Hoa nhài tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và ví dụ minh hoạ
Hoa nhài tiếng Anh là jasmine, học cách đọc từ này theo từ điển Cambridge, các ví dụ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng hoa nhài trong tiếng Anh giao tiếp.
Hoa nhài hay còn được gọi là hoa lài, một loại cây cảnh có hoa màu trắng tinh khiết với hương thơm nồng nàn quyến rũ. Vậy bạn đã biết hoa nhài tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa biết hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về tên gọi, cách đọc và những từ vựng liên quan đến hoa nhài trong tiếng Anh nhé.
Hoa nhài tiếng Anh là gì?
Hoa nhài có tên tiếng Anh là gì?
Hoa nhài trong tiếng Anh có tên là jasmine, đây là danh từ chỉ tên gọi chung cho loài hoa nhài, thường được coi là biểu tượng của tình yêu vĩnh hằng hay may mắn và bình yên.
Các sắc màu cụ thể của hoa nhài thường mang theo ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, hoa nhài trắng tượng trưng cho sự đáng yêu, ngây thơ, tinh khiết trong khi hoa nhài vàng tượng trưng cho sự duyên dáng tao nhã.
Từ jasmine - hoa nhài được phát âm như sau:
- Phiên âm tiếng Anh Mỹ: /ˈdʒæz.mɪn/
- Phiên âm tiếng Anh Anh: /ˈdʒæz.mɪn/
Ví dụ sử dụng từ vựng hoa nhài tiếng Anh
Ví dụ sử dụng từ vựng jasmine - hoa nhài
Sau khi biết tên gọi của hoa nhài trong tiếng Anh là jasmine, để bạn học có thể nắm rõ hơn về cách áp dụng từ vựng trong thực tế, dưới đây là một số ví dụ minh hoạ:
- She wore a garland of jasmine flowers in her hair, adding a touch of elegance to her appearance.(Cô ấy đội một vòng hoa nhài trên tóc, tạo thêm vẻ đẹp duyên dáng cho diện mạo của mình)
- Every evening, the scent of jasmine fills the courtyard, creating a tranquil atmosphere.(Mỗi tối, hương thơm của hoa nhài lấp đầy sân, tạo ra một không gian yên bình)
- Jasmine tea is known for its soothing aroma and calming effect on the mind and body.(Trà nhài nổi tiếng với hương thơm dễ chịu và tác dụng làm dịu tâm trí và cơ thể)
- In many Asian cultures, jasmine flowers are used in religious ceremonies and rituals. (Trong nhiều nền văn hóa châu Á, hoa nhài được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo và nghi thức)
- The fragrance of jasmine flowers drifted through the open window, filling the room with a sense of tranquility.(Hương thơm của hoa nhài lan tỏa qua cửa sổ mở, làm cho căn phòng trở nên yên bình)
Cụm từ đi với từ vựng hoa nhài trong tiếng Anh
Cụm từ đi với từ jasmine - hoa nhài
Ngoài từ vựng hoa nhài tiếng Anh là jasmine, các bạn hãy khám phá một vài từ vựng nói về nhiều khía cạnh khác nhau của nhài, chẳng hạn như:
- Khu vườn hoa nhài: jasmine garden
- Bó hoa nhài: jasmine bouquet
- Vẻ đẹp hoa nhài: jasmine beauty
- Hương thơm hoa nhài: jasmine scent
- Cây bụi hoa nhài: jasmine bush
- Mùi thơm hoa nhài: jasmine aroma
- Nước hoa nhài: jasmine perfume
- Nghi lễ hoa nhài: jasmine ceremony
- Tinh chất hoa nhài: jasmine essence
- Lễ hội hoa nhài: jasmine festival
- Trà từ hoa nhài: jasmine tea
- Nghệ thuật thêu hoa nhài: jasmine embroidery
- Giàn hoa nhài: jasmine trellis
Ví dụ:
- The jasmine scent from the nearby garden lingered in the air, evoking a sense of tranquility and nostalgia.(Hương thơm của hoa nhài từ vườn gần đó vẫn còn đọng trong không khí, gợi lên một cảm giác bình yên và hoài niệm)
- In her backyard, she had a beautiful jasmine trellis, where the vines intertwined and climbed, creating a fragrant canopy over the patio.(Ở sân sau của cô ấy, có một giàn hoa nhài đẹp, nơi các cành dây liệng lên và leo trèo, tạo ra một mái hiên thơm ngát phủ lên sân hiên.)
- After a long day, she enjoys sipping a cup of soothing jasmine tea, letting its delicate fragrance and calming properties wash away her stress.(Sau một ngày dài, cô ấy thích thưởng thức từng giọt trà nhài dịu dàng, để hương thơm tinh tế và tính chất làm dịu của nó làm tan đi căng thẳng của mình)
- Her bridal bouquet was a stunning arrangement of white roses and jasmine, radiating pure jasmine beauty and elegance.(Bó hoa cô dâu của cô ấy là một sắp xếp tuyệt đẹp của hoa hồng trắng và hoa nhài, tỏa ra vẻ đẹp tinh khiết và thanh lịch của hoa nhài)
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng hoa nhài tiếng Anh
Hoa nhài được sử dụng trong đoạn hội thoại hằng ngày
Để có thể thật sự hiểu hơn về từ vựng hoa nhài, dưới đây là đoạn hội thoại về hoa nhài sử dụng hằng ngày:
Mary: Have you ever smelled jasmine flowers before? (Bạn đã từng ngửi mùi hoa nhài chưa?)
Hoa: Yes, I have. They have such a lovely fragrance, don't they? (Vâng, tôi đã từng. Họ có một hương thơm đẹp, phải không?)
Mary: Absolutely! Whenever I catch a whiff of jasmine, it immediately transports me to my grandmother's garden. (Chắc chắn! Mỗi khi tôi ngửi thấy mùi hoa nhài, nó ngay lập tức đưa tôi về vườn của bà.)
Hoa: It's amazing how a scent can evoke such vivid memories. (Thật tuyệt vời là một hương thơm có thể gợi nhớ lại những kí ức sống động như vậy)
Mary: Indeed. Jasmine has this magical ability to soothe the mind and uplift the spirit. (Đúng vậy. Hoa nhài có khả năng kỳ diệu để làm dịu tâm trí và làm cho tinh thần phấn chấn)
Hoa: I couldn't agree more. It's no wonder jasmine is often used in aromatherapy for its calming properties. (Tôi hoàn toàn đồng ý. Không có gì lạ khi hoa nhài thường được sử dụng trong liệu pháp hương liệu vì tính chất làm dịu của nó)
Mary: And it's not just the scent; jasmine flowers are so delicate and beautiful, too. (Và không chỉ là mùi thơm; hoa nhài còn rất mảnh mai và đẹp đẽ)
Hoa: Definitely. I always feel a sense of peace and beauty when I see jasmine in bloom. (Chắc chắn. Tôi luôn cảm thấy một cảm giác bình yên và vẻ đẹp khi tôi thấy hoa nhài nở)
Mary: We should plant some jasmine in our garden. It would add such charm and fragrance. (Chúng ta nên trồng một số cây hoa nhài trong vườn của chúng ta. Nó sẽ thêm phần quyến rũ và thơm phức)
Hoa: That's a wonderful idea. Let's do it! (Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Chúng ta hãy làm đi!)
Vậy là đã khép lại bài học từ vựng hoa nhài tiếng anh là gì đầy đủ và chi tiết. Cảm ơn các bạn đã học cùng với chúng mình tham khảo bài viết thật thú vị trong buổi học này. Hãy cùng theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn nhiều hơn để học nhiều từ vựng hay hơn nhé!