Hoa tai tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Hoa tai tiếng Anh là Earrings, phát âm là /ˈɪərɪŋz/. Tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và mở rộng các từ vựng liên quan đến từ hoa tai trong tiếng Anh giao tiếp.
Hoa tai là một trong những loại trang sức đẹp mắt và thanh lịch mà chúng ta thường thấy ở những người phụ nữ tinh tế. Nhưng bạn có biết hoa tai tiếng Anh là gì không? Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Hoa tai tiếng Anh là gì?
Từ hoa tai trong tiếng Anh được dịch là gì
Hoa tai tiếng Anh được gọi là "Earrings". Từ này bắt nguồn từ từ "Ear" nghĩa là "tai" và "ring" có nghĩa là "nhẫn" hay "vòng", nhưng khi kết hợp lại, nó mang ý nghĩa là "hoa tai". Nó là một món trang sức hết sức quen thuộc đối với phái nữ và nó có thể tô điểm thêm cho vẻ thanh lịch cho họ. Ngoài ra, trong thời đại ngày nay thì một số loại hoa tai cũng được phái nam sử dụng để làm điểm nhấn cá tính trong trang phục của chính họ.
Cách phát âm từ hoa tai trong tiếng Anh
- Anh - Anh: /ˈɪərɪŋz/
- Anh - Mỹ: /ˈɪrɪŋz/
Ví dụ về việc sử dụng từ hoa tai trong tiếng Anh
- She received a pair of diamond earrings as a birthday gift. (Cô ấy nhận được một đôi hoa tai kim cương làm quà sinh nhật.)
- He bought his wife a pair of emerald earrings for their anniversary. (Anh ấy mua cho vợ một đôi hoa tai ngọc lục bảo để kỷ niệm ngày cưới.)
- Her earrings sparkle in the light. (Hoa tai của cô ấy lấp lánh dưới ánh sáng.)
- She loves changing her earrings to match her outfit each day. (Cô ấy thích thay đổi hoa tai để phù hợp với bộ trang phục của mình mỗi ngày.)
- I lost one of my silver earrings at the beach yesterday. (Tôi đã mất một chiếc hoa tai bạc ở bãi biển hôm qua.)
- The earrings are a perfect complement to her elegant dress. (Đôi hoa tai làm tăng vẻ đẹp cho chiếc váy thanh lịch của cô ấy.)
- These gold hoop earrings are a classic choice. (Đôi hoa tai hình vòng vàng này là một lựa chọn cổ điển.)
- She has an impressive collection of vintage earrings. (Cô ấy có một bộ sưu tập ấn tượng về những loại hoa tai cổ điển.)
Một số cụm từ có liên quan từ hoa tai trong tiếng Anh
Từ vựng chỉ các loại hoa tai tiếng Anh khác nhau
Có nhiều cụm từ liên quan đến từ hoa tai tiếng Anh mà chúng ta có thể sử dụng trong các tình huống khác nhau. Sau đây hãy cùng hoctienganhnhanh.vn khám phá nhé!
- Stud earrings: Hoa tai bấm.
- Dangle earrings: Hoa tai dài.
- Chandelier earrings: Hoa tai kiểu chùm đèn.
- Clip-on earrings: Hoa tai kẹp.
- Hoop earrings: Hoa tai hình vòng.
- Diamond earrings: Hoa tai kim cương.
- Emerald earrings: Hoa tai ngọc lục bảo.
- Teardrop earrings: Hoa tai hình giọt nước.
- Gemstone earrings: Hoa tai đá quý.
- Heart-shaped earrings: Hoa tai hình trái tim.
- Birthstone earrings: Hoa tai đá sinh mệnh (mỗi tháng trong năm sẽ có một loại đá quý tượng trưng).
- Feather earrings: Hoa tai hình lông vũ.
- Cuff earrings: Hoa tai còng.
- Tassel earrings: Hoa tai kiểu tơ tằm.
- Beaded earrings: Hoa tai hạt.
- Leverback earrings: Hoa tai kiểu kẹp tự động.
- Bridal earrings: Hoa tai cô dâu.
- Crystal earrings: Hoa tai pha lê.
- Safety pin earrings: Hoa tai hình chiếc ghim.
Đoạn hội thoại sử dụng từ hoa tai tiếng Anh có dịch nghĩa
Đoạn hội thoại có sử dụng từ hoa tai tiếng Anh có dịch nghĩa
Cuối cùng, bạn hãy cùng chúng tôi học cách dùng từ hoa tai trong tiếng Anh đời thường bằng cách theo dõi đoạn hội thoại của 2 bạn nhỏ dưới đây nhé!
Jane: Hey Sarah, are those new earrings? They look quite unique! (Này, Sarah, đó là hoa tai mới à? Chúng trông khá độc đáo nhỉ!)
Sarah: Yes Jane, these are my birthday earrings. My grandmother gave them to me. (Đúng vậy Jane, đây là hoa tai sinh nhật của tôi. Bà tôi đã tặng chúng cho tôi.)
Jane: They really seem to glow. How wonderful! What kind are they? (Chúng thực sự có vẻ rất rực rỡ. Thật tuyệt! Chúng là loại hoa tai gì vậy?)
Sarah: They are pearl earrings, a family heirloom. My grandmother told me that each generation of women in our family has worn them on their 18th birthday. (Chúng là hoa tai ngọc trai, một gia sản của gia đình. Bà tôi nói rằng mỗi thế hệ phụ nữ trong gia đình chúng tôi đều đã đeo chúng vào ngày sinh nhật thứ 18 của họ.)
Jane: How significant! It seems like a wonderful tradition. (Thật ý nghĩa! Có vẻ như đó là một truyền thống tuyệt vời.)
Sarah: Yes, it is. Wearing these earrings on my birthday makes me feel connected to all the strong women in our family history. I can’t wait to pass them on to my daughter one day. (Đúng vậy, đó là ý nghĩa của nó. Việc đeo những chiếc hoa tai này vào ngày sinh nhật khiến tôi cảm thấy gắn kết với những người phụ nữ mạnh mẽ trong lịch sử gia đình mình. Tôi không thể chờ đến ngày có thể truyền chúng cho con gái của mình.)
Jane: I can see why. They're full of so much history and so much meaning. (Tôi có thể hiểu vì sao. Chúng mang đầy lịch sử và ý nghĩa lớn lao.)
Sarah: Earrings are more than just an accessory. They mark significant moments, milestones, and they can also tell stories. To me, these pearl earrings are a symbol of the strength and resilience of the women in my family. (Hoa tai không chỉ là phụ kiện. Chúng đánh dấu những khoảnh khắc quan trọng, những cột mốc, và chúng cũng có thể kể chuyện. Đối với tôi, những chiếc hoa tai ngọc trai này là biểu tượng của sức mạnh và sự kiên trì của những người phụ nữ trong gia đình tôi.)
Jane: That's beautifully put, Sarah. It's true, the simplest things can hold the most meaning. (Sarah, cách bạn diễn đạt thật tuyệt. Đúng vậy, những thứ đơn giản nhất có thể chứa đựng nhiều ý nghĩa nhất.)
Trên đây là các kiến thức liên quan tới từ vựng hoa tai tiếng Anh. Có lẽ giờ đây từ "Earrings" - hoa tai trong tiếng Anh hẳn đã không còn xa lạ với chúng ta nữa rồi. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng bạn hãy tiếp tục mở rộng kiến thức tiếng Anh của mình bằng cách tìm hiểu thêm về các từ trang sức tiếng Anh khác tại trang web của chúng tôi nhé!