MỚI CẬP NHẬT

Hoa súng tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan

Hoa súng tiếng Anh là Water lily, một loài hoa thuỷ sinh có nguồn gốc từ Châu Á; cùng học cách đọc, các ví dụ và cụm từ liên quan từ hoa súng trong tiếng Anh.

Nếu hoa sen là biểu tượng cho cái đẹp, là quốc hoa của con người Việt Nam thì hoa súng là loài hoa biểu tượng cho hình ảnh thuần khiết của con người Việt Nam. Vậy bạn học đã biết hoa súng tiếng Anh là gì chưa? Trong bài học ngày hôm nay hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về tên gọi, dịch nghĩa, cách đọc cũng như các cụm từ liên quan về loài hoa này nhé!

Hoa súng tiếng Anh là gì?

Water lily là tên gọi của loài hoa súng

Hoa súng tiếng Anh được gọi là Water lily, phiên âm là /ˈwɔː.t̬ɚ ˌlɪl.i/, là danh từ chỉ loài hoa thủy sinh thường sinh sống ở các khu vực ao, hồ với lá và hoa nổi lên trên mặt nước. Bông hoa súng đối xứng tỏa tròn với những cánh hoa màu trắng, hồng hoặc tím. Phần lá xanh bóng, nổi lên trên mặt nước che phủ cả mặt ao, hồ.

Ví dụ:

  • As the sun set, the water lilies closed their petals, preparing for the night ahead. (Khi mặt trời lặn, hoa súng khép cánh lại, chuẩn bị cho đêm sắp tới)
  • The artist painted a stunning portrait of a tranquil pond filled with vibrant water lilies. (Người nghệ sĩ đã vẽ một bức chân dung tuyệt đẹp về một cái ao yên tĩnh tràn ngập hoa súng rực rỡ)
  • The fragrance of the water lilies perfumed the air, creating a serene atmosphere in the garden. (Hương thơm của hoa súng làm thơm không khí, tạo nên bầu không khí thanh bình trong vườn)

Ví dụ về ý nghĩa hoa súng bằng tiếng Anh

Một số ý nghĩa của loài hoa súng giúp bạn đọc có thêm kiến thức về loài hoa thú vị này:

  • Water lilies symbolize purity and innocence due to their pristine appearance and their ability to bloom in muddy waters without being tainted. (Hoa súng tượng trưng cho sự thuần khiết và ngây thơ nhờ vẻ ngoài nguyên sơ và khả năng nở hoa trong nước bùn mà không bị vấy bẩn)
  • In various spiritual traditions, water lilies represent enlightenment and spiritual growth, as they rise above murky waters to blossom in the light. (Trong nhiều truyền thống tâm linh khác nhau, hoa súng tượng trưng cho sự giác ngộ và sự phát triển tâm linh, khi chúng vượt lên trên làn nước đục để nở hoa trong ánh sáng)
  • Water lilies have a cyclical nature, blooming during the day and closing at night. This cycle symbolizes the idea of renewal, regeneration, and the endless cycle of life. (Hoa súng có tính chất chu kỳ, nở hoa vào ban ngày và khép lại vào ban đêm. Chu kỳ này tượng trưng cho ý tưởng đổi mới, tái sinh và vòng đời vô tận)

Cụm từ liên quan từ vựng hoa súng trong tiếng Anh

Cụm từ sử dụng từ vựng hoa súng trong tiếng Anh

Khi học về hoa súng tiếng Anh, ngoài tên gọi thông dụng là water lily, còn có các cụm từ vựng liên quan đến nó mà bạn đọc nên xem qua:

  • Ao hoa súng: Water lily pond
  • Khu vườn hoa súng: Water lily garden
  • Lá hoa súng: Water lily leaves
  • Hoa nở của hoa súng: Blooming flower of water lily
  • Hương thơm của hoa súng: Water lily fragrance
  • Hệ sinh thái của hoa súng: The ecosystem of water lilies
  • Môi trường sống của hoa súng: Water lily's habitat
  • Loài hoa súng: Water lily species
  • Biểu tượng của hoa súng: The symbol of the water lily
  • Sự trồng trọt hoa súng: Water lily cultivation
  • Bảo tồn hoa súng: Water lily conservation
  • Nhiếp ảnh hoa súng: Water lily photography
  • Tranh vẽ hoa súng: Water lily painting
  • Tác phẩm nghệ thuật lấy cảm hứng từ hoa súng: Artwork inspired by water lilies

Ví dụ minh hoạ:

  • The garden boasted a tranquil water lily pond, attracting visitors with its serene beauty. (Khu vườn tự hào sở hữu một ao hoa súng thanh bình, thu hút du khách bằng vẻ đẹp yên bình của nó)
  • There are numerous water lily species, each with its unique characteristics and preferred habitats. (Có nhiều loài hoa súng khác nhau, mỗi loài đều có những đặc điểm riêng và môi trường sống ưa thích)
  • Conservation efforts aim to protect water lily habitats and promote sustainable practices to safeguard these beautiful aquatic plants for future generations. (Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ môi trường sống của hoa súng và thúc đẩy các phương pháp bền vững để bảo vệ những cây thủy sinh tuyệt đẹp này cho thế hệ tương lai)

Hội thoại sử dụng từ vựng hoa súng tiếng Anh

Sử dụng từ hoa súng trong tiếng Anh giao tiếp

Bên dưới là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng liên quan đến hoa súng trong tiếng Anh, cùng với dịch sang tiếng Việt:

Mary: Wow, look at that stunning water lily pond! (Wow, nhìn cái ao hoa súng tuyệt đẹp kia!)

John: I know, it's absolutely breathtaking. The water lilies look so serene floating on the surface. (Tôi biết, nó thực sự làm cho người ta không thể rời mắt. Những bông hoa súng trông thật yên bình khi nổi trên mặt nước)

Mary: Do you think we can take a closer look? (Anh nghĩ chúng ta có thể tiến gần hơn để xem không?)

John: Of course! Let's follow the path around the pond. I heard there's a guided tour of the water lilies at noon. (Tất nhiên! Hãy đi theo con đường xung quanh ao. Tôi nghe nói có một chuyến tham quan dẫn đường qua hoa súng vào buổi trưa)

Mary: That sounds fantastic! I've always been fascinated by water lilies. (Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi luôn bị cuốn hút bởi hoa súng)

John: Me too. They're not just beautiful; they also play a crucial role in maintaining the ecosystem of the pond. (Tôi cũng vậy. Chúng không chỉ đẹp mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ sinh thái của ao)

Mary: It's amazing how such delicate flowers can have such a big impact. (Thật là đáng kinh ngạc khi những bông hoa tinh tế như vậy có thể có ảnh hưởng lớn như vậy)

John: Absolutely. Let's make sure we join the tour and learn more about these fascinating water lilies. (Chính xác. Hãy đảm bảo rằng chúng ta sẽ tham gia tour và tìm hiểu thêm về những bông hoa súng thú vị này)

Bài học bên trên xoay quanh các kiến thức về từ vựng hoa súng tiếng Anh cũng như cách phát âm, ví dụ minh hoạ sử dụng từ vựng trong thực tế. Hy vọng rằng bạn đọc sẽ có thể vận dụng được các cách dùng của từ water lily sau bài học này và hãy truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có thêm từ vựng mới bạn nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top