Húng quế tiếng Anh là gì? Cách phát âm cực chuẩn và ví dụ
Húng quế tiếng Anh là Thai basil (phát âm là /taɪ ˈbæzəl/). Cùng học thêm ví dụ, hội thoại và các cụm từ thông dụng đi với húng quế (Thai basil).
Húng quế còn được gọi là rau húng chó, một loại rau gia vị phổ biến khi ăn kèm với các loại rau sống khác bởi mùi thơm đặc biệt. Có bao giờ bạn thắc mắc húng quế tiếng Anh là gì chưa? Ngay sau đây, Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn giải đáp tên gọi quốc tế của loại rau quen thuộc này nhé.
Húng quế dịch sang tiếng Anh là gì?
Cây húng quế trong tự nhiên
Húng quế dịch sang tiếng Anh là Thai basil, từ vựng chỉ loại rau thơm có hương thơm đặc trưng, vị hơi cay, lá hình mũi mác, hoa nhỏ màu trắng hoặc tím mọc thành chùm ở ngọn cành.
Rau quế thường dùng để ăn kèm với các món như bún bò Huế, phở, bún măng gà, lẩu,... Ngoài ra, loại rau gia vị này còn là dược liệu quý có công dụng hỗ trợ tiêu hóa, giải cảm, hạ sốt, làm đẹp da.
Cách phát âm: Từ vựng húng quế trong tiếng Anh - Thai basil phát âm là /taɪ ˈbeɪ.zəl/, phần phiên âm này gồm 3 âm tiết.
Trong đó:
- Âm tiết đầu tiên /ˈtaɪ/: Đọc giống như “tai” trong tiếng Việt
- Âm tiết thứ hai /beɪ./: Đọc giống như “bey”
- Âm tiết thứ ba /zəl/: Đọc giống như “zô”
Ví dụ:
- Thai basil is a relatively easy herb to grow with warm, sunny weather and well-drained soil. (Húng quế là một loại rau tương đối dễ trồng với thời tiết ấm áp, có nắng và đất thoát nước tốt)
- I added Thai basil to the braised chicken to create a unique flavor. (Tôi thêm húng quế vào món gà kho để tạo hương vị độc đáo)
- I prefer to use Thai basil in my homemade curry recipes. (Tôi thích dùng húng quế trong các công thức nấu cà ri tại nhà của mình)
- You can find fresh Thai basil at most Asian supermarket. (Bạn có thể tìm thấy húng quế tươi ở hầu hết các siêu thị châu Á)
- Thai basil has been used in traditional medicine for centuries to treat a variety of ailments, including headaches, stomachaches, and colds. (Húng quế đã được sử dụng trong y học cổ truyền từ nhiều thế kỷ nay để điều trị nhiều loại bệnh, bao gồm đau đầu, đau bụng và cảm lạnh)
- I like to add some Thai basil to my pho to make the dish more flavorful. (Tôi thích cho thêm một ít húng quế ăn kèm với phở để làm hương vị món ăn thêm hấp dẫn)
- The mildly spicy, slightly minty flavor and distinctive aroma are what make Thai basil a favorite for many people. (Vị cay nhẹ, hơi the cùng mùi thơm đặc trưng chính là điểm đặc biệt khiến húng quế được nhiều người yêu thích)
- My mother cannot stand the smell of Thai basil, so our family meals rarely include this herb. (Mẹ tôi không chịu được mùi húng quế nên các bữa ăn của gia đình tôi hầu như không có loại rau này)
- You should not water Thai basil too much because the plant can easily become waterlogged. (Không nên tưới nước quá nhiều cho húng quế vì cây sẽ dễ bị úng)
- You can make a face mask from ground Thai basil to help brighten your skin, treat acne, and tighten pores. (Bạn có thể đắp mặt nạ từ húng quế xay để giúp da sáng mịn, trị mụn và se khít lỗ chân lông)
Cụm từ đi với từ vựng húng quế dịch sang tiếng Anh
Món cơm có thịt xào và trứng trang trí cùng lá húng quế
Tiếp nối bài học về húng quế tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh.vn đã tổng hợp một số cụm từ đi với từ vựng húng quế - Thai basil dưới đây để giúp bạn mở rộng vốn từ hiệu quả:
- Thai basil leaves: Lá húng quế
- Thai basil plant: Cây húng quế
- Thai basil tea: Trà húng quế
- Thai basil essential oil: Tinh dầu húng quế
- Thai basil stem: Thân húng quế
- Thai basil flower: Hoa húng quế
- Thai basil seeds: Hạt húng quế
- Thai basil root: Rễ húng quế
- Thai basil-flavored: Có hương vị húng quế
- Thai basil-scented: Có mùi thơm húng quế
- To garnish with Thai basil: Trang trí với húng quế
Hội thoại sử dụng từ vựng húng quế bằng tiếng Anh
Cây húng quế trong tự nhiên
Để củng cố kiến thức về từ vựng húng quế trong tiếng Anh, dưới đây là đoạn hội thoại trong thực tế sử dụng từ vựng Thai basil (húng quế) mà bạn có thể tham khảo:
Sabrina: Hey Lan, look at these fresh Thai basil leaves. They smell so good! (Này Lan, nhìn những lá húng quế tươi ngon kìa, chúng thơm quá!)
Lan: Oh yeah, I love Thai basil. You can use it in so many different dishes. (Ôi trời, mình thích húng quế lắm. Bạn có thể sử dụng nó trong nhiều món ăn khác nhau)
Sabrina: Exactly. I'm going to make some stir-fried chicken with Thai basil for dinner tonight. (Đúng vậy, tối nay mình sẽ làm món gà xào húng quế cho bữa tối)
Lan: That sounds delicious. Can I come over for dinner? (Nghe ngon quá. Mình có thể sang ăn tối với bạn được không?)
Sabrina: Of course. I'd love for you to come. (Tất nhiên rồi. Mình rất vui nếu bạn đến)
Lan: Great. I'll bring some salad. (Tuyệt vời. Mình sẽ mang theo một ít salad)
Sabrina: See you tonight. (Hẹn gặp bạn tối nay nhé)
Như vậy qua bài học này chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về húng quế tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn và ví dụ cụ thể. Học thêm các từ vựng liên quan đến Thai basil (húng quế) sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống.
Muốn nâng cấp vốn từ của mình mỗi ngày, đừng quên truy cập vào chuyên mục từ vựng tại hoctienganhnhanh.vn để học thêm kiến thức bổ ích bạn nhé!