Hoa xương rồng tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan
Hoa xương rồng tiếng Anh là Cactus flower, học kiến thức từ vựng liên quan như cách đọc từ này qua hai giọng chuẩn, các ví dụ, cụm từ và hội thoại tiếng Anh.
Hoa là một chủ đề được rất nhiều người yêu thích bởi nó giúp không gian sống của con người đầy sắc màu, tươi tắn hơn. Do đó, trong bài học tiếng Anh nhanh hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đến một loài hoa rất đặc biệt, đó là hoa xương rồng. Bạn đọc hãy cùng theo dõi bài viết sau để hiểu rõ hơn về hoa xương rồng với tên gọi tiếng Anh, cùng nhiều kiến thức khác liên quan nhé!
Hoa xương rồng tiếng Anh là gì?
Từ vựng hoa xương rồng trong tiếng Anh
Hoa xương rồng dịch sang tiếng Anh cactus flower, là một loài hoa có rất nhiều gai trông rất thô ráp nhưng mang vẻ đẹp rất tao nhã, mang ý nghĩa cho sự bền bỉ không ngại vượt qua khó khăn. Đặc biệt, cây sẽ phát triển và mau nở hoa hơn khi bạn đặt chậu cây gần ánh nắng.
Cách phát âm từ hoa xương rồng trong tiếng Anh - Cactus flower: /ˈkæk.təs flaʊər/
Đây là cách phát âm của từ vựng hoa xương rồng, bạn đọc cần lưu ý cách đọc của từ này vì nó khá dễ lẫn lộn với các từ vựng khác!
Ý nghĩa: Hoa xương rồng mang ý nghĩa tình yêu son sắc, chung thủy, bên nhau vượt qua mọi thách thức dù có khó khăn khăn đến đâu.
Ví dụ sử dụng từ vựng hoa xương rồng tiếng Anh
Trường hợp sử dụng từ vựng cactus flower - hoa xương rồng
Các ví dụ sử dụng từ vựng hoa xương rồng trong tiếng Anh được chúng tôi chia sẻ ngay bên dưới với phần dịch nghĩa tiếng Việt, cụ thể như sau:
- Cactus flowers usually bloom a long time after planting, but when they bloom, they are very beautiful. (Hoa xương rồng thường nở sau thời gian trồng khá lâu, nhưng khi nở thì nó rất đẹp)
- Cactus flowers is a plant that accumulates water so you should not water it too much, just once a week is fine. (Cây hoa xương rồng là loại cây tích nước nên bạn không nên tưới quá nhiều, chỉ cần một lần một tuần là được)
- Cactus flowers are a type of flower with a variety of shapes and colors. (Hoa xương rồng là loại hoa có đa dạng về hình dáng và màu sắc)
- Even though the cactus has many thorns and looks very rough, the cactus flower has a very elegant beauty. (Mặc dù cây xương rồng có rất nhiều gai trông rất thô ráp nhưng hoa xương rồng lại mang vẻ đẹp rất tao nhã)
- Cactus flowers rarely bloom, but when they do, they will make you fascinated by its beauty. (Hoa xương rồng rất hiếm khi nở, nhưng nở thì sẽ khiến bạn mê mẩn vì vẻ đẹp của nó)
- I want to buy cactus flowers for my wedding bouquet. (Tôi muốn mua hoa xương rồng để làm bó hoa cưới của tôi)
- From the time I was born until now, I have never once seen a cactus flower. (Từ lúc sinh ra đến bây giờ, tôi chưa một lần nhìn thấy hoa xương rồng)
- Over there are cactus flowers, right? It's indescribably beautiful! (Đằng kia là hoa xương rồng đúng không, thật đẹp không tả nổi!)
Cụm từ liên quan đến hoa xương rồng trong tiếng Anh
Cụm từ vựng sử dụng từ vựng hoa xương rồng
Ngoài từ vựng hoa xương rồng tiếng Anh, còn có các cụm từ vựng liên quan đến từ cactus flower - hoa xương rồng sau đây sẽ giúp vốn từ vựng của bạn phong phú hơn chẳng hạn như:
- Cách chăm sóc hoa xương rồng: How to care for cactus flowers
- Hoa xương rồng trên cát: Cactus flowers on the sand
- Hoa xương rồng mọc trên sa mạc: Cactus flowers grow in the desert
- Tác dụng của hoa xương rồng: Effects of cactus flowers
- Trang trí bằng hoa xương rồng: Decorate with cactus flowers
- Vẻ đẹp của hoa xương rồng: The beauty of cactus flowers
- Hình dáng hoa xương rồng: Cactus flower shape
- Màu sắc hoa xương rồng: Cactus flower color
- Hoa xương rồng bị héo: Cactus flowers wither
- Tuổi thọ của hoa xương rồng: Lifespan of cactus flowers
- Thời gian hoa xương rồng nở: Cactus flower bloom time
Hội thoại sử dụng từ vựng hoa xương rồng tiếng Anh
Hãy cùng xem qua hai đoạn hội thoại sau để hiểu hơn về cách dùng của từ vựng cactus flower nhé!
-
Dialogue 1
Soleil: Paul, have you seen the cactus flower? (Paul à, cậu đã nhìn thấy hoa xương rồng chưa?)
Paul: Not yet. (Vẫn chưa)
Soleil: I've never seen it either, Anna said it was beautiful. (Tớ cũng chưa từng thấy nó, Anna kể rằng nó đẹp lắm)
Paul: Oh, is that so. (Ồ, vậy sao)
-
Dialogue 2
John: Over there is a cactus flower. (Đằng kìa là hoa xương rồng)
Rose: That's not it. (Không phải đâu)
John: I'm sure it's him, because I saw the cactus flower. (Tớ chắc hắn đấy, vì tớ đã nhìn thấy hoa xương rồng rồi)
Rose: Really. (Thật sao)
John: Seriously, trust me. (Thật đấy, hãy tin tớ)
Rose: Surprise! (Bất ngờ đấy!)
Bên trên là bài học xoay quanh chủ đề “hoa xương rồng tiếng Anh là gì” cũng như là cách đọc, cách viết và các ví dụ sử dụng từ vựng cactus flower trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đọc sẽ có thể hiểu rõ và vận dụng được từ vựng này, đừng quên theo dõi hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có thêm bài học mới nhé!