Hoa Thiên Điểu tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Hoa Thiên Điểu tiếng Anh là Bird of Paradise, học thêm cách đọc, cùng ví dụ và các cụm từ và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng hoa thiên điểu trong tiếng Anh.
Hoa Thiên Điểu là một trong những loại hoa xuất phát từ phía Nam của Châu Phi và rất hiếm tại Việt Nam. Vậy nên, có nhiều người không biết tên tiếng Anh của loài hoa này. Bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn khám phá hoa Thiên Điểu tiếng Anh là gì? Ví dụ và một số cụm từ liên quan đến loài hoa này. Hãy cùng khám phá nhé!
Hoa Thiên Điểu tiếng Anh là gì
Hoa thiên điểu ( Bird of Paradise)
Hoa Thiên Điểu dịch sang tiếng Anh là Bird of Paradise, là một loài hoa độc đáo với hình dáng và màu sắc lôi cuốn. Hoa này được biết đến với hình dạng giống như một con chim với cánh hoa giống như lông vũ và màu sắc rực rỡ, thường là màu cam và xanh lá cây.
Hoa Thiên Điểu được trồng làm cây cảnh trong các vườn hoặc trong nhà với khả năng thích nghi tốt với điều kiện thời tiết khác nhau. Nó được yêu thích không chỉ vì vẻ đẹp mà còn vì sự dễ trồng và sức sống mạnh mẽ của nó.
Cách đọc từ hoa Thiên Điểu (Bird of Paradise) bằng tiếng Anh chuẩn: /ˌbɜːd əv ˈpær.ə.daɪs/
Lưu ý: Hoa Thiên Điểu tuy có một vài đặc điểm giống với cây chuối mỏ két nên có rất nhiều nhầm lẫn hai loại này là một. Các bạn học của học tiếng Anh cần lưu ý trường hợp này nhé!
Ví dụ sử dụng từ vựng hoa Thiên Điểu tiếng Anh
Ví dụ minh họa có sử dụng hoa Thiên Điểu trong tiếng Anh
Học cách dùng từ vựng hoa Thiên Điểu dịch sang tiếng Anh trong câu và giúp bạn hiểu thêm về cách sử dụng và ý nghĩa của hoa Thiên Điểu trong các văn cảnh khác nhau qua các ví dụ dưới đây:
- The Bird of Paradise blooms beautifully in tropical gardens. (Hoa Thiên Điểu nở rộ trong các khu vườn nhiệt đới một cách tuyệt đẹp)
- She received a bouquet adorned with vibrant Bird of Paradise flowers. (Cô ấy nhận được một bó hoa được trang trí bằng hoa Thiên Điểu sặc sỡ màu sắc)
- The resort's landscaping features stunning Bird of Paradise plants. (Khu vực cảnh quan của khu nghỉ có những cây hoa Thiên Điểu tuyệt đẹp)
- The Bird of Paradise is known for its striking, exotic appearance. (Hoa Thiên Điểu nổi tiếng với diện mạo độc đáo, cuốn hút)
- I bought a print with a depiction of a Bird of Paradise for my living room. (Tôi mua một bức tranh in hình hoa Thiên Điểu để trang trí phòng khách)
- Bird of Paradise flowers symbolize freedom and beauty in many cultures. (Hoa Thiên Điểu tượng trưng cho sự tự do và vẻ đẹp trong nhiều nền văn hóa)
- The Bird of Paradise requires specific conditions to thrive. (Hoa Thiên Điểu cần điều kiện cụ thể để phát triển tốt)
- During my trip, I was amazed by the abundance of Bird of Paradise in the botanical gardens. (Trong chuyến đi của tôi, tôi kinh ngạc với sự phong phú của hoa Thiên Điểu trong các vườn thực vật học)
- The Bird of Paradise's unique shape makes it a popular choice for floral arrangements. (Hình dáng độc đáo của hoa Thiên Điểu làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong cách sắp đặt hoa)
- She adorned her hair with a single Bird of Paradise blossom for the party. (Cô ấy trang trí tóc với một bông hoa Thiên Điểu cho buổi tiệc)
Những cụm từ liên quan đến từ hoa Thiên Điểu tiếng Anh
Dưới đây là các cụm từ liên quan đến từ hoa Thiên Điểu trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt và mô tả về hoa Thiên Điểu (Bird of Paradise) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Bird of Paradise flower: Hoa Thiên Điểu.
- Bird of Paradise plant: Cây Thiên Điểu.
- Bird of Paradise species: Loài hoa Thiên Điểu.
- Bird of Paradise garden: Vườn hoa Thiên Điểu.
- Bird of Paradise care: Chăm sóc hoa Thiên Điểu.
- Bird of Paradise cultivation: Trồng và chăm sóc hoa Thiên Điểu.
- Bird of Paradise arrangement: Cắm hoa Thiên Điểu.
- Bird of Paradise symbolism: Ý nghĩa của hoa Thiên Điểu.
- Bird of Paradise leaves: Lá của hoa Thiên Điểu.
- Bird of Paradise bloom: Hoa nở của hoa Thiên Điểu.
Hội thoại sử dụng từ vựng hoa Thiên Điểu bằng tiếng Anh
Hoa Thiên Điểu được sử dụng trong hội thoại tiếng Anh
Sophie: Have you seen the beautiful Bird of Paradise flowers in the garden? (Bạn đã thấy những bông hoa Thiên Điểu đẹp tuyệt vời trong vườn chưa?)
Emma: Yes, they are stunning! The vibrant colors and unique shape make them stand out. (Đúng vậy, chúng thật tuyệt vời! Những màu sắc rực rỡ và hình dáng độc đáo làm cho chúng nổi bật)
Sophie: I've always admired their resemblance to a bird in flight. They add such a tropical touch to the garden. (Tôi luôn ngưỡng mộ sự giống như một chú chim đang bay của chúng. Chúng tạo điểm nhấn nhiệt đới đặc biệt cho vườn)
Emma: Absolutely! They're native to South Africa and are also known as Strelitzia. They bring a sense of exotic beauty wherever they grow. (Chính xác! Chúng có nguồn gốc từ Nam Phi và còn được biết đến với tên Strelitzia. Chúng mang lại vẻ đẹp kỳ lạ bất kỳ nơi nào chúng mọc)
Vậy là hoa Thiên Điểu tiếng Anh là gì đã được hoctienganhnhanh.vn bật mí cho bạn trong bài viết trên rồi đúng không nè. Hy vọng với những kiến thức ở trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loài hoa này và cách sử dụng chúng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Chúc các bạn học tốt!