Học bạ tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Học bạ tiếng Anh là academic transcript, học cách đọc từ học bạ trong tiếng Anh đúng phiên âm giọng Anh - Mỹ, các ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.
Để nắm vững từ vựng tiếng Anh, hãy bắt đầu với những từ phổ biến để có thể giúp bạn học tiếp xúc dễ dàng và hiệu quả với ngôn ngữ này. Trong bài học hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu từ vựng học bạ trong tiếng Anh là gì và một số cụm từ liên quan nhé!
Học bạ tiếng Anh là gì?
Học bạ dịch sang tiếng Anh là academic transcript
Trong tiếng Anh, học bạ tiếng Anh là academic transcript, đây là bảng điểm ghi chép thành tích học tập của học sinh qua các kỳ học. Nó không chỉ là con số thể hiện thành tích đạt được mà còn là tài liệu quan trọng giúp đánh giá khả năng, năng lực của học sinh.
Cách phát âm từ Academic transcript - Học bạ trong tiếng Anh: Trong từ điển Oxford Dictionary và Cambridge Dictionary, Indoors được phiên âm là /ˌækəˈdɛmɪk ˈtrænˌskrɪpt/ theo giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ.
Lưu ý: Học bạ không chỉ phản ánh về kiến thức mà còn là một phần của quá trình định hình tư duy, đạo đức và kỹ năng xã hội. Qua học bạ, người học có thể tự đánh giá, đặt ra mục tiêu học tập, và phát triển bản thân để đối mặt với vấn đề học tập và tương lai nghề nghiệp của mình. Có thể nói, học bạ là hồ sơ quan trọng phản ánh quá trình học tập và là điều kiện cơ bản để tạo cơ hội việc làm tương lai.
Ví dụ sử dụng từ vựng học bạ tiếng Anh
Từ vựng học bạ trong tiếng Anh sử dụng như thế nào?
Sau khi đã nắm được học bạ có tên tiếng Anh là gì, bạn học hãy cùng tìm hiểu những ví dụ sau đây của học tiếng Anh nhanh để hiểu hơn cách sử dụng từ vựng này trong một số ngữ cảnh khác nhau nhé!
- Mark eagerly awaited his academic transcript to confirm his eligibility for the scholarship. (Mark háo hức chờ đợi bảng điểm học bạ để xác nhận khả năng đủ điều kiện cho học bổng)
- The academic transcript is a comprehensive record of a student's academic performance throughout their studies. (Bảng điểm học bạ là hồ sơ toàn diện về hiệu suất học tập của sinh viên trong suốt thời gian học)
- Maria was pleased to see her academic transcript reflecting her hard work and dedication. (Maria vui mừng khi nhìn thấy bảng điểm học bạ phản ánh sự cố gắng và chăm chỉ của mình)
- The university provides an official academic transcript to all graduating students. (Trường đại học cung cấp bản sao chính thức của học bạ cho tất cả sinh viên tốt nghiệp)
- The academic transcript is often a key document required for international students applying to foreign universities. (Bảng điểm học bạ thường là một văn bản quan trọng được yêu cầu đối với sinh viên quốc tế nộp đơn vào các trường đại học nước ngoài)
- Jennifer carefully reviewed her academic transcript to identify areas for improvement. (Jennifer xem xét cẩn thận bảng điểm học bạ để xác định các lĩnh vực cần cải thiện)
- The academic transcript serves as a valuable document for future academic and professional pursuits. (Bảng điểm học bạ đóng vai trò quan trọng cho những nỗ lực học tập và nghề nghiệp trong tương lai)
- Before transferring to a new university, Alex had to submit his academic transcript for evaluation. (Trước khi chuyển đến một trường đại học mới, Alex phải nộp bảng điểm học bạ)
- Understanding the academic transcript is crucial for students planning their academic trajectory. (Việc hiểu rõ về bảng điểm học bạ vô cùng quan trọng đối với sinh viên cho hành trình học tập của mình)
- The academic transcript not only showcases grades but also includes details about extracurricular activities and achievements. (Bảng điểm học bạ không chỉ nói lên điểm số mà còn bao gồm thông tin về hoạt động ngoại khóa và thành tựu khác)
Các cụm từ đi với từ vựng học bạ tiếng Anh
Tổng hợp những cụm từ phổ biến với academic transcript trong tiếng Anh
Cùng tham khảo ngay một số cụm từ với từ vựng academic transcript (học bạ) trong tiếng Anh mà học tiếng Anh gợi ý cho bạn để sử dụng linh hoạt từ vựng trong nhiều tình huống khác nhau:
- Học bạ trường chuyên: Specialized school academic transcript
- Xét tuyển theo phương thức học bạ: Admission based on academic transcript
- Điểm học bạ: Academic scores
- Cách xét học bạ: How to review academic transcript
- Cạnh tranh học bạ: Competing for academic transcript
- Xét tuyển học bạ: Examination of academic transcripts
- Trúng tuyển học bạ: Admission academic transcript
- Tính điểm học bạ: Calculating academic transcript scores
- Điều kiện xét tuyển học bạ: Admission requirements for academic transcripts
- Thời gian trả học bạ: Time to return academic transcript
- Nộp học bạ: Submit academic transcript
- Học bạ gốc: Original academic transcript
Hội thoại sử dụng từ vựng học bạ tiếng Anh
Academic transcript trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày ứng dụng như thế nào?
Từ vựng academic transcript được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày với nhiều tình huống khác nhau. Sau đây là một minh hoạ cụ thể giúp bạn học ứng dụng từ vựng academic transcript trong giao tiếp:
Max: Hey Lucy, have you received your academic transcript for this semester? (Này Lucy, bạn đã nhận được học bạ học kỳ này chưa?)
Lucy: Yes, Max, I just got it. It reflects my hard work during these months. (Vâng, Max, tôi vừa nhận rồi. Nó phản ánh sự học tập chăm chỉ của tôi trong những tháng qua)
Max: That's great! I heard the academic transcript includes details about each course and your overall GPA. (Thật tuyệt vời! Tôi nghe nói học bạ bao gồm thông tin chi tiết về từng khóa học và điểm trung bình chung)
Lucy: Absolutely. It shows the grades I achieved in each subject, and there's a breakdown of my cumulative GPA. (Chắc chắn rồi. Nó thể hiện số điểm tôi đạt được trong từng môn học và có thông tin chi tiết về điểm trung bình tích lũy của tôi)
Max: I'm curious, did you find any areas where you want to improve? (Tôi tò mò chút, bạn có điểm nào bạn muốn cải thiện không?)
Lucy: Well, after reviewing it, I think I can enhance my performance in a few subjects. (Chà, sau khi xem xét nó, tôi nghĩ tôi có thể nâng cao thành tích của mình ở một số môn học)
Max: True. The academic transcript is crucial for various purposes, like applying for scholarships or transferring to another university. (Đúng. Học bạ rất quan trọng trong nhiều việc khác nhau, như xin học bổng hoặc chuyển trường)
Lucy: Definitely. It's also essential for job applications; employers often ask for it to assess a candidate's academic background. (Chắc chắn rồi. Nó cũng cần thiết cho xin việc; nhà tuyển dụng thường yêu cầu nó để đánh giá trình độ học vấn của ứng viên)
Max: Exactly. It not only reflects grades but also showcases any extracurricular activities and honors. Congratulations on your achievements. Your academic transcript is impressive! (Chính xác. Nó không chỉ phản ánh điểm số mà còn thể hiện các hoạt động ngoại khóa và thành tích. Chúc mừng thành tích của bạn. Bảng điểm học tập của bạn thật ấn tượng! )
Lucy: Thanks, Max! It's a testament to the effort put into my studies. (Cảm ơn Max! Đó là minh chứng cho những nỗ lực học tập của tôi)
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cụm từ học bạ tiếng Anh với tên gọi, cách phát âm và ứng dụng qua những ví dụ cụ thể, tình huống trong giao tiếp hằng ngày. Cảm ơn vì đã theo dõi học trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!