MỚI CẬP NHẬT

Hoa mười giờ tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Hoa mười giờ tiếng Anh là moss rose, là loài hoa nở lúc 8h30-10h và có nhiều màu sắc. Học phát âm, ví dụ và cụm từ về hoa mười giờ trong tiếng Anh.

Hoa mười giờ rất phổ biến tại Việt Nam và hầu như nhà nào cũng trồng vì tính dễ thích nghi và màu sắc rạng rỡ của chúng. Vậy hoa mười giờ tiếng Anh là gì? Cách sử dụng và ý nghĩa của hoa mười giờ như thế nào? Cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!

Hoa mười giờ tiếng Anh là gì?

Hoa mười giờ có tên tiếng Anh là gì?

Hoa mười giờ tiếng Anh là moss rose, tên khoa học là Portulaca grandiflora hay còn có tên gọi khác là rau sam hoa. Hoa này có các loại và màu sắc khác nhau và thường được trồng làm cảnh hoặc để làm đẹp cho khu vườn. Chúng là cây thân mọng nước và có thể trồng từ thân thay vì phải có rể và thường nở vào lúc 8h30 sáng đến 10h trưa.

Ý nghĩa hoa mười giờ thường được coi là biểu tượng của niềm vui, hạnh phúc và sự lạc quan. Hoặc chúng cũng được coi là biểu tượng của sự bảo vệ và may mắn. Người ta thường trồng hoa mười giờ xung quanh nhà để đánh trừ những điều xấu, hoặc mang theo trong các nghi lễ truyền thống để đem lại may mắn.

Cách phát âm hoa mười giờ (moss rose) chuẩn Cambridge như sau: /mɒs rəʊz/

Ví dụ:

  • Moss roses are known for their ability to thrive in hot and dry conditions, making them popular choices for xeriscaping. (Hoa mười giờ nổi tiếng với khả năng sinh sôi trong điều kiện nhiệt đới và khô cằn, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho việc thiết kế cảnh quan tiết kiệm nước)
  • I love how the moss rose flowers open up in the morning and close in the evening, like tiny living clocks. (Tôi thích cách hoa mười giờ nở vào buổi sáng và đóng vào buổi tối, như những chiếc đồng hồ nhỏ sống)
  • The moss rose is also known as portulaca, and its succulent leaves help it retain moisture during periods of drought. (Hoa mười giờ còn được biết đến với tên gọi là portulaca, và lá của nó giúp giữ ẩm trong thời kỳ khô hạn)

Cụm từ đi với từ vựng hoa mười giờ tiếng Anh

Hình ảnh hoa mười giờ trong tiếng Anh

Dưới đây là các cụm từ trong tiếng Anh thường gặp khi sử dụng từ vựng moss rose (hoa mười giờ) bạn học nên học để hiểu thêm về đặc điểm hoa mười giờ.

  • Planting moss roses: Trồng hoa mười giờ
  • Caring for moss roses: Chăm sóc hoa mười giờ
  • Moss rose garden: Vườn hoa mười giờ
  • Moss rose bouquet: Bó hoa mười giờ
  • Moss rose seeds: Hạt giống hoa mười giờ
  • Moss rose bed: Giường hoa mười giờ
  • Moss rose arrangement: Sắp xếp hoa mười giờ
  • Moss rose landscape: Cảnh quan với hoa mười giờ
  • Moss rose pot: Chậu hoa mười giờ
  • Moss rose variety: Loại hoa mười giờ

Hội thoại sử dụng từ vựng hoa mười giờ bằng tiếng Anh

Sử dụng từ vựng moss rose - hoa mười giờ trong giao tiếp

Alice: Hi Sarah, have you noticed those lovely pink flowers blooming in the garden recently? (Xin chào Sarah, bạn có để ý những bông hoa màu hồng đẹp đang nở rộ trong vườn gần đây không?)

Sarah: Hi Alice! Yes, I have. Those are Moss Rose flowers. They look so delicate and charming, don't they? (Chào Alice! Có, tôi đã để ý. Đó là những bông hoa mười giờ. Chúng trông rất tinh tế và quyến rũ, phải không?)

Alice: Absolutely! Moss Roses are known for their vibrant colors and resilience in hot and dry conditions. (Chắc chắn! Hoa mười giờ nổi tiếng với màu sắc rực rỡ và sự bền bỉ trong điều kiện nóng và khô)

Sarah: That's interesting. They add such a cheerful vibe to the garden, especially during the summer months. (Thật thú vị. Chúng tạo ra một không khí vui tươi cho vườn, đặc biệt là trong những tháng hè)

Alice: Definitely! Moss Roses symbolize grace and beauty, making them a perfect addition to any garden. (Chắc chắn! Hoa mười giờ biểu tượng cho sự dịu dàng và vẻ đẹp, làm cho chúng trở thành một sự bổ sung hoàn hảo cho bất kỳ vườn nào)

Sarah: I couldn't agree more. Let's take a moment to appreciate the beauty of these Moss Rose flowers and the joy they bring to our garden. (Tôi hoàn toàn đồng ý. Hãy dành một chút thời gian để trân trọng vẻ đẹp của những bông hoa mười giờ này và niềm vui mà chúng mang lại cho vườn của chúng ta)

Vậy là qua bài học hôm nay của hoctienganhnhanh.vn bạn đã hiểu rõ hơn về hoa mười giờ tiếng Anh là gì đúng không nào? Hy vọng với những từ vựng bổ sung liên quan đến loài hoa này mà chúng tôi đã cung cấp ở trên giúp bạn dễ dàng mô tả hoa mười giờ bằng tiếng Anh đến bạn bè quốc tế. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top