Hoa lưu ly tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ minh hoạ
Hoa lưu ly tiếng Anh được dịch là forget me not, loại hoa Thân thảo nhỏ có màu xanh lam, cùng cách phát âm, ví dụ và cụm từ vựng liên quan.
Hoa lưu ly thường được biết đến với việc tượng trưng cho sự trung thành và tình yêu đồng lòng không bao giờ biến mất. Trong bài học ngày hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu cho bạn về tên gọi của loài hoa lưu ly trong tiếng Anh, cũng như ý nghĩa tên loài hoa và đoạn hội thoại liên quan. Hãy cùng theo dõi nhé!
Hoa lưu ly tiếng Anh là gì?
Tên gọi của loài hoa lưu ly trong tiếng Anh
Hoa thủy tiên trong tiếng Anh có tên là forget-me-not (phát âm /fɚˈɡet.mi.nɑːt/), loài hoa màu xanh lam, nhụy hoa màu vàng mang lai cảm giác nhẹ nhàng, ngọt ngào đối với người đối diện, cũng là biểu tượng của tình yêu và sự chung thủy.
Tên forget-me-not (đừng quên tôi) của hoa này xuất phát từ một câu chuyện huyền thoại. Theo truyền thuyết, vào thời cổ đại ở Đức, một người đàn ông và một phụ nữ đang dọc đường bên sông. Người phụ nữ muốn nhặt một đóa hoa nhưng vì trọng lực, cô bị cuốn trôi đi. Trước khi mất khỏi tầm nhìn, cô gọi lời hứa forget-me-not đến người đàn ông và nói rằng anh đừng quên cô.
Một số ví dụ sử dụng từ vựng hoa lưu ly tiếng Anh
Sử dụng từ vựng hoa lưu ly qua các ví dụ
Hoa lưu ly là loài hoa thường nở vào tháng 4 đến tháng 6 hằng năm, cùng xem các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về tên gọi của loài hoa này:
- In the quiet corner of her garden, she planted forget-me-nots. (Ở góc vườn yên tĩnh, cô ấy trồng những cây hoa lưu ly)
- Every spring, the meadow behind their house was adorned with forget-me-not, a testament to the enduring love. (Mỗi mùa xuân, bãi cỏ phía sau nhà họ được tô điểm bởi những bông hoa lưu ly, minh chứng cho tình yêu bền vững)
- She found solace in her forget-me-not, their delicate petals a reminder of the enduring bonds of friendship. (Cô tìm thấy niềm an ủi trong những bông hoa lưu ly của mình, những cánh hoa mỏng manh của chúng là lời nhắc nhở về tình bạn bền chặt)
- The forget-me-not along the riverbank mirrored the cloudless sky above. (Những cây lưu ly dọc bờ sông phản chiếu bầu trời không mây phía trên)
- He gifted her a bouquet of forget-me-not, their vivid color a reflection of his enduring affection. (Anh tặng cô một bó hoa lưu ly, màu sắc xinh đẹp của chúng phản ánh tình cảm lâu dài của anh)
Một số cụm từ đi với từ vựng hoa lưu ly tiếng Anh
Từ vựng liên quan về loài hoa lưu ly
Để mở rộng thêm vốn từ vựng liên quan đến hoa lưu ly tiếng Anh, các bạn có thể tham khảo các cụm từ vựng sau đây để áp dụng vào giao tiếp hằng ngày:
- Đồng hoa lưu ly: Field of forget-me-not
- Đám hoa lưu ly: Cluster of forget-me-not
- Vùng đất trồng hoa lưu ly: Patch of forget-me-not
- Khu vực trồng hoa lưu ly: Bed of forget-me-not
- Bó hoa lưu ly: Bunch of forget-me-not
- Thân hoa lưu ly: Stalk of forget-me-not
- Cánh hoa lưu ly: Petals of forget-me-not
- Tượng trưng của hoa lưu ly: Symbolism of forget-me-not
- Màu sắc của hoa lưu ly: Color of forget-me-not
- Thụ phấn cho hoa lưu ly: Pollination of forget-me-not
Ví dụ:
- A colorful corner of the garden with forget-me-nots. That is the patch of forget-me-nots in our family. (Góc vườn đầy màu sắc với những bông hoa lưu ly. Đó chính là vùng đất trồng hoa lưu ly của gia đình chúng tôi)
- In the painting, the artist depicted a cluster of forget-me-nots, creating a visually delightful experience. (Trong bức tranh, nghệ sĩ đã vẽ một đám hoa lưu ly tinh tế, tạo nên một trải nghiệm thị giác tuyệt vời)
- In the park, there is a field of forget-me-nots, painting a picture of vibrant blue hues. (Trong công viên, có một đồng hoa lưu ly màu xanh lam, tạo nên một hình ảnh tràn ngập màu sắc)
Đoạn hội thoại với từ vựng hoa lưu ly tiếng Anh
Cuộc hội thoại hằng ngày của 2 người bạn Lisa và Jisoo có đề cập đến loài hoa lưu ly bằng tiếng Anh:
Lisa: Have you ever seen forget-me-nots in the wild? They're such delicate and beautiful flowers. (Bạn đã bao giờ nhìn thấy cây hoa lưu ly trong tự nhiên chưa? Chúng là những bông hoa tinh tế và xinh đẹp)
Jisoo: Yes, I have. There's a field of forget-me-nots near my house. It's a sight to behold, especially during springtime when they're in full bloom. (Vâng, tôi biết. Có một cánh đồng hoa lưu ly gần nhà tôi. Đó là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, đặc biệt là vào mùa xuân khi hoa nở rộ)
Lisa: They remind me of my grandmother; she used to love these flowers. (Họ làm tôi nhớ đến bà tôi; cô ấy đã từng yêu những bông hoa này)
Jisoo: That's lovely. Forget-me-nots are not just flowers; they carry memories and emotions. In Victorian times, they symbolized true love and faithful memories. (Thật đáng yêu. Hoa lưu ly không chỉ là hoa; chúng mang theo những kỷ niệm và cảm xúc. Vào thời Victoria, chúng tượng trưng cho tình yêu đích thực và những kỷ niệm chung thủy)
Lisa: Absolutely, they have such a deep meaning. Every time I look at them, I'm reminded of the people I love and the memories we've shared. (Chắc chắn rồi, chúng có ý nghĩa rất sâu sắc. Mỗi lần nhìn họ, tôi lại nhớ đến những người tôi yêu thương và những kỷ niệm chúng ta đã chia sẻ)
Jisoo: It's amazing how nature can evoke such powerful emotions. Forget-me-nots truly are nature's way of helping us remember what's important in life. (Thật ngạc nhiên khi thiên nhiên lại có thể gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ đến vậy. Hoa lưu ly là cách tự nhiên giúp chúng ta ghi nhớ những gì quan trọng trong cuộc sống)
Qua việc tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về hoa lưu ly trên hoctienganhnhanh.vn, các bạn đã có thể nắm được những thuật ngữ và khái niệm quan trọng liên quan đến loài hoa xinh đẹp này. Từ vựng tiếng Anh không chỉ giúp chúng ta biết cách giao tiếp, mà còn là cầu nối để giúp hiểu rõ hơn về ý nghĩa sự chung thuỷ mà loài hoa lưu ly mang lại