Hoa lay ơn tiếng Anh là gì? Kiến thức từ vựng liên quan
Hoa lay ơn tiếng Anh là gladiolus; tìm hiểu cách phát âm, ví dụ Anh Việt, các cụm từ và đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng hoa lay ơn trong tiếng Anh.
Hoa lay ơn là loài hoa phổ biến, thường thấy trong các dịp lễ Tết của người Việt Nam. Vậy hoa lay ơn tiếng Anh là gì? Hôm nay hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu loài hoa đặc biệt này gồm tên gọi, cách phát âm và nhiều kiến thức từ vựng khác thông qua bài viết dưới đây nhé!
Hoa lay ơn tiếng Anh là gì?
Tên gọi của hoa lay ơn trong tiếng Anh
Hoa lay ơn có tên tiếng Anh là gladiolus, danh từ này được dùng để chỉ một loài hoa có tên gọi khác là hoa dơn, một loài hoa có thân dài thẳng đứng với hoa nở xuôi dọc theo thân cây. Nó có tất cả các màu sắc như màu da cam, đỏ, xanh phấn, màu hồng, màu vàng, thậm chí trắng pha chút màu kem hoặc từ cam tới đỏ.
Hoa lay ơn rất được người Việt Nam ưa chuộng vào các ngày Tết bởi loài hoa này rất lâu tàn, chơi được hết Tết mà không cần phải chăm sóc quá kỹ. Bên cạnh đó, hoa dơn cũng có rất nhiều ý nghĩa tâm linh, phong thủy tốt đẹp phù hợp với văn hóa của người Việt.
Cách phiên âm hoa lay ơn theo chuẩn Cambridge là: /ɡlædiˈoʊləs/ sử dụng cả trong hai ngôn ngữ Anh Anh và Anh Mỹ.
Ví dụ sử dụng từ vựng hoa lay ơn tiếng Anh
Sử dụng tên gọi hoa lay ơn bằng tiếng Anh trong những ngữ cảnh cụ thể
Từ vựng hoa lay ơn trong tiếng Anh - gladiolus được sử dụng trong những ngữ cảnh cụ thể như thế nào, bạn hãy xem thêm trong ví dụ sau:
- I planted some gladiolus bulbs in the garden last spring, and now they're blooming beautifully. (Tôi đã trồng một số củ hoa lay ơn trong vườn vào mùa xuân năm ngoái, và bây giờ chúng đang nở hoa rất đẹp)
- Every summer, my grandmother's garden is filled with colorful gladiolus flowers, creating a stunning display. (Mỗi mùa hè, vườn của bà tôi đều tràn ngập hoa lay ơn đủ màu sắc, tạo ra một bức tranh rực rỡ)
- The florist arranged a bouquet of gladiolus for the wedding ceremony, adding a touch of elegance to the occasion. (Người bán hoa đã sắp xếp một bó hoa lay ơn cho lễ cưới, tạo thêm một chút sang trọng cho dịp đặc biệt)
- Gladiolus are often used in floral arrangements for special events and celebrations due to their vibrant colors and graceful appearance. (Hoa lay ơn thường được sử dụng trong các bài cắm hoa cho các sự kiện đặc biệt và các lễ kỷ niệm nhờ vào màu sắc sống động và vẻ đẹp duyên dáng của chúng)
- I'm planning to add some gladiolus to my backyard garden next season to enhance its beauty and variety. (Tôi đang dự định thêm một số cây hoa lay ơn vào vườn sau nhà vào mùa sau để tăng thêm vẻ đẹp và sự đa dạng cho nó)
- The gladiolus blooms in my garden attract butterflies and hummingbirds, making it a delightful spot for wildlife observation. (Những bông hoa lay ơn nở trong vườn của tôi thu hút bướm và chim ruồi, tạo nên một điểm quan sát thú vị cho động vật hoang dã)
Các cụm từ đi với từ hoa lay ơn tiếng Anh
Một số cụm từ đi kèm liên quan đến hoa lay ơn trong tiếng Anh
Ngoài học việc biết được tên gọi, cách phát âm và ví dụ sử dụng từ hoa lay ơn tiếng Anh, các bạn nên học các cụm từ đi kèm liên quan để có thể nâng cao vốn từ vựng và hiệu quả trong việc học tiếng Anh như sau:
- Bó hoa lay ơn: Gladiolus bouquet
- Vườn hoa lay ơn: Gladiolus garden
- Củ hoa lay ơn: Gladiolus bulb
- Sự trồng trọt hoa lay ơn: Gladiolus cultivation
- Trưng bày hoa lay ơn: Gladiolus display
- Loài lai tạo hoa lay ơn: Gladiolus hybrid
- Lễ hội hoa lay ơn: Gladiolus festival
- Ý nghĩa biểu tượng của hoa lay ơn: Symbolism of the gladiolus flower
- Sắp xếp hoa lay ơn: Gladiolus arrangement
- Chăm sóc hoa lay ơn: Gladiolus care
- Mùa hoa lay ơn: Gladiolus season
- Giường hoa lay ơn: Gladiolus flowerbed
- Lọ hoa lay ơn: Vase of gladiolus flowers
- Mẫu hoa lay ơn: Gladiolus pattern
- Thân lay ơn: Gladiolus stem
Ví dụ:
- Gladiolus season typically occurs in late summer and early fall. (Mùa hoa lay ơn thường diễn ra vào cuối mùa hè và đầu mùa thu)
- The florist created a stunning gladiolus arrangement for the wedding. (Người bán hoa đã tạo ra một bài sắp xếp hoa lay ơn tuyệt đẹp cho đám cưới)
- Proper gladiolus care includes regular watering and deadheading. (Việc chăm sóc hoa lay ơn đúng cách bao gồm việc tưới nước đều đặn và cắt tỉa)
Hội thoại ngắn sử dụng từ vựng hoa lay ơn tiếng Anh
Hoa lay ơn sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh như thế nào?
Một đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng liên quan đến hoa lay ơn trong tiếng Anh, cùng với dịch sang tiếng Việt:
Emma: Wow, these gladiolus flowers are absolutely stunning! (Ồ, nhìn những bông hoa lay ơn này thật đẹp đấy!)
Tom: I know, they're one of my favorites. The gladiolus is so captivating. (Tôi biết, chúng là một trong những loại hoa yêu thích của tôi. Mùi thơm của chúng thật quyến rũ)
Emma: Did you know that gladiolus symbolizes love and beauty in many cultures? (Anh có biết rằng hoa lay ơn tượng trưng cho tình yêu và vẻ đẹp trong nhiều nền văn hóa không?)
Tom: Yeah, I've heard that before. It's often associated with romance and affection. (Ừ, tôi đã nghe về điều đó trước đó. Nó thường được liên kết với tình yêu lãng mạn và lòng quý mến)
Emma: Exactly. They're also known for their delicate appearance and calming gladiolus.(Đúng vậy. Chúng cũng được biết đến với vẻ ngoài mỏng manh và hương thơm dễ chịu của chúng)
Tom: Absolutely. Gladiolus flowers always bring a sense of peace and tranquility. (Chính xác. Hoa lay ơn luôn mang lại một cảm giác bình yên và thanh thản)
Emma: Let's take a moment to appreciate their beauty before we continue our walk. (Hãy dành một khoảnh khắc để đánh giá vẻ đẹp của chúng trước khi chúng ta tiếp tục cuộc đi bộ của mình)
Những chia sẻ trong bài viết hoa lay ơn tiếng Anh là gì cùng những từ vựng thông dụng liên quan đã giúp bạn bỏ túi thêm thật nhiều kiến thức bổ ích. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học từ vựng của mình. Hãy thường xuyên theo dõi hoctienganhnhanh.vn để cập nhật kiến thức tiếng Anh mới nhất nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả!