Hướng nội tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Hướng nội tiếng Anh là introverted, một thuật ngữ dùng để chỉ một xu hướng tính cách của con người. Xem thêm về từ vựng, phát âm, ví dụ và hội thoại liên quan.
Sang một chủ đề mới về tích cách, bài học của Học tiếng Anh nhanh ngày hôm nay sẽ tìm hiểu về thuật ngữ hướng nội. Cụm từ có lẽ không còn quá xa lạ với các bạn gen Z nhưng liệu các bạn đã biết từ này dịch sang tiếng Anh là gì chưa? Theo dõi ngay để bỏ túi những kiến thức về từ vựng, phát âm, từ và hội thoại liên quan nhé.
Hướng nội tiếng Anh là gì?
Hướng nội dịch sang tiếng Anh là introverted
Introverted (hướng nội) là cụm từ chung dùng để chỉ xu hướng tính cách những người trầm lặng, ít nói và kín đáo. Họ ngại chia sẻ mọi tâm tư tình cảm cho người khác, cũng không tìm kiếm sự chú ý từ người khác và ít tham gia các hoạt động xã hội hơn so với người hướng ngoại.
Đặc điểm tính cách này thích dành thời gian cho bản thân, làm việc một mình và cảm thấy kiệt sức khi phải giao tiếp quá nhiều.
Phát âm chuẩn từ hướng nội trong tiếng Anh
introverted: /ˈɪn.trə.vɜː.tɪd/
Đây là từ có đến bốn âm tiết, bạn cần phải lưu ý nhấn trọng âm để phát âm chuẩn hơn
introverted: /ˈɪn.trə.vɜː.tɪd/ nhấn trọng âm thứ nhất khi đọc từ.
Ví dụ sử dụng từ vựng hướng nội tiếng Anh
Học cách sử dụng từ interverted trong câu
Từ hướng nội dịch sang tiếng Anh được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, cụ thể như sau.
- I prefer spending quiet evenings at home with a good book rather than attending large social gatherings; I guess you could say I'm a bit introverted. (Tôi thích dành những buổi tối yên tĩnh ở nhà với một quyển sách hay hơn là tham gia các buổi tụ tập xã hội ; Có thể nói, tôi hơi hướng nội)
- Being introverted doesn't mean I don't enjoy socializing, but I often find solace in moments of quiet reflections. (Việc hướng nội không có nghĩa là tôi không thích giao tiếp xã hội, nhưng thường tôi cảm thấy an lòng trong những khoảnh khắc tĩnh lặng để suy ngẫm )
- As an introverted individual, I often find rejuvenation in spending time alone, allowing me to recharge my energy away from external stimuli. (Là một người hướng nội, tôi thường tìm thấy sự tái tạo năng lượng khi dành thời gian một mình, cho phép tôi nạp lại năng lượng mà không có ảnh hưởng từ bên ngoài)
- While extroverted personalities thrive in bustling social environments, I find my greatest creativity and focus emerge during introspective moments, characteristic of being introverted. (Trong khi người có tính cách hướng ngoại phát triển tốt trong môi trường xã hội nhộn nhịp, tôi thấy sự sáng tạo và tập trung của mình nổi bật nhất trong những khoảnh khắc nội tâm, đặc trưng của việc hướng nội)
Cụm từ liên quan từ vựng hướng nội tiếng Anh
Introverted Traits : Suy nghĩ, trầm ngâm
Bỏ túi ngay những tính từ dùng để miêu tả tính cách hướng nội dịch sang tiếng Anh để mở rộng vốn từ:
- Introverted Traits : Suy nghĩ, trầm ngâm.
- Solitude Preferences: Thích thời gian một mình, cảm thấy thoải mái khi ở một mình.
- Quiet Environments: Thích những không gian yên tĩnh, tìm kiếm sự bình yên.
- Thoughtfulness: Sâu sắc, suy nghĩ kỹ lưỡng.
- Selective Socializing: Lựa chọn trong tương tác xã hội, kỹ tính khi tạo ra các mối liên hệ.
- Independent Work Style: Phát triển tốt trong công việc độc lập, tự chủ, làm việc hiệu quả khi một mình.
Hội thoại sử dụng từ vựng hướng nội tiếng Anh
Rèn luyện cách dùng từ hướng nội dịch sang tiếng Anh trong giao tiếp
Đọc đoạn hội thoại giữa Harry và Louis dưới đây về cái nhìn của người mang xu hướng tính cách đặc biệt này:
Harry: Hey, Louis. I've noticed lately that I've been feeling a bit more introverted than usual. (Chào Louis. Dạo gần đây tớ nhận ra là tớ cảm thấy hướng nội hơn bình thường)
Louis: Oh, really? What's been going on, mate? (Ồ, thật à? Có chuyện gì đang xảy ra không?)
Harry: I don't know, just been craving some alone time, you know? It's like my energy is drained after too much socializing. (Không biết nữa, chỉ là muốn có thêm thời gian một mình thôi, bạn biết không? Cảm giác như năng lượng của tớ bị kiệt sau quá nhiều thời gian giao tiếp xã hội)
Louis: Totally get that. You're not alone in feeling that way. Sometimes, I just want to escape the crowds and enjoy some quiet moments. (Tớ hoàn toàn hiểu điều đó. Cậu không phải là người duy nhất cảm thấy như vậy đâu. Đôi khi, tớ chỉ muốn thoát khỏi đám đông và tận hưởng những khoảnh khắc yên bình)
Harry: Exactly, mate. It's like being introverted doesn't mean we don't like people, we just need our own space to recharge. (Đúng vậy đấy cậu à. Như là hướng nội không có nghĩa là chúng ta không thích mọi người, chỉ là chúng ta cần không gian riêng để nạp lại năng lượng)
Louis: Couldn't agree more, Harry. Let's plan a low-key weekend or something, just chill out and recharge.(Đúng vậy đấy, Harry. Hãy lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ cuối tuần nhẹ nhàng nào đó, chỉ là thư giãn và nạp lại năng lượng)
Thêm một bài học mới mẻ về thuật ngữ hướng nội tiếng Anh. Bài viết trên đã giúp bạn trang bị thêm những kiến thức bổ ích về từ vựng, phát âm, ví dụ và hội thoại liên quan đến từ vựng mới này. Tiếp tục theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn.để học được nhiều bài học hữu ích nhé. Chúc các bạn học tốt.