Hoa mẫu đơn tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan
Hoa mẫu đơn tiếng Anh là peony, hoa "quốc sắc thiên hương" với cánh mỏng xếp chồng lên nhau, cùng học cách phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan.
Hoa mẫu đơn là loại hoa phổ biến ở Việt Nam, thường được trồng làm cảnh hoặc dùng để cúng. Vậy hoa mẫu đơn tiếng Anh là gì và những kiến thức liên quan như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh để có câu trả lời chính xác nhé.
Hoa mẫu đơn tiếng Anh là gì?
Hoa mẫu đơn dịch sang tiếng Anh.
Tên tiếng Anh của hoa mẫu đơn là peony, danh từ này được dùng để nói về loài hoa được mệnh danh là "quốc sắc thiên hương", loài hoa có những cánh mỏng xếp chồng lên nhau thành thành bông lớn trông khá bắt mắt, hoa này thường có màu hồng, đỏ, trắng hoặc vàng.
Tuy nhiên từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "paeonia", lấy theo tên của Paeon - một nhân vật thần thoại Hy Lạp và từ này được đưa vào sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16.
Ví dụ:
- The peonies in my garden are in full bloom now. (Những bông hoa mẫu đơn trong vườn tôi đang đua nở rộ)
- She received a beautiful bouquet of pink peonies. (Cô ấy nhận được một bó hoa hồng mẫu đơn đẹp tuyệt vời)
- This kind of peony requires rich soil and partial shade. (Loài hoa mẫu đơn này cần đất màu mỡ và bóng râm một phần)
Phát âm từ peony theo giọng chuẩn trong tiếng Anh
Từ peony trong tiếng Anh được phát âm theo từ điển Cambridge với hai giọng đó là Anh Anh và Anh Mỹ có sự giống nhau như sau:
- Giọng Anh Anh (UK): /ˈpiː.ə.ni/
- Giọng Anh Mỹ (US): /ˈpiː.ə.ni/
Nghe cách phát âm chuẩn của từ peony:
- Theo giọng Anh Anh (UK): https://dictionary.cambridge.org/vi/pronunciation/english/peony
- Theo giọng Anh Mỹ (US): https://www.dictionary.com/browse/peony
Một số ví dụ sử dụng từ vựng hoa mẫu đơn tiếng Anh
Ví dụ với từ vựng hoa mẫu đơn bằng tiếng Anh.
Ở phần nội dung này, bạn sẽ được tham khảo những ví dụ đi với từ peony trong câu tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt của nó, giúp bạn hiểu thêm về loài hoa xinh đẹp này như sau:
- The peonies were just beginning to open their delicate pink petals. (Những bông hoa mẫu đơn chớm nở cánh hồng nhạt tinh tế)
- She planted peonies along the fence to add color to the garden. (Cô ấy trồng hoa mẫu đơn dọc theo hàng rào để tô điểm thêm màu sắc cho khu vườn)
- I can't wait to see the peonies bloom in spring - they are my favorite flowers! (Tôi không thể đợi để được chiêm ngưỡng những bông hoa mẫu đơn nở vào mùa xuân - đó là loài hoa yêu thích của tôi!)
- The florist used peonies, roses, and lilies to make a beautiful mixed bouquet. (Nhà hoa dùng hoa mẫu đơn, hồng, và huệ để làm một bó hoa hỗn hợp tuyệt đẹp)
- I'm looking for some pink peonies to use as a centerpiece at my wedding. (Tôi đang tìm những bông hoa mẫu đơn hồng để làm điểm nhấn cho đám cưới của mình)
- The peony is known for its large, showy flowers and lush foliage. (Hoa mẫu đơn nổi tiếng với những bông hoa lớn, rực rỡ và lá sum suê)
- She had a tattoo of a peony on her shoulder. (Cô ấy có một hình xăm hoa mẫu đơn trên vai)
- We grow over 20 varieties of peonies in our nursery. (Chúng tôi trồng hơn 20 giống hoa mẫu đơn khác nhau trong vườn ươm của mình)
- The peony thrives in cooler climates and requires rich, moist soil. (Hoa mẫu đơn phát triển tốt ở khí hậu mát mẻ và cần có đất giàu dinh dưỡng, ẩm ướt)
- My grandmother loved peonies - her garden was filled with them every spring. (Bà tôi rất thích hoa mẫu đơn - vườn nhà bà đầy ắp chúng mỗi mùa xuân)
Các cụm từ sử dụng từ vựng hoa mẫu đơn tiếng Anh
Các cụm từ tiếng Anh có chứa từ peony (hoa mẫu đơn).
Ngoài từ vựng peony - hoa mẫu đơn ra, bạn sẽ được nâng cao vốn từ của mình thông qua danh sách các cụm từ bên dưới bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt để hiểu sâu hơn về cấu tạo của cây, hoa cũng như tên các loài hoa mẫu đơn như sau.
- Peony bush: Bụi hoa mẫu đơn.
- Peony garden: Vườn hoa mẫu đơn.
- Peony bouquet: Bó hoa mẫu đơn.
- Peony flower: Hoa mẫu đơn.
- Peony petals: Cánh hoa mẫu đơn.
- Peony seeds: Hạt hoa mẫu đơn.
- Peony roots: Rễ hoa mẫu đơn.
- White peony: Hoa mẫu đơn trắng.
- Pink peony: Hoa mẫu đơn hồng.
- Red peony: Hoa mẫu đơn đỏ.
- Tree peony: Hoa mẫu đơn cây.
- Herbaceous peony: Hoa mẫu đơn cỏ.
- Wild peony: Hoa mẫu đơn hoang dã.
- Double peony: Hoa mẫu đơn kép.
- Peony flower meaning: Ý nghĩa hoa mẫu đơn.
Từ vựng về các loài hoa khác trong tiếng Anh
Các loại hoa và hoa mẫu đơn trong tiếng Anh.
Ngoài hoa mẫu đơn, trong thế giới loài hoa bạn sẽ bắt gặp rất nhiều loài hoa mang màu sắc và có hương thơm đặc trưng, bạn hãy xem trong danh sách các loài hoa trong tiếng Anh dưới đây có hoa mà bạn yêu thích hay không nhé!
- Hoa hồng - Rose
- Hoa ly - Lily
- Hoa huệ - Lotus
- Hoa lan - Orchid
- Hoa cúc - Daisy
- Hoa hướng dương - Sunflower
- Hoa tulip - Tulip
- Hoa đồng tiền - Marigold
- Hoa mẫu đơn - Peony
- Hoa anh đào - Pansy
- Hoa lavender - Lavender
- Hoa bách hợp - Petunia
Bài viết này của hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ kiến thức từ vựng tiếng Anh về hoa mẫu đơn - peony. Hy vọng những kiến thức từ vựng này sẽ hữu ích đối với các bạn trong quá trình tìm hiểu thế giới xung quanh mình về hoa cỏ bằng tiếng Anh, từ đó sử dụng chúng trong giao tiếp thành thạo hơn. Hẹn gặp lại các bạn ở những bài học sau của chúng tôi để nâng cao vốn từ của mình. Chúc các bạn buổi tối ấm áp bên người thân và gia đình nhé!