng, Mary, chúng thực sự tuyệt vời. Những cánh hoa màu vàng tươi sáng thực sự làm sáng bừng cả khu vườn)

Mary: I agree. Sunflowers always remind me of warmth and happiness. Don't you think? (Tôi đồng ý. Hướng dương luôn làm tôi liên tưởng đến sự ấm áp và hạnh phúc. Bạn có nghĩ vậy không?)

John: Definitely. They have this natural charm that lifts your spirits. I love how they follow the sun throughout the day. (Chắc chắn. Chúng luôn có sức hút tự nhiên. Tôi thích cách chúng hướng về ánh sáng mặt trời)

Mary: I love how they symbolize positivity and optimism. Just like us, facing challenges but always looking towards the brighter side of life. (Tôi thích chúng vì chúng tượng trưng cho sự lạc quan. Giống như chúng ta, đối mặt với thách thức nhưng luôn nhìn về phía tích cực của cuộc sống)

John: That's a beautiful perspective, Mary. Sunflowers do teach us a lot about resilience and positivity. (Đó là một quan điểm hay, Mary. Hoa hướng dương thực sự dạy chúng ta nhiều về sự kiên trì và lạc quan)

Bên trên là bài viết hoa hướng dương tiếng Anh là gì, cùng các mẫu câu và đoạn giao tiếp thông dụng có liên quan. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học từ vựng của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top