Injury là gì? Giải thích cách dùng injury trong tiếng Anh
Injury là danh từ chỉ sự thương tổn, bị thương về mặt thể chất hay tinh thần, được người Anh sử dụng trong các trường hợp giao tiếp liên quan đến các vụ tai nạn…
Trong từ vựng tiếng Anh thì injury là sự tổn thương, bị thương do tai nạn… được sử dụng với vai trò là danh từ có thể đếm được. Vì vậy, người học tiếng Anh trên hoctienganhnhanh mong muốn tìm kiếm thêm nhiều thông tin liên quan đến danh từ injury. Để bổ sung thêm cho nguồn kiến thức về cách sử dụng vốn từ tiếng Anh trong giao tiếp của mình.
Injury là gì trong tiếng Việt?
Injury có nghĩa là vết thương, sự tổn thương…
Theo định nghĩa trong từ điển Anh Việt thì injury có nghĩa là vết thương nhẹ, sự chấn thương hay thương tật do tai nạn. Danh từ injury ở số ít hoặc số nhiều đều được phát âm là /ˈɪn.dʒɜːd(s)/ nhấn ở âm tiết đầu tiên theo cả hai giọng Anh và Mỹ.
Nhóm từ family words của danh từ injury bao gồm tính từ injurious hay injured. Với vai trò là danh từ thì injury có nhiều nghĩa theo từng ngữ cảnh giao tiếp.
Injury có nghĩa là bị tổn thương tổn hại thể chất của cơ thể một người nào đó do tai nạn hoặc bị tấn công.
Ví dụ: I had a head injury yesterday. (Hôm nay tôi bị thương ở đầu).
Injury có nghĩa là người hay vật nào đó làm bạn bị tổn hại về thể chất.
Ví dụ:He was so lucky to escape that injury. (Anh ấy đã rất may mắn tránh bị thương).
Injury có nghĩa là tổn hại hoặc thiệt hại cho doanh nghiệp hoặc danh tiếng của doanh nghiệp.
Ví dụ: My director was worried about the serious injury to our company from the site. (Ông chỗ của tôi đang lo lắng về những tổn hại nghiêm trọng từ một trang website đến công ty của chúng tôi.)
Cách dùng injury trong cấu trúc câu tiếng Anh
Người học tiếng Anh nên chú ý đến cách sử dụng danh từ injury
Danh từ injury được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh khá phổ biến trong các trường hợp nói về những thương tổn những vết thương hoặc sự chấn thương do các vụ tai nạn hoặc tấn công.
Danh từ injury làm chủ từ
Với vai trò là chủ từ trong câu cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thì injury hướng đi kèm các mạo từ an/the.
Ví dụ: An occupational injury was reported due to outdoor workers. (Một trường hợp thương tích nghề nghiệp được báo cáo do những người lao động làm việc ngoài trời).
Injury làm tân ngữ trong câu
Danh từ injury dùng làm túc từ hay tân ngữ trong câu để bổ nghĩa cho động từ.
Ví dụ: She suffered an injury to her knee at work. (Cô ấy chịu đựng bị thương ở đầu gối khi làm việc).
Các từ thường đi kèm với danh từ injury
Cấu trúc injury to someone/something có nghĩa là đã gây thương tích cho ai hoặc vật gì. Khi người Anh muốn nói đến việc bồi thường khi người hay vật gây tổn hại thương tích cho người khác.
Ví dụ: The judge had claimed damages for injury to the villagers' healthy from the air pollution. (Bồi thẩm đoàn yêu cầu bồi thường cho thương tích đối với sức khỏe của người dân trong làng do ô nhiễm không khí).
Thành ngữ của danh từ injury
Do yourself an injury có nghĩa là tự mình làm mình bị tổn thương.
Ví dụ: Don't even think about loving a man who got married. You might do yourself an injury. (Đừng nghĩ đến việc yêu một người đàn ông đã lập gia đình. Bạn sẽ tự mình làm mình bị thương đấy).
Những từ đồng nghĩa với danh từ injury trong tiếng Anh
Nhóm từ vựng đồng nghĩa với danh từ injury trong tiếng Anh
Những từ đồng nghĩa với danh từ injury để diễn tả sự tổn hại liên quan đến cơ thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Người học tiếng Anh trên website có thể tham khảo bảng tổng hợp và chia sẻ những từ đồng nghĩa với injury sau đây:
Từ đồng nghĩa |
Ngữ nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Wound |
Do vết cắt hay vết thương lỗ tròn do súng đạn, vũ khí gây ra |
He died because of a gunshot wound. (Anh thấy chết vì vết thương do đạn bắn). |
Cut Laceration (medical) |
Vết thương dài mỏng do vật sắc nhọn gây ra |
Her face had a lot of cuts. (Gương mặt của cô ấy có rất nhiều vết cắt). |
Gash |
Vết thương do bị cắt rất sâu |
A deep gash in his head was bleeding profusely. (Một vết thương cắt sâu trên đầu của anh ấy đã chảy máu rất nhiều). |
Graze |
Vết trầy xước trên bề mặt da do bị ngã hoặc cọ xát cơ thể với sàn nhà. |
My daughter suffered a graze on her leg. (Con gái của tôi chỉ bị mục vết xước nhẹ ở trên chân của nó). |
Abrasion |
Vết trầy xước nhẹ |
Abrasion doesn't damage your body. (Vết trầy xước nhẹ không có làm nguy hiểm cho cơ thể của bạn đâu). |
Bruise |
Vết bầm trên da có màu xanh, màu tím hay màu vàng do xuất huyết dưới da |
It left a bruise on my leg because his chair hit my leg very hard. (Chân của tôi bị một vết bầm tím vì cái ghế của ông ấy đã đụng tôi rất mạnh). |
Burn |
Vết thương trên da do nhiệt, lửa hoặc dung dịch sôi. |
That child boy suffered minor burns in a house fire. (Đứa nhỏ còn đang đi học bị bỏng nhẹ trong vụ cháy nhà). |
Sprain |
Bong gân do chuyển động đột ngột |
It turned out to be just a sprain. (Hóa ra là bị bong gân). |
Break/fracture |
Bị gãy xương |
He suffered a leg break from a car accident. (Anh ấy bị gãy chân do tai nạn xe hơi). |
Như vậy, danh từ injury có nghĩa là vết thương sự tổn thương về mặt thể chất của con người do người khác hoặc vật khác tác động đến. Trên website hoctienganhnhanh.vn, người học tiếng Anh có thể cập nhật nhiều bài viết liên quan đến cách sử dụng và ý nghĩa của các loại danh từ trong tiếng Anh.