MỚI CẬP NHẬT

Hoa mao địa hoàng tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ đi cùng

Hoa mao địa hoàng tiếng Anh là foxglove, là loại hoa vô cùng xinh đẹp và sặc sỡ. Học cách phát âm, ví dụ, từ vựng liên quan và hội thoại giao tiếp hàng ngày.

Hoa mao địa hoàng hay còn được biết với cái tên hoa chuông tím, là loài hoa vô cùng đẹp và được nhiều người dùng để chữa bệnh. Vậy hoa mao địa hoàng tiếng Anh là gì? Cách sử dụng như thế nào và phát âm ra sao? Cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!

Hoa mao địa hoàng tiếng Anh là gì?

Hoa mao địa hoàng có tên tiếng Anh là gì

Hoa mao địa hoàng trong tiếng Anh là foxglove, là danh từ chỉ loại cây thân thảo, thường được trồng làm cây cảnh hoặc làm cây màu. Hoa của nó thường có màu hồng, màu tím, thuộc tone hồng và tím pastel nhẹ nhàng, nên được ưa chuộng trong việc trang trí khu vườn hoặc không gian sống. Ngoài ra trong y học, loài hoa này cũng được xem là thần dược trong bệnh tim.

Ví dụ:

  • The garden was adorned with beautiful Foxglove flowers, adding a touch of elegance to the landscape. (Vườn được trang trí bằng những bông hoa mao địa hoàng đẹp, tạo thêm một chút dáng vẻ thanh lịch cho cảnh quan)
  • Foxglove is known for its tall spikes of tubular flowers, which come in various shades of pink, purple, and white. (Hoa mao địa hoàng được biết đến với những cành hoa ống cao, với nhiều tông màu hồng, tím và trắng)
  • Many people admire the Foxglove for its striking appearance and unique shape. (Nhiều người ngưỡng mộ hoa mao địa hoàng vì vẻ ngoài ấn tượng và hình dáng độc đáo của nó)
  • The herbalist used Foxglove leaves in traditional medicine to treat various ailments. (Người dùng dược liệu đã sử dụng lá mao địa hoàng trong y học cổ truyền để điều trị các bệnh đa dạng)
  • The toxicity of Foxglove makes it important to handle with caution, as ingesting any part of the plant can be dangerous. (Độc tính của hoa mao địa hoàng làm cho việc xử lý cẩn thận, vì việc nuốt phải bất kỳ phần nào của cây có thể gây nguy hiểm)
  • Gardeners often include Foxglove in cottage gardens for its romantic, old-fashioned charm. (Người làm vườn thường bao gồm hoa mao địa hoàng trong các vườn nhà nông để tận dụng vẻ đẹp lãng mạn, cổ điển của nó)

Cách đọc từ hoa mao địa hoàng trong tiếng Anh chuẩn Cambridge

Cách đọc hoa mao địa hoàng - foxglove

Cách phát âm chuẩn nhất là dựa vào IPA, vậy các đọc từ vựng hoa mao địa hoàng tiếng Anh là gì? Xem nhanh phần phiên âm IPA của chúng và đọc chuẩn nha.

  • Theo UK: /ˈfɒks.ɡlʌv/
  • Theo US: /ˈfɑːks.ɡlʌv/

Nhìn vào IPA ta thấy theo cách phát âm Anh - Anh hay Anh - Mỹ thì đều có âm cuối (final sound) là /v/. Vì vậy, khi phát âm danh từ hoa mao địa hoàng, chúng ta cố gắng bật ra âm /v/ cuối nhé!

Từ vựng liên quan đến hoa mao địa hoàng tiếng Anh

Hoa mao địa hoàng và các cụm từ liên quan

Dưới đây là các cụm từ liên quan đến hoa mao địa hoàng trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt và mô tả về nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

  • Vườn hoa mao địa hoàng: Foxglove garden
  • Bó hoa mao địa hoàng: Foxglove flower bouquet
  • Mùa nở hoa mao địa hoàng: Foxglove flower blooming season
  • Hình chuông: Bell-shaped
  • Phương pháp chữa bệnh bằng thảo dược: Herbal remedy
  • Nhóm hợp chất có trong hoa mao địa hoàng có thể ảnh hưởng đến tim: Cardiac glycosides

Hội thoại sử dụng hoa mao địa hoàng tiếng Anh

Hoa chùm pháo (mao địa hoàng) trong tiếng Anh giao tiếp.

Emma: Hi Jack, I can't help but admire the stunning flowers blooming in our garden lately. Have you had a chance to take a closer look at them? (Chào Jack, tôi không thể không ngưỡng mộ những bông hoa đẹp đang nở rộ trong vườn của chúng ta gần đây. Bạn có dịp để nhìn kỹ chúng chưa?)

Jack: Hi Emma! Yes, I've noticed them too. Those are Foxglove flowers, aren't they? They truly add a magical touch to our garden landscape. (Chào Emma! Có, tôi cũng để ý đến chúng. Đó là những bông hoa mao địa hoàng, phải không? Chúng thật sự tạo ra một vẻ đẹp thần kỳ cho cảnh quan vườn của chúng ta)

Emma: Exactly! Their tall spikes with bell-shaped blossoms and vibrant colors make them stand out. Plus, I've read that they're loved by bees and butterflies, which helps with pollination. (Đúng vậy! Những cành hoa cao với những bông hoa hình chuông và màu sắc rực rỡ làm cho chúng nổi bật. Ngoài ra, tôi đã đọc rằng chúng được ong và bướm yêu thích, điều này giúp cho quá trình thụ phấn)

Jack: Absolutely! It's amazing to witness the symbiotic relationship between these flowers and pollinators. Nature's way of harmonizing is truly mesmerizing. (Tuyệt vời! Thật tuyệt vời khi chứng kiến mối quan hệ cộng sinh giữa những bông hoa này và các loài thụ phấn. Cách tự nhiên hòa hợp của thiên nhiên thật sự làm say đắm lòng người)

Emma: I couldn't agree more. It's moments like these that remind us of the beauty and wonder of the natural world. Let's cherish every blossom and embrace the harmony it brings to our surroundings. (Tôi hoàn toàn đồng ý. Những khoảnh khắc như thế này nhắc nhở chúng ta về vẻ đẹp và sự kỳ diệu của thế giới tự nhiên. Hãy trân trọng mỗi bông hoa và ôm lấy sự hòa hợp mà nó mang lại cho môi trường xung quanh chúng ta)

Trên đây là những giải đáp thắc mắc về hoa mao địa hoàng tiếng Anh là gì và một số kiến thức liên quan đến loài hoa thảo dược này. Hy vọng với những kiến thức ở trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loài hoa mao địa hoàng và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Và đừng quên ghé qua trang web hoctienganhnhanh.vn để học nhiều từ vựng về chủ đề các loài hoa nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top