Hoa oải hương tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Hoa oải hương tiếng Anh là lavender, học các cụm từ liên quan, cách sử dụng từ này qua các ví dụ Anh - Việt và hội thoại bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt.
Dành tặng cho nhau một loại hoa nào đó, bạn lại muốn nói cho người ấy một điều gì đặc biệt. Vậy bạn biết hoa oải hương tiếng Anh được gọi tên là gì và có ý nghĩa như thế nào chưa? Trong chuyên mục bài học hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn tìm hiểu xem tên gọi và cách phát âm của loại hoa này trong tiếng Anh nhé!
Hoa oải hương tiếng Anh là gì?
Hoa oải hương có tên tiếng tiếng Anh là lavender.
Hoa oải hương trong tiếng Anh được gọi là lavender, tên một loài hoa màu tím, có mùi thơm nhẹ nhàng đặc trưng và là loại cây thân thảo có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải, loài hoa này được xem là biểu tượng của sự bình yên và tĩnh lặng. Đây là một loài hoa được sử dụng phổ biến trong đời sống hằng ngày bởi màu sắc hài hoà và hương thơm dễ chịu.
Đặc biệt, hoa oải hương thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tinh dầu như là một loại thảo dược để giảm căng thẳng và tạo cảm giác thoải mái. Ngoài ra, một số người tin rằng hoa oải hương có tác dụng giúp tăng cường giấc ngủ, cải thiện tâm trạng và giảm đau đầu.
Cách phát âm của từ lavender theo chuẩn Cambridge được mô tả như sau: /ˈlæv.ɪn.dər/
Ví dụ sử dụng từ vựng hoa oải hương tiếng Anh
Cách sử dụng từ vựng lavender trong tiếng Anh mà bạn có thể biết
Loài hoa oải hương trong tiếng Anh được sử dụng trong những ngữ cảnh cụ thể như thế nào, hãy cùng theo dõi qua những ví dụ dưới đây nhé!
- The garden was filled with the soothing fragrance of lavender. (Khu vườn tràn ngập hương thơm dễ chịu của hoa oải hương)
- She placed a bouquet of lavender on the table as a centerpiece. (Cô đặt một bó hoa hoa oải hương trên bàn làm trung tâm)
- The lavender fields stretched out for miles, creating a stunning purple landscape. (Những cánh đồng hoa oải hương trải dài hàng dặm, tạo nên một cảnh đẹp tím lịm)
- A lavender-scented candle flickered on the windowsill. (Một cây nến hương lavender lung linh trên mép cửa sổ)
- The spa offered a lavender-infused massage for relaxation. (Spa cung cấp liệu pháp mát-xa hương oải hương để giảm căng thẳng)
- Her favorite color was lavender and she decorated her room accordingly. (Màu yêu thích của cô ấy là màu hoa oải hương và cô ấy trang trí phòng theo phong cách đó)
- The chef used lavender as a unique ingredient in the dessert recipe. (Đầu bếp sử dụng hoa oải hương như một thành phần độc đáo trong công thức bánh tráng miệng)
- A lavender sachet in the closet kept the clothes smelling fresh. (Một gói hoa oải hương trong tủ giữ cho quần áo luôn thơm mát)
- The bride held a lavender bouquet on her wedding day. (Cô dâu cầm một bó hoa oải hương trong ngày cưới)
- As the sun set, the lavender hues of the sky painted a beautiful evening scene. (Khi mặt trời lặn, gam màu hoa oải hương của bầu trời tô điểm cho một bức tranh tuyệt vời của buổi tối)
Cụm từ liên quan đến từ vựng hoa oải hương tiếng Anh
Một số từ vựng liên quan đến lavender trong tiếng Anh
Hoa oải hương mang nhiều nét đẹp riêng với độ ứng dụng cao trong nhiều tình huống hằng ngày. Cùng học một số cụm từ thông dụng liên quan tới loài hoa này trong tiếng Anh để có thể ứng dụng tốt hơn trong việc giao tiếp của bạn học nhé!
- Ý nghĩa hoa oải hương: Meaning of lavender
- Đặc điểm hoa oải hương: Lavender characteristics
- Hoa oải hương đẹp: Beautiful lavender
- Nước hoa mùi oải hương: Lavender perfume
- Cánh đồng oải hương: Lavender fields
- Hoa oải hương màu tím: Purple lavender
- Màu hoa oải hương: Lavender color
- Ý tưởng hoa oải hương: Lavender ideas
- Nghệ thuật hoa oải hương: The art of lavender
- Kiểu hoa oải hương: Lavender style
- Biểu tượng hoa oải hương: Lavender symbols
Ví dụ:
- She walked through the beautiful lavender garden, captivated by the vibrant colors. (Cô ấy dạo bước qua khu vườn hoa oải hương đẹp đẽ, say đắm trong những màu sắc tươi tắn)
- Her subtle elegance was accentuated by the delicate scent of lavender perfume. (Sự tinh tế tao nhã của cô ấy được làm nổi bật bởi hương thơm nhẹ nhàng của nước hoa oải hương)
- The vast lavender fields stretched out before her, creating a breathtaking purple landscape. (Những cánh đồng hoa oải hương bát ngát trải dài trước mắt cô ấy, tạo nên một cảnh đẹp đầy ấn tượng)
- The artist painted a vivid scene of purple lavender swaying in the breeze. (Nghệ sĩ đã vẽ một bức tranh sinh động với những cành hoa oải hương tím lịm lay động trong gió)
- Her room was painted in a calming lavender color, creating a tranquil atmosphere. (Phòng của cô ấy được sơn màu oải hương dịu dàng, tạo nên một không gian yên bình)
Hội thoại sử dụng từ hoa oải hương tiếng Anh
Hội thoại với từ vựng lavender trong giao tiếp hằng ngày
Đoạn hội thoại giao tiếp giữa Mina và Tony sẽ giúp bạn có thể hiểu thêm cách dùng từ vựng về loài hoa oải hương đặc biệt này trong tiếng Anh giao tiếp, cùng học tiếng Anh theo dõi ngay dưới đây nhé!
Mina: Hey Tony, have you ever visited a lavender farm? It's such a beautiful sight! (Chào Tony, bạn đã bao giờ ghé thăm một vườn hoa oải hương chưa? Đó là một cảnh đẹp tuyệt vời!)
Tony: No, Mina, I haven't. What's so special about it? (Không, Mina, tôi chưa. Có gì đặc biệt vậy?)
Mina: Well, the lavender fields are vast and filled with these gorgeous purple flowers. (Đó là một cánh đồng hoa oải hương rộng lớn và tràn ngập những bông hoa tím tuyệt vời)
Tony: Sounds amazing! I can imagine the beautiful lavender hues. How does it smell? (Thật tuyệt vời! Tôi có thể tưởng tượng được những gam màu hoa oải hương đẹp đến nhường nào. Mùi hương của hoa oải hương như thế nào?)
Mina: The scent is divine. Imagine walking through the fields, surrounded by the soothing aroma of lavender. It's like nature's perfume. (Tuyệt vời lắm. Hãy tưởng tượng bạn đang dạo bước qua cánh đồng, bao quanh bởi mùi hương dễ chịu của hoa oải hương. Giống như một loại nước hoa của tự nhiên vậy)
Tony: What about lavender color? (Còn màu lavender thì sao?)
Mina: Lavender color is soft and elegant. People often use it in decor, clothing, and even room paint to create a calm and peaceful ambiance. (Màu hoa oải hương nhẹ nhàng và thanh lịch. Người ta thường sử dụng nó trong trang trí, quần áo, và thậm chí là sơn phòng để tạo ra một không gian bình yên)
Tony: I'll keep an eye out for lavender-themed things. Thanks for sharing, Mina! (Tôi sẽ chú ý tìm những thứ mang biểu tượng hoa oải hương. Cảm ơn bạn đã chia sẻ, Mina!)
Mina: You're welcome, Tony! If you get the chance, visiting a lavender farm is a must. It's a sensory delight! (Không có gì, Tony! Nếu có cơ hội, hãy ghé thăm một khu vườn hoa oải hương. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời!)
Bài viết trên đây của hoctienganhnhanh.vn là một số chia sẻ của chúng tôi về hoa oải hương tiếng Anh là gì. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học từ vựng của mình. Chúc các bạn có được nhiều kiến thức hữu ích, thú vị khi tìm hiểu và học về cụm từ vựng tiếng Anh. Cám ơn các bạn đã theo dõi!