Impression đi với giới từ gì? Từ đồng nghĩa với impression
Impression đi với giới từ of, about, on/upon, from, at, with, khi Impression + giới từ khác nhau sẽ có ý nghĩa khác nhau. Học từ đồng nghĩa và bài tập áp dụng.
Impression là một động từ được sử dụng rất phổ biến trong các bài thi, cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, impression nghĩa là gì, nó là từ loại nào, các từ đồng nghĩa và giới từ đi với impression thì bạn học đã nắm vững hay chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu tất tần tật những kiến thức liên quan đến động từ impression nhé!
Impression nghĩa là gì?
Nghĩa tiếng Việt của impression
Impression là một động từ (Verb) trong tiếng Anh, nó có rất nhiều nghĩa khác nhau gồm:
-
Ấn tượng (Noun): Sự tác động hoặc ảnh hưởng mà một người, vật, sự kiện, hoặc tình huống tạo ra trong tâm trạng, suy nghĩ của người khác.
Ví dụ: She made a good impression at the job interview. (Cô ấy tạo ấn tượng tốt trong buổi phỏng vấn việc làm)
-
Bản in (Noun): Sự in hoặc làm mờ mờ hình ảnh trên giấy, như một bản in từ một ốp đĩa hoặc máy in.
Ví dụ: The artist signed and numbered each impression of the limited edition print. (Nghệ sĩ đã ký và đánh số từng bản in của bản in giới hạn)
-
Dấu ấn (Noun): Dấu vết hoặc ấn tượng mà một vật để lại sau khi chạm vào bề mặt khác.
Ví dụ: The muddy footprints on the carpet left an impression of where the intruder had been. (Những dấu chân đầy bùn trên thảm để lại dấu ấn vị trí mà kẻ xâm nhập đã đi qua)
-
Cảm giác chung, ảnh hưởng hoặc tiếng vang (Noun): Sự tác động mạnh mẽ vào một cái gì đó tạo ra hoặc để lại trong tâm trí, suy nghĩ lên người khác.
Ví dụ: The speaker's powerful words left a lasting impression on the audience, inspiring them to take action. (Những từ ngữ mạnh mẽ của diễn giả để lại ảnh hưởng sâu sắc trong tâm trí của khán giả, truyền cảm hứng cho họ để họ hành động)
Impression đi với giới từ gì?
Do an impression of là gì?
Impression đi với giới từ gì, câu trả lời là Impression thường đi với các giới từ of, about, on/upon, from, at, with, mỗi giới từ đi với Impression có nghĩa khác nhau ở từng trường hợp, cụ thể như sau:
Impression of
Ý nghĩa: Diễn đạt về cảm nhận hoặc đánh giá của ai đó về một người, vật, tình huống, hoặc sự kiện.
Ví dụ:
- What is your impression of the new manager? (Ấn tượng của bạn về người quản lý mới là gì?)
- She had a positive impression of the new colleague. (Cô ấy có ấn tượng tích cực về đồng nghiệp mới)
Impression on/ upon
Ý nghĩa: Mô tả sự tác động hoặc ảnh hưởng mà một người, vật, sự kiện tạo ra lên người khác.
Ví dụ:
- The movie made a deep impression on me. (Bộ phim để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi)
- The speech had a strong impression upon the audience. (Bài diễn thuyết để lại ấn tượng mạnh mẽ đối với khán giả)
Impression about
Ý nghĩa: Diễn đạt về quan điểm, ấn tượng đầu tiên của ai đó về một chủ đề nào đó.
Ví dụ:
- She has positive impressions about the company's new project. (Cô ấy có những ấn tượng tích cực về dự án mới của công ty)
- What is your impression about the new policy? (Ấn tượng của bạn về chính sách mới là gì?)
Impression with
Ý nghĩa: Mô tả cảm nhận tích cực, tiêu cực mà một người, vật gì đó để lại.
Ví dụ:
- I was impressed with her dedication to her work. (Tôi ấn tượng với sự tận tâm của cô ấy với công việc)
- He left a lasting impression with his kindness. (Anh ấy để lại ấn tượng lâu dài với sự tốt bụng của mình)
Impression from
Ý nghĩa: Mô tả cảm nhận, ấn tượng mà bạn nhận được từ một trải nghiệm cụ thể.
Ví dụ:
- My impression from the trip to Paris is that it's a beautiful and romantic city. (Ấn tượng của tôi từ chuyến đi đến Paris là thành phố đẹp và lãng mạn)
- I got a positive impression from the feedback I received on my presentation. (Tôi nhận được ấn tượng tích cực từ phản hồi mà tôi nhận được về bài thuyết trình của mình)
Impression at
Ý nghĩa: Mô tả ấn tượng, cảm nhận tạo ra bởi một địa điểm, sự kiện, thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
- My impression at the art gallery was that the paintings were truly captivating. (Ấn tượng của tôi tại bảo tàng nghệ thuật là những bức tranh thực sự quyến rũ)
- My impression at the early stages of the project was that we were making good progress. (Ấn tượng của tôi tại các giai đoạn đầu của dự án là chúng tôi đang tiến triển tốt)
Vậy là bạn đọc qua phần bài viết trên đã biết impression đi với giới từ gì rồi đúng không nhỉ. Qua phần ý nghĩa cụ thể đó, bạn học hãy vận dụng thật chính xác kiến thức ngữ pháp này nha.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với impression trong tiếng Anh
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với impression
Sau khi biết impression đi với giới từ gì, bạn đọc có thể tham khảo thêm một số cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với impression liên quan đến từ vựng giúp bạn học mở rộng thêm các cách biểu đạt sự ấn tượng với ai đó.
Đồng nghĩa với impression
- Impact: Tác động, ảnh hưởng mạnh mẽ
- Effect: Hiệu ứng, kết quả
- Notion: Ý nghĩa
- Influence: Ảnh hưởng, ấn tượng
- Perception: Nhận thức, ảnh hưởng
- Sentiment: Cảm xúc mạnh mẽ
- Observation: Quan sát, ấn tượng , ảnh hưởng
- Apprehension: Sự hiểu biết, ấn tượng
Trái nghĩa với impression
- Unimpressionable: Không để lại ấn tượng
- Inconspicuous: Không nổi bật
- Forgettable: Dễ quên
- Insignificant: Không quan trọng
- Disregard: Không chú ý
- Neglect: Bỏ qua
- Inexpressive: Không biểu cảm
- Unremarkable: Không đáng chú ý
- Indifferent: Lạnh lùng
- Insipid: Nhạt nhòa
Các từ loại của impression trong ngữ pháp tiếng Anh
Từ loại gốc với impression
Để hiểu kĩ hơn về cách sử dụng impression trong câu, chúng tôi muốn giới thiệu cho bạn học các từ loại gốc của impression dưới đây:
-
Impress (Động từ): Gây ấn tượng, sâu sắc cho ai đó thông qua hành động cụ thể, hiệu ứng đặc biệt.
Ví dụ: She always knows how to impress with her artistic talents. (Cô ấy luôn biết cách gây ấn tượng bằng tài năng nghệ thuật của mình)
-
Impressive (Tính từ): Mô tả một thứ gì đó tạo ra ấn tượng mạnh mẽ, đặc sắc.
Ví dụ: The fireworks display was truly impressive. (Màn trình diễn pháo hoa thực sự ấn tượng)
-
Unimpressive (Tính từ): Mô tả một thứ gì đó không tạo ra ấn tượng tích cực hoặc không đặc sắc.
Ví dụ: The presentation was unimpressive, lacking creativity. (Bài thuyết trình không ấn tượng, thiếu tính sáng tạo)
-
Impressively (Trạng từ): Diễn đạt cách một hành động được thực hiện một cách ấn tượng.
Ví dụ: She performed impressively in the competition. (Cô ấy đã thể hiện rất ấn tượng trong cuộc thi)
-
Impressionistic (Tính từ): Liên quan đến phong cách nghệ thuật mô phỏng (impressionism) hoặc mô tả một cách tiếp cận không chi tiết.
Ví dụ: The painting had an impressionistic style. (Bức tranh có phong cách ấn tượng)
-
Impressiveness (Danh từ): Sự đặc sắc hoặc tính chất tạo ra ấn tượng.
Ví dụ: The impressiveness of the architecture left visitors in awe. (Sự ấn tượng của kiến trúc khiến du khách phải kinh ngạc)
Hội thoại sử dụng từ impression đi với giới từ
Đoạn hội thoại sử dụng impression + giới từ trong tiếng Anh
Sau khi giải đáp được impression đi với giới từ gì, bạn đọc học thêm đoạn hội thoại để hiểu hơn về nghĩa của từng giới từ + impression nha.
Peter: How was your presentation at the conference last week? (Bạn thấy thế nào về bài thuyết trình của bạn tại hội nghị tuần trước?)
Bella: I think I made a good impression on the audience. They seemed engaged throughout. (Tôi nghĩ rằng tôi đã để lại ấn tượng tốt với khán giả. Họ dường như đã tham gia suốt thời gian)
Peter: That's impressive! What did you focus on? (Đó thật ấn tượng! Bạn đã tập trung vào điều gì?)
Bella: I tried to convey the key points clearly and used visuals to support my ideas. I also interacted with the audience during the Q&A session. (Tôi cố gắng truyền đạt những điểm chính một cách rõ ràng và sử dụng hình ảnh để hỗ trợ ý kiến của mình. Tôi cũng tương tác với khán giả trong phần đối thoại và trả lời câu hỏi)
Peter: That's a smart approach. Did you get any feedback after the conference? (Đó là một cách tiếp cận thông minh. Bạn có nhận được phản hồi sau hội nghị không?)
Bella: Yes, some attendees approached me and said they were impressed with the clarity of the presentation. (Vâng, một số người tham dự đã tiếp cận tôi và nói rằng họ ấn tượng với sự rõ ràng của bài thuyết trình)
Peter: That's fantastic! It seems you left a lasting impression on them. (Tuyệt vời! Dường như bạn đã để lại ấn tượng lâu dài với họ)
Bella: I hope so. I believe making a positive impression is crucial in professional settings. (Tôi hy vọng vậy. Tôi tin rằng tạo ra ấn tượng tích cực là quan trọng trong môi trường chuyên nghiệp)
Bài tập về impression đi với giới từ trong tiếng Anh
Hãy điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng giới từ phù hợp impression + (on, at, with, from).
- My friend always leaves a positive __________ me whenever we meet.
- She made a strong __________ her colleagues during the team presentation.
- I got a good __________ the company after the job interview.
- The new employee quickly formed a friendly __________ everyone in the office.
- Despite the challenges, the company aims to create a positive __________ its customers.
- The movie didn't make a great __________ me; I expected more.
- She is skilled at creating professional __________ clients.
- I need to work on my first __________ job interviews; it's important.
- The restaurant aims to create a unique and memorable __________ its customers.
- Despite the initial negative __________ the product, it became quite popular.
Đáp án:
- impression on
- impression on
- impression of
- impression with
- impression about
- impression upon
- impression
- impression in
- impression on
- impression of
Sau bài học "Impression đi với giới từ gì?", hoctienganhnhanh.vn bên cạnh việc cung cấp những lý thuyết bổ ích còn chia sẻ thêm các ví dụ minh họa và bài tập để các bạn nắm vững được chủ đề bài học. Hy vọng, những kiến thức về giới từ theo sau impression có thể giúp bạn giải đáp được mọi câu hỏi xung quanh nó. Chúc các bạn học tốt!