MỚI CẬP NHẬT

Hoa phượng tiếng Anh là gì? ví dụ và cụm từ đi cùng

Hoa phượng tiếng Anh là phoenix flower, là loài hoa báo hiệu cho mùa hè tới. Học cách đọc và cách sử dụng từ vựng này qua ví dụ minh hoạ và đoạn hội thoại.

Chắc hẳn các bạn học sinh không còn xa lạ gì với hoa phượng, loài hoa báo hiệu một năm học sắp kết thúc và mùa hè đang đến rất gần. Vậy hoa phượng có tên tiếng Anh là gì? Trong bài học ngày hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu cho các bạn cách đọc cách viết, cùng các ví dụ và cụm từ liên quan đến từ vựng hoa phượng trong tiếng Anh nhé!

Hoa phượng tiếng Anh là gì?

Tên gọi hoa phượng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, hoa phượng được gọi là phoenix flower, một danh từ để chỉ loài hoa biểu tượng của tuổi học trò. Cây hoa phượng thường được trồng trong sân trường để lấy bóng mát, thường nở vào khoảng từ tháng 4 đến tháng 6 nên nó còn là loài hoa báo hiệu mùa hè đang đến gần. Gọi nó là hoa phượng bởi hình dáng của lá cây rất giống cái đuôi của loài chim phượng vĩ quý hiếm.

Việt Nam có một thành phố mang tên “thành phố hoa phượng đỏ” là Hải Phòng, bởi nơi đây là khu vực trồng nhiều cây phượng nhất ở Việt Nam.

Phát âm của từ phoenix flower - hoa phượng là: / fi'niks flower/

Ví dụ sử dụng từ vựng hoa phượng tiếng Anh

Các ví dụ sử dụng từ vựng phoenix flower

Các trường hợp sử dụng từ vựng hoa phượng dịch sang tiếng Anh là phoenix flower mà bạn có thể đọc để rõ hơn về cách sử dụng nó trong giao tiếp:

  • The phoenix flowers in full bloom signaled the arrival of summer, painting the landscape with vibrant shades of red and orange. (Những bông hoa phượng nở đầy báo hiệu sự xuất hiện của mùa hè, làm rực rỡ cảnh quan với các gam màu đỏ và cam sôi động)
  • Emily adorned her hair with a delicate phoenix flower hairpin, adding a touch of elegance to her evening attire. (Emily trang trí mái tóc của mình bằng một cái ghim tóc hoa phượng tinh tế, tạo thêm một chút dáng vẻ thanh lịch cho trang phục tối của cô)
  • The local botanical garden boasted a rare collection of phoenix flowers, attracting botanists and nature enthusiasts from far and wide. (Khu vườn thực vật địa phương tự hào sở hữu một bộ sưu tập hiếm hoi của hoa phượng, thu hút các nhà thực vật học và người yêu thiên nhiên từ mọi nơi xa xôi)
  • During the traditional festival, villagers gathered to admire the phoenix flowers illuminated by lantern light, symbolizing renewal and rebirth. (Trong lễ hội truyền thống, người dân làng tụ tập để ngắm nhìn những bông hoa phượng được sáng bởi ánh đèn lồng, biểu tượng cho sự hồi sinh và tái sinh)
  • The artist captured the beauty of the phoenix flowers in a stunning watercolor painting, showcasing their graceful petals and intricate details. (Nghệ sĩ đã ghi lại vẻ đẹp của những bông hoa phượng trong một bức tranh nước nổi bật, thể hiện sự duyên dáng của cánh hoa và các chi tiết phức tạp của chúng)
  • As a symbol of resilience and strength, the phoenix flower has inspired poets and writers for centuries, evoking themes of transformation and renewal in their works. (Là biểu tượng của sự kiên cường và sức mạnh, hoa phượng đã truyền cảm hứng cho các nhà thơ và nhà văn suốt hàng thế kỷ, gợi lên những chủ đề về biến đổi và tái sinh trong tác phẩm của họ)
  • The bride walked down the aisle holding a stunning bouquet of white roses and vibrant phoenix flowers, symbolizing new beginnings and hope for the future. (Cô dâu bước xuống lối đi cầm bó hoa hồng trắng và hoa phượng rực rỡ lộng lẫy, tượng trưng cho sự khởi đầu mới và hy vọng cho tương lai)

Cụm từ đi với từ vựng hoa phượng tiếng Anh

Cụm từ sử dụng từ vựng hoa phượng

Ngoài tên gọi hoa phượng trong tiếng Anh, còn có các cụm từ vựng liên quan đến từ phoenix flower - hoa phượng mà bạn đọc nên xem qua:

  • Khu vườn hoa phượng: Phoenix flower garden
  • Cánh hoa phượng: Phoenix flower petal
  • Cây phượng: Phoenix flower tree
  • Lễ hội hoa phượng: Phoenix flower festival
  • Bức tranh vẽ hoa phượng: Phoenix flower painting
  • Biểu tượng của hoa phượng: Phoenix flower symbolism
  • Hương thơm của hoa phượng: Phoenix flower fragrance
  • Sắp đặt hoa phượng: Phoenix flower arrangement
  • Mùa hoa phượng: Phoenix flower season
  • Thảo cầm hoa phượng: Phoenix flower botany
  • Trang trí bằng hoa phượng: Decoration with phoenix flowers
  • Kỹ thuật vẽ hoa phượng: Phoenix flower painting technique
  • Mùi hương dịu nhẹ của hoa phượng: Gentle fragrance of phoenix flower

Hội thoại sử dụng từ vựng hoa phượng tiếng Anh

Đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng phoenix flower - hoa phượng, bạn đọc hãy xem khảo qua để hiểu hơn cách dùng từ này trong giao tiếp nhé!

Tom: Have you seen the beautiful phoenix flowers blooming in the park? (Bạn đã thấy những bông hoa phượng đẹp đang nở ở công viên chưa?)

Anna: Yes, they're absolutely stunning! I love their vibrant colors. (Vâng, chúng thực sự rất đẹp! Tôi thích màu sắc sáng đầy của chúng)

Tom: Me too! The phoenix flowers always make the park look so lively. (Tôi cũng thế! Những bông hoa phượng luôn khiến công viên trở nên sống động)

Anna: Do you think we should take some photos of the phoenix flowers for our project? (Anh nghĩ chúng ta có nên chụp một số bức ảnh về những bông hoa phượng cho dự án của chúng ta không?)

Tom: That's a fantastic idea! Phoenix flowers would add a unique touch to our presentation. (Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Hoa phượng sẽ tạo thêm một nét độc đáo cho bài thuyết trình của chúng ta)

Anna: Let's go get our cameras and capture the beauty of the phoenix flowers. (Chúng ta hãy đi lấy máy ảnh và ghi lại vẻ đẹp của những bông hoa phượng)

Tom: Great! I can't wait to see how the photos turn out. (Tuyệt vời! Tôi không thể chờ đợi được để xem những bức ảnh sẽ ra sao)

Bài học bên trên xoay quanh các kiến thức về từ vựng hoa phượng tiếng Anh cũng như cách đọc, cách viết, ví dụ sử dụng từ vựng này. Hãy truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để biết thêm nhiều từ vựng mới nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top