MỚI CẬP NHẬT

Hoa mộc lan tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa mộc lan tiếng Anh có tên là magnolia, cùng học cách phát âm, các từ vựng liên quan đến loài hoa mộc lan, ví dụ Anh Việt và đoạn hội thoại liên quan từ vựng này.

Hoa mộc lan là loài hoa sở hữu vẻ đẹp kiêu sa cùng mùi hương quyến rũ. Vậy bạn có biết hoa mộc lan tiếng Anh là gì, có những kiến thức nào liên quan? Trong bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh sẽ chia sẻ đến các bạn những kiến thức từ vựng hữu ích về hoa mộc lan, cùng theo dõi nhé!

Hoa mộc lan tiếng Anh là gì?

Tên tiếng Anh của hoa mộc lan

Hoa mộc lan tiếng Anh có tên là magnolia, một danh từ tiếng Anh để chỉ loài hoa thường nở vào mùa xuân với vẻ đẹp lộng lẫy, kiêu sa cùng hương thơm quyến rũ và được làm hoa biểu tượng cho 2 tiểu bang Mississippi và Louisiana của Mỹ.

Hoa mộc lan có phiên âm tiếng Anh đọc là: /mæɡˈnəʊ.li.ə/.

Ví dụ:

  • The Magnolia tree in our backyard blooms with stunning pink flowers every spring. (Cây hoa mộc lan trong sân sau nhà chúng tôi lại nở hoa mỗi mùa xuân với những bông hoa hồng tuyệt đẹp)
  • Magnolia flowers have a lovely fragrance that fills the garden with a delightful scent. (Hoa mộc lan có hương thơm dịu dàng làm cho khu vườn tràn ngập mùi thơm dễ chịu)
  • I planted a Magnolia sapling in my front yard, hoping it will grow into a majestic tree like the one in the park. (Tôi đã trồng một cây mộc lan con trong sân trước nhà, hy vọng nó sẽ phát triển thành một cây to lớn như cây trong công viên)
  • The Magnolia blossom symbolizes purity and beauty in many cultures. (Bông hoa mộc lan tượng trưng cho sự trong sáng và vẻ đẹp trong nhiều nền văn hóa)
  • As the Magnolia tree matures, its blossoms become more abundant and vibrant. (Khi cây mộc lan trưởng thành, những bông hoa của nó trở nên ngày càng phong phú và sặc sỡ)
  • Magnolia trees are often featured in paintings and literature for their exquisite beauty. (Cây mộc lan thường được đưa vào tranh vẽ và văn chương vì vẻ đẹp tinh tế của chúng)
  • The Magnolia garden at the botanical park attracts visitors from all over the world. (Khu vườn hoa mộc lan tại công viên thực vật thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới)

Ý nghĩa màu sắc hoa mộc lan tiếng Anh

Hoa mộc lan có ý nghĩa gì?

Một số ý nghĩa của loài hoa mộc lan bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt, bạn học có thể đọc thêm để hiểu rõ hơn về loài hoa đẹp đẽ này:

  • Magnolia flowers are often planted as decorative elements in homes, hotels, and resorts, as they are believed to symbolize luck and attract wealth and prosperity to the residents. (Hoa mộc lan thường được trồng làm vật trang trí trong nhà, khách sạn và khu nghỉ dưỡng vì chúng được cho là tượng trưng cho sự may mắn và thu hút sự giàu có, thịnh vượng cho cư dân)
  • Magnolias symbolize endurance and resilience, as they can withstand harsh weather conditions. (Hoa mộc lan tượng trưng cho sự kiên nhẫn và sức mạnh, vì chúng có thể chịu đựng được điều kiện thời tiết khắc nghiệt)
  • Magnolias symbolize renewal and new beginnings, as they bloom in springtime. (Hoa mộc lan tượng trưng cho sự đổi mới và sự bắt đầu mới, khi chúng nở hoa vào mùa xuân)
  • The white magnolia flower is also a symbol of the beauty of the moon and the gentle, pure moon goddesses. Since then, when mentioning white magnolia, people often think of a gentle woman with precious qualities. (Hoa mộc lan trắng còn là biểu tượng cho vẻ đẹp của mặt trăng và các nữ thần mặt trăng dịu dàng, thanh khiết. Từ đó, khi nhắc đến mộc lan trắng người ta thường nghĩ ngay đến người phụ nữ dịu dàng mang trong mình những phẩm chất đáng quý)

Cụm từ đi với danh từ hoa mộc lan tiếng Anh

Hoa mộc lan cùng các từ vựng liên quan

Học thêm một số cụm từ hay thường đi kèm với từ hoa mộc lan trong tiếng Anh giúp bạn học và mở rộng thêm vốn từ mới của bản thân. Chẳng hạn:

  • Bông hoa mộc lan: Magnolia blossom
  • Cây hoa mộc lan: Magnolia tree
  • Khu vườn hoa mộc lan: Magnolia garden
  • Hương thơm của hoa mộc lan: Magnolia scent
  • Cánh hoa mộc lan: Magnolia petal
  • Sắp đặt hoa mộc lan: Magnolia arrangement
  • Bó hoa mộc lan: Magnolia bouquet
  • Lá hoa mộc lan: Magnolia leaf
  • Tinh chất hoa mộc lan: Magnolia essence
  • Cành hoa mộc lan: Magnolia branch
  • Lọ hoa mộc lan: Magnolia vase
  • Cảnh quan hoa mộc lan: Magnolia landscape
  • Sắp xếp hoa mộc lan: Magnolia arrangement
  • Ruy băng hoa mộc lan: Magnolia garland
  • Bông hoa mộc lan nở: Magnolia bloom

Ví dụ:

  • The delicate fragrance of the magnolia blossom filled the air. (Hương thơm dịu dàng của bông hoa magnolia tràn ngập không khí)
  • We took a stroll through the magnolia garden, enjoying the serene beauty. (Chúng tôi đi dạo qua khu vườn hoa mộc lan, thưởng thức vẻ đẹp thanh bình)
  • She carried a beautiful magnolia bouquet as she walked down the aisle. (Cô ấy mang theo một bó hoa mộc lan đẹp khi bước đi xuống lối)
  • The magnolia leaf has a glossy, dark green color. (Lá mộc lan có màu xanh đậm, bóng bẩy)

Đoạn hội thoại sử dụng từ hoa mộc lan tiếng Anh

Hội thoại sử dụng từ vựng hoa mộc lan trong tiếng Anh

Mark: Anna, have you seen the magnolia trees in bloom? They're absolutely breathtaking! (Anna, bạn đã thấy những cây mộc lan đang nở chưa? Chúng thật sự làm say đắm lòng người!)

Anna: Yes, Mark, I noticed them too! The magnolia blossoms are so large and fragrant. (Vâng, Mark, tôi cũng chú ý đến chúng! Những bông hoa mộc lan rất to và thơm)

Mark: I love how the magnolia petals are like delicate, paper-thin cups. (Tôi thích cách cánh hoa mộc lan như những cốc mỏng nhẹ, dễ vỡ)

Anna: They're stunning, especially against the backdrop of green leaves. (Chúng rất tuyệt vời, đặc biệt là khi so với nền lá xanh)

Mark: I read that magnolia trees have been around for millions of years. Isn't that amazing? (Tôi đã đọc rằng cây mộc lan đã tồn tại hàng triệu năm. Điều đó không phải là điều kỳ diệu sao?)

Anna: Absolutely! It's fascinating to think about the history and longevity of these trees. (Tất nhiên! Đó là điều thú vị khi nghĩ về lịch sử và sự bền bỉ của những cây này)

Mark: Do you know if magnolia trees require any special care? (Bạn có biết liệu cây mộc lan có cần chăm sóc đặc biệt không?)

Anna: Well, they prefer acidic soil and regular watering, but otherwise, they're quite low-maintenance. (Vâng, chúng thích đất axit và tưới nước đều đặn, nhưng ngoài ra, chúng khá ít cần sự chăm sóc)

Thông qua bài học trên bạn học đã có thể biết hoa mộc lan dịch sang tiếng Anh là magnolia và các cụm từ, đoạn hội thoại đi kèm magnolia. Đừng quên theo dõi và truy cập hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để cập nhật các bài học tiếng Anh mới nhất nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top