MỚI CẬP NHẬT

Hoa mõm chó tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ đi cùng

Hoa mõm chó tiếng Anh là snapdragon flower, phát âm /ˈsnæpˌdræɡ.ən flaʊər/. Học từ vựng thông qua các ví dụ Anh - Việt, cụm từ và hội thoại.

Mặc dù chúng ta vẫn thường biết đến các loài hoa khác mang đến một ý nghĩa tốt đẹp, tuy nhiên, hoa mõm chó lại mang ý nghĩa xấu và không ai muốn trồng chúng. Thế nhưng để có thể sử dụng từ vựng này trong giao tiếp, các bạn vẫn nên tìm hiểu tên gọi của loài hoa này.

Vậy hoa mõm chó tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách sử dụng trong giao tiếp như thế nào? Cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!

Hoa mõm chó tiếng Anh là gì?

Hoa mõm chó dịch sang tiếng Anh là gì?

Hoa mõm chó dịch sang tiếng Anh là snapdragon flower, đây là loài hoa mang ý nghĩa thị phi trong thời đại La mã ngày xưa. Tuy nhiên, ngày nay nhiều nhà nghiên cứu đã chỉ ra ý nghĩa khác cho loài hoa này là sự tình yêu mặn nồng và mạnh mẽ vượt lên khó khăn. Nhìn chung thì đến tận bây giờ, ý nghĩa của loài hoa này vẫn bị tranh cãi nhiều về xấu hay tốt.

Cách phát âm hoa mõm chó trong tiếng Anh: /ˈsnæpˌdræɡ.ən flaʊər/

Ví dụ:

  • The wedding reception was adorned with elegant floral arrangements, featuring soft pink roses complemented by delicate pink snapdragon flowers, adding a touch of romance to the celebration. (Cuộc tiệc cưới được trang trí với các bài cắm hoa thanh lịch, bao gồm những bông hoa hồng nhạt cùng với những bông hoa mõm chó màu hồng nhẹ nhàng, tạo thêm một chút lãng mạn cho buổi lễ)
  • The garden was filled with vibrant colors, from the delicate petals of roses to the intricate blooms of snapdragon flowers. (Khu vườn được tràn ngập bởi những màu sắc sống động, từ những cánh hoa mỏng manh của hoa hồng đến những bông hoa mõm chó tinh xảo)
  • Legend has it that snapdragon flowers possess magical qualities, bringing good luck and protection to those who cultivate them. (Truyền thuyết kể rằng hoa mõm chó có những đặc tính ma thuật, mang lại may mắn và sự bảo vệ cho những người chăm sóc chúng)
  • In some cultures, snapdragon flowers are believed to symbolize strength and resilience, admired for their ability to thrive in challenging conditions. (Trong một số nền văn hóa, hoa mõm chó được tin là biểu tượng của sức mạnh và sự kiên cường, được ngưỡng mộ vì khả năng phát triển mạnh mẽ trong điều kiện khó khăn)

Cụm từ đi với từ vựng hoa mõm chó bằng tiếng Anh

Hoa mõm chó màu hồng - Pink snapdragon

Trên thế giới, có tất cả hơn 40 loài hoa mõm chó khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ đi với từ vựng snapdragon flowers (hoa mõm chó) trong tiếng Anh:

  • Snapdragon flower garden: Khu vườn hoa mõm chó.
  • Purple snapdragon: Hoa mõm chó màu tím
  • Red snapdragon: Hoa mõm chó màu đỏ
  • Yellow snapdragon: Hoa mõm chó màu vàng
  • White snapdragon: Hoa mõm chó màu trắng
  • Pink snapdragon: Hoa mõm chó màu hồng
  • Orange snapdragon: Hoa mõm chó màu cam
  • Blue snapdragon: Hoa mõm chó màu xanh dương

Hội thoại sử dụng hoa mõm chó bằng tiếng Anh

Sử dụng từ vựng hoa mõm chó trong tiếng Anh

Linh: Hi Mai, have you seen the dogwood flowers blooming in the garden? (Xin chào Mai, bạn đã thấy những bông hoa mõm chó đang nở hoa trong vườn chưa?)

Mai: Hi Linh! Yes, I noticed them this morning. The dogwood flowers are so delicate and beautiful, aren't they? (Xin chào Linh! Vâng, tôi đã để ý chúng sáng nay. Những bông hoa mõm chó thật sự mỏng manh và đẹp đẽ, phải không?)

Linh: Absolutely! Their unique shape and soft colors make them stand out among other flowers. (Chắc chắn rồi! Hình dáng độc đáo và màu sắc nhẹ nhàng của chúng khiến chúng nổi bật giữa các loài hoa khác)

Mai: I love how they symbolize durability and resilience. Despite their delicate appearance, they are quite hardy. (Tôi thích cách chúng tượng trưng cho sự bền bỉ và kiên cường. Mặc dù vẻ ngoài mỏng manh, chúng khá mạnh mẽ)

Linh: Exactly! Dogwood flowers have a special charm that adds beauty to any garden. (Đúng vậy! Hoa mõm chó có một sức hút đặc biệt mà làm đẹp cho bất kỳ vườn hoa nào)

Bài học hôm nay về hoa mõm chó tiếng Anh là gì đã được hoctienganhnhanh.vn chia sẻ và cung cấp tới các bạn trong bài viết trên. Hy vọng bạn đọc sẽ có thể nắm chắc phần kiến thức này và sử dụng thuần thục từ vựng này vào thực tế. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top