MỚI CẬP NHẬT

Hoạ tiết tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoạ tiết tiếng Anh là pattern, học cách phát âm chuẩn, một số ví dụ, cụm từ sử dụng từ vựng hoạ tiết trong tiếng Anh và đoạn hội thoại liên quan.

Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đã từng nhìn thấy hoạ tiết trong cuộc sống hằng ngày từ những món đồ nhỏ như quần áo, đồ bếp,... đến những thứ to hơn như trong nội thất, ngôi nhà,... Vậy bạn có biết hoạ tiết tiếng Anh là gì không? Nếu chưa biết hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu bài viết bên dưới đây cách phát âm, một số ví dụ cũng như đoạn hội thoại liên quan.

Hoạ tiết tiếng Anh là gì?

Hoạ tiết được dịch sang tiếng Anh là gì?

Họa tiết trong tiếng Anh được dịch là pattern, danh từ để chỉ mô hình lặp lại của hình ảnh, màu sắc, hoặc các yếu tố khác trên một bề mặt, chẳng hạn như trên vải, giấy, gạch. Họa tiết là các chi tiết mang đặc điểm, phong cách riêng cho một lối trang trí nào đó.

Cách phát âm từ vựng pattern - họa tiết theo chuẩn Cambridge như sau: /pæt.ərn/

  • pæt: Bắt đầu với âm /p/ giống như âm /p/ trong từ pat, tiếp theo là âm /æ/ giống như âm /a/ trong từ cat.
  • ərn: Phần còn lại của từ pattern bao gồm âm /ə/ giống như âm /ə/ trong từ sofa, và cuối cùng là âm /rn/ giống như âm /rn/ trong từ learn.

Ví dụ sử dụng từ vựng họa tiết tiếng Anh

Cách sử dụng từ vựng họa tiết trong ví dụ Anh - Việt

Sau khi biết họa tiết dịch sang tiếng Anh là gì, bạn học cần biết cách sử dụng nó trong từng ngữ cảnh cụ thể, ví dụ minh hoạ như:

  • The dress was made from a beautiful fabric with a floral pattern.(Chiếc váy được làm từ một loại vải đẹp với một họa tiết hoa lá)
  • The interior designer used a bold and colorful pattern for the wallpaper in the living room. (Người thiết kế nội thất đã sử dụng một họa tiết sáng tạo và đầy màu sắc cho giấy dán tường trong phòng khách)
  • The architect incorporated a unique pattern of windows in the design, allowing natural light to illuminate the entire space. (Kiến trúc sư đã tích hợp một họa tiết độc đáo của cửa sổ trong thiết kế, cho phép ánh sáng tự nhiên chiếu sáng toàn bộ không gian)
  • The rug in the living room had a vibrant and eye-catching pattern that added a touch of elegance to the decor. (Chiếc thảm trong phòng khách có một họa tiết sống động và cuốn hút mắt, làm tăng thêm vẻ lịch lãm cho trang trí)
  • The artist created a stunning mosaic with an intricate pattern of geometric shapes. (Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh lập thể tuyệt vời với một họa tiết phức tạp của các hình học)
  • Traditional Japanese kimonos often feature a distinct and symbolic pattern. (Những bộ kimono truyền thống của Nhật thường có một họa tiết đặc biệt và mang ý nghĩa tượng trưng)
  • In mathematics, the Fibonacci sequence is an example of a pattern found in nature. (Trong toán học, dãy Fibonacci là một ví dụ về một họa tiết được tìm thấy trong tự nhiên)

Các cụm từ đi với từ vựng họa tiết tiếng Anh

Học một số cụm từ liên quan tới họa tiết trong tiếng Anh

Bên dưới đây là các cụm từ liên quan đến các khía cạnh của họa tiết được dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh:

  • Họa tiết hình học: Geometric pattern
  • Họa tiết trang trí: Decorative pattern
  • Họa tiết hoa văn: Floral pattern
  • Họa tiết nghệ thuật: Artistic pattern
  • Họa tiết lặp lại: Repeating pattern
  • Họa tiết phức tạp: Intricate pattern
  • Họa tiết đối xứng: Symmetrical pattern
  • Họa tiết truyền thống: Traditional pattern
  • Họa tiết hiện đại: Modern pattern
  • Họa tiết tuần hoàn: Cyclic pattern
  • Họa tiết tương phản: Contrasting pattern
  • Họa tiết sọc: Striped pattern
  • Họa tiết ca rô: Checkered pattern
  • Họa tiết chấm bi: Spotted pattern
  • Họa tiết động vật: Animal print pattern
  • Họa tiết đa dạng màu sắc: Multicolored pattern
  • Họa tiết sáng tạo: Creative pattern

Ví dụ:

  • She chose a dress with a vibrant floral pattern for the spring wedding. (Cô chọn chiếc váy có họa tiết hoa rực rỡ cho đám cưới mùa xuân)
  • The tiled floor in the hallway had a classic repeating pattern of alternating black and white squares. (Sàn lát gạch ở hành lang có họa tiết lặp lại cổ điển gồm các ô vuông đen trắng xen kẽ)
  • The museum displayed a series of paintings with an artistic pattern that seemed to flow seamlessly from one canvas to the next. (Bảo tàng trưng bày một loạt bức tranh với họa tiết nghệ thuật dường như chảy liền mạch từ bức vẽ này sang bức vẽ khác)

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng họa tiết tiếng Anh

Hội thoại hằng ngày sử dụng từ vựng pattern

Alice: Hi Emily! I'm thinking of redecorating my living room. Do you have any ideas for interesting patterns? (Chào Emily! Tôi đang nghĩ đến việc trang trí lại phòng khách của mình. Bạn có ý tưởng nào cho các họa tiết thú vị không?)

Emily: Hi Alice! What do you think about geometric patterns? They add a modern and stylish touch to any space. (Chào Alice! Bạn nghĩ sao về các họa tiết hình học thế nào? Chúng thêm vào không gian một cảm giác hiện đại và phong cách)

Alice: That's a great suggestion! Do you have a specific color for it? (Đó là một gợi ý tuyệt vời! Bạn có màu cụ thể nào cho đề xuất đó không?)

Emily: I think bold and contrasting colors work well for geometric patterns. Maybe a combination of navy blue and mustard yellow? (Tôi nghĩ màu sắc đậm và tương phản phù hợp cho các họa tiết hình học. Có thể là một sự kết hợp của màu xanh đậm và màu vàng nghệ?)

Alice: Interesting choice! What about floral patterns? I want something a bit more vibrant and nature-inspired. (Lựa chọn thú vị! Còn về các họa tiết hoa lá thì sao? Tôi muốn một cái gì đó sôi động hơn và được lấy cảm hứng từ thiên nhiên)

Emily: Consider a mix of soft pastels like lavender and mint green. (Hãy xem xét sự kết hợp của các màu nhạt như màu hoa oải hương và màu xanh bạc hà)

Alice: I love the idea! It sounds so fresh and clean. Thanks for the suggestions, Emily! (Tôi thích ý tưởng đó! Nghe có vẻ rất trong lành và tươi mới. Cảm ơn các gợi ý, Emily!)

Emily: You're welcome, Alice! (Không có gì, Alice!)

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã điểm qua họa tiết tiếng Anh là gì cùng với những cụm từ liên quan đến từ vựng này. Hy vọng rằng bạn học đã cải thiện vốn từ vựng của mình thông qua kiến thức hữu ích này. Chúc các bạn học tốt nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top