MỚI CẬP NHẬT

Inform đi với giới từ gì? Biết phân biệt inform, announce sau 2 phút

Inform đi với giới từ on, about, of, nghĩa của inform là thông báo, cùng hiểu hơn về cấu trúc inform và cách dùng, phân biệt inform, announce trong tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, động từ inform được sử dụng rất nhiều trong thi cử cũng như trong giao tiếp. Tuy nhiên, có nhiều bạn vẫn không nắm được inform được dùng trong các tình huống nào, những từ nào đồng nghĩa với inform. Đặc biệt, nhiều bạn sẽ khá lúng túng không biết phải dùng giới từ nào đi với động từ inform và cách phân biệt nó với announce.

Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về tất cả lý thuyết về động từ inform, để áp dụng vào bài tập một cách thành thạo hơn!

Inform nghĩa tiếng Việt là gì?

Inform có nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, inform là một động từ (Verb), nó có nghĩa là thông báo, cho biết hoặc báo cáo thông tin cho ai đó. Inform thường được sử dụng để chỉ việc truyền đạt thông tin hoặc kiến thức cho người khác một cách chính thức và rõ ràng, được dùng trong các tình huống chính trị, kinh doanh, giáo dục và giao tiếp hàng ngày.

Sau đây là một vài nét nghĩa chính của động từ inform cùng ví dụ minh họa:

Inform mang nghĩa truyền đạt thông tin cho người khác.

Ví dụ: I need to inform you about the meeting schedule tomorrow. (Tôi cần thông báo cho bạn về lịch họp ngày mai.)

Inform mang nghĩa cung cấp thông tin cần thiết.

Ví dụ: Can you please inform me of the latest developments? (Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin về các phát triển mới nhất được không?).

Inform mang nghĩa báo cáo hoặc thông báo chính thức.

Ví dụ: The police officer informed us that the road was closed due to an accident. (Cảnh sát đã thông báo với chúng tôi rằng đường bị chặn lại do tai nạn.)

Inform mang nghĩa đưa ra lời khuyên hoặc hướng dẫn.

Ví dụ: The teacher informed the students about the importance of time management. (Giáo viên đã cung cấp cho học sinh thông tin về tầm quan trọng của quản lý thời gian.)

Cách phát âm inform theo ngôn ngữ US (Anh - Mỹ) hay theo ngôn ngữ Anh - Anh UK đều là: /ɪnˈfɔːrm/

Ngoài ra, có một số từ loại của inform như:

  • Danh từ của inform là Information (thông tin) hoặc là informant (người cung cấp thông tin).
  • Tính từ của inform là Informative (mang tính chất thông tin, cung cấp thông tin).

Inform đi với giới từ gì?

Inform + giới từ

Trong tiếng Anh, inform đi với giới từ about, on, of thường được dùng dể nói về chủ đề hoặc nội dung thông tin được cung cấp. Ở phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cấu trúc của inform đi với giới từ và cách sử dụng inform trong câu.

Cấu trúc inform khi đi với giới từ: S + inform + người được thông báo + giới từ + nội dung thông báo.

Lưu ý:

  • Informed là dạng quá khứ của động từ Inform. Dạng quá khứ nãy sẽ được sử dụng rất nhiều, khi có mặt động từ Inform trong câu tiếng Anh.
  • Thông thường giữa inform và giới từ chính người hoặc nhóm người mà bạn muốn thông báo hay nói cách khác đó là người được thông báo.

Inform đi với giới từ about

Cấu trúc: Inform somebody about something (đối tượng/thông tin)

Cách dùng: Inform somebody about something hoặc là inform sb about sth là cấu trúc thường được sử dụng khi ai đó thông báo cho người khác biết về một thông tin, sự kiện, tình huống hoặc một vấn đề nào đó mà họ chưa biết đến trước đó. Đây là cách để chúng ta thông báo hoặc giải thích cho người khác về điều gì đó mà họ cần phải biết.

Ví dụ:

  • She informed me about the changes to the schedule. (Cô ấy thông báo cho tôi về các thay đổi trong lịch trình.)
  • The school will inform parents about the upcoming parent-teacher conference. (Trường sẽ thông báo cho phụ huynh về cuộc họp giữa giáo viên và phụ huynh sắp tới.)

Inform đi với giới từ on

Cấu trúc: Inform on somebody

Cách dùng: Inform on somebody có nghĩa là báo cáo hoặc thông báo cho ai đó về hành vi sai trái hoặc vi phạm của một người khác. Trong một số trường hợp, cấu trúc này có thể được sử dụng để tố cáo ai đó. Cấu trúc Inform on somebody tương đương với cấu trúc Inform against somebody. Tuy nhiên, trong các tình huống chính trị, tố cáo có thể được đưa ra bằng các cấu trúc khác như "accuse", "charge", "denounce",... để diễn đạt mạnh mẽ hơn.

Ví dụ:

  • She informed on her colleagues to get a promotion. (Cô ấy tố cáo đồng nghiệp của mình để được thăng chức.)
  • The student informed on his classmates for cheating on the exam. (Học sinh đó báo cáo đồng học của mình đã gian lận trong kỳ thi.)

Inform đi với giới từ of

Cấu trúc: Inform somebody of something

Cách dùng: Inform somebody of something là cấu trúc thường được sử dụng khi người nói muốn thông báo cho người khác về một thông tin hoặc sự kiện quan trọng mà họ có thể chưa biết hoặc cần được cập nhật và cũng có nghĩa tương tự với Inform somebody about something.

Ví dụ:

  • The airline informed us of the delay. (Hãng hàng không đã thông báo cho chúng tôi về sự chậm trễ.)
  • The doctor informed the patient of the potential side effects of the medication. (Bác sĩ đã thông báo cho bệnh nhân về những tác dụng phụ tiềm năng của thuốc.)

Các từ đồng nghĩa với inform trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa với inform trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có một số từ đồng nghĩa với inform mà có thể bạn chưa biết. Hãy cùng hoctienganhnhanh.vn tìm hiểu nhé!

Tell: cho biết, thông báo.

Ví dụ: She told me that she was going to be late. (Cô ấy thông báo với tôi rằng cô ấy sẽ đến muộn.)

Advise: khuyên, cảnh báo.

Ví dụ: I advised her to take a break and relax. (Tôi khuyên cô ấy nên nghỉ ngơi và thư giãn.)

Notify: thông báo, báo tin.

Ví dụ: The school will notify parents if there is any change in the schedule. (Trường sẽ thông báo cho phụ huynh nếu có bất kỳ thay đổi nào về lịch trình.)

Apprise: thông báo, báo cáo.

Ví dụ: Please apprise me of the situation as soon as possible. (Vui lòng thông báo cho tôi về tình hình càng sớm càng tốt.)

Brief: tóm tắt, thông tin.

Ví dụ: He briefed me on the project before the meeting. (Anh ấy tóm tắt cho tôi về dự án trước buổi họp.)

Instruct: chỉ dẫn, hướng dẫn.

Ví dụ: The teacher instructed the students to read the passage before answering the questions. (Giáo viên đã hướng dẫn học sinh đọc đoạn văn trước khi trả lời câu hỏi.)

Report: báo cáo, tường thuật.

Ví dụ: The journalist reported the news live from the scene. (Nhà báo tường thuật tin tức trực tiếp từ hiện trường.)

Phân biệt inform và announce trong tiếng Anh

Phân biệt inform và announce trong tiếng Anh

Cả từ inform và announce đều có nghĩa là thông báo, tuy nhiên, cách sử dụng và ý nghĩa của chúng có những sự khác biệt nhất định.

Thông thường, inform được sử dụng để thông báo thông tin cho người khác biết, trong khi announce thường được sử dụng để công bố thông tin trước công chúng về một sự kiện quan trọng, chẳng hạn như một cuộc họp, một sự kiện lớn, hoặc một tin tức quan trọng nào đó cho nhiều người biết đến.

Các bạn nên nói: "Tomorrow, Gordon Ramsay will announce the winner of the US MasterChef 2022 competition. (Ngày mai, Gordon Ramsay sẽ tuyên bố người thắng cuộc của cuộc thi đầu bếp Mỹ 2022).

Thay vì: "Tomorrow, Gordon Ramsay will inform the winner of the US MasterChef 2022 competition." (Ngày mai, Gordon Ramsay sẽ thông báo cho người thắng cuộc của cuộc thi đầu bếp Mỹ 2022)."

Đoạn hội thoại sử dụng inform đi với giới từ

Jennifer: Have you informed your boss about the meeting yet? (Bạn đã thông báo cho sếp của mình về cuộc họp chưa?).

Christopher: Yes, I already informed her yesterday. (Vâng, tôi đã thông báo cho cô ấy hôm qua rồi.)

Jennifer: Good. Can you inform me about the topics that will be discussed in the meeting? (Tốt quá. Bạn có thể cho tôi biết về các chủ đề sẽ được thảo luận trong cuộc họp được không?).

Christopher: Sure, I can inform you that we will be discussing the new project and the budget for it. (Chắc chắn, tôi có thể thông báo cho bạn rằng chúng ta sẽ thảo luận về dự án mới và ngân sách cho nó.)

Jennifer: Great, thank you. And can you also inform the rest of the team about the meeting time and location? (Tuyệt vời, cảm ơn bạn. Và bạn có thể thông báo cho cả đội về thời gian và địa điểm của cuộc họp được không?).

Christopher: Of course, I'll inform them through email right now. (Chắc chắn, tôi sẽ thông báo cho họ qua email ngay bây giờ.)

Jennifer: Perfect. You're always on top of things, I appreciate it. (Hoàn hảo. Bạn luôn giữ mọi thứ ổn định, tôi đánh giá cao điều đó.)

Christopher: No problem, it's my job to keep everyone informed. (Không có vấn đề gì, công việc của tôi là thông báo cho mọi người mà.)

Video sử dụng động từ inform đi với giới từ

Trong video "Asking for and Giving Directions", có sử dụng cấu trúc "inform + somebody + of/about something

Bài hát tiếng Anh diễn tả động từ inform đi với giới từ

Bài hát "I Will Always Love You" của Whitney Houston

Bài tập về inform đi với giới từ trong tiếng Anh

Bài tập: Sử dụng giới từ thích hợp với inform điền vào chỗ trống

  1. I need you to inform me ___________ your progress on the project by the end of the day.
  2. Could you please inform the customer ___________ the delay in delivery?
  3. He informed his parents ___________ his decision to quit his job and travel the world.
  4. The police were informed ___________ the robbery by a witness.
  5. The teacher informed the students ___________ the new homework assignment.
  6. She always informs her colleagues ___________ any changes in the schedule.
  7. The company was required to inform its employees ___________ the upcoming layoffs.
  8. He informed ___________ his former business partner to the authorities.
  9. The neighbor informed the landlord ___________ the noisy party next door.
  10. The HR department informed me ___________ the new employee benefits program.

Đáp án

  1. of
  2. about
  3. of
  4. about
  5. of
  6. about
  7. about
  8. on
  9. about
  10. about

Qua bài học "Inform đi với giới từ gì?", các bạn hòa toàn có thể trả lời được những thắc mắc căn bản nhất về động từ Inform, chẳng hạn như: Inform đi với từ gì, Inform of hay about, Inform about là gì, Inform of là gì hoặc là các cấu trúc inform khi đi với giới từ! Hy vọng, những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn mang lại sẽ thực sự hữu ích với các bạn. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top