MỚI CẬP NHẬT

Intend to V hay Ving? Cấu trúc intend và bài tập liên quan

Intend to V hay Ving đều đúng ngữ pháp tiếng Anh, nghĩa là dự định/ có ý định làm việc gì đó. Khám phá các cấu trúc khác của intend kèm bài tập minh họa.

Trong tiếng Anh, có rất nhiều động từ theo sau là to V hoặc Ving hoặc cũng có thể đi kèm với cả 2. Hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu đến bạn một cấu trúc mới đó là intend. Hãy cùng khám phá intend to V hay Ving cùng những kiến thức liên quan đến động từ này nhé!

Intend nghĩa tiếng Việt là gì?

Nghĩa của intend là gì?

Intend có nghĩa là có ý định hoặc dự định làm điều gì đó. Đây là một từ được sử dụng để diễn đạt ý chí hay kế hoạch của ai đó đối với một hành động cụ thể.

Cách phát âm chuẩn Cambridge động từ intend như sau:

  • Theo UK: /ɪnˈtend/
  • Theo US: /ɪnˈtend/

Ví dụ:

  • She intends to start her own business after gaining some experience in the industry. (Cô ấy dự định bắt đầu doanh nghiệp riêng sau khi có được một số kinh nghiệm trong ngành)
  • The author intends to convey a powerful message through her latest novel. (Tác giả có ý định truyền đạt một thông điệp mạnh mẽ qua tiểu thuyết mới nhất của mình)
  • The team intends to win the championship this season with rigorous training and dedication. (Đội bóng dự định giành chức vô địch mùa này thông qua việc tập luyện chăm chỉ và sự tận tụy)

Sau Intend to V hay V-ing?

Trả lời câu hỏi intend to V hay Ving

Sau intend là gì được rất nhiều bạn học quan tâm và thực tế thì intend đi được với cả to V hay Ving và đều có nghĩa dự định/ có ý định làm việc gì đó. Cùng khám phá chi tiết cấu trúc và cách dùng như sau:

Intend + to V

Ý nghĩa: Được sử dụng để diễn đạt ý định của người nói trong việc thực hiện một hành động cụ thể hoặc đạt được một kết quả nhất định.

Cấu trúc: S + intend + to V + something

Trong đó:

  • S: Người nói, người hoặc sự vật có ý định.
  • Intend: Động từ biểu thị ý định hoặc kế hoạch.
  • To V: Toán tử "to" kết hợp với động từ "V" diễn đạt hành động cụ thể mà người nói định làm.
  • Something: Đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể mà người nói định thực hiện.

Ví dụ:

  • The organization intends to implement eco-friendly practices to reduce its carbon footprint. (Tổ chức dự định triển khai các biện pháp thân thiện với môi trường để giảm lượng carbon)
  • They intend to launch a fundraising campaign to support local charities. (Họ dự định khởi động một chiến dịch gây quỹ để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương)
  • The company intends to introduce a new line of sustainable products to address environmental concerns. (Công ty dự định giới thiệu dòng sản phẩm bền vững mới để giải quyết những lo ngại về môi trường)

Intend + Ving

Ý nghĩa: Được sử dụng để diễn đạt ý định của người nói trong việc thực hiện một hành động cụ thể hoặc một kế hoạch mà liên quan đến một sự kiện hoặc trạng thái trong tương lai.

Cấu trúc: S + intend + Ving + something

Trong đó:

  • Ving: Dạng động từ "Ving" (động từ nguyên thể có hậu tố "ing").
  • Something: Đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể mà người nói định thực hiện.

Ví dụ:

  • They intend on promoting environmental awareness by organizing a tree-planting campaign. (Họ dự định tăng cường nhận thức về môi trường bằng cách tổ chức chiến dịch trồng cây)
  • The company intends on reducing its carbon footprint by implementing energy-efficient practices. (Công ty dự định giảm lượng carbon của mình bằng cách triển khai các biện pháp tiết kiệm năng lượng)
  • She intends on pursuing a healthier lifestyle by incorporating more fruits and vegetables into her diet. (Cô ấy có ý định theo đuổi một lối sống lành mạnh bằng cách thêm nhiều hoa quả và rau củ vào chế độ dinh dưỡng của mình)

Lưu ý: Nếu có ai đó còn thắc mắc intend to V hay Ving thì đáp án chính là intend đi với to V hoặc Ving đều được.

Intend + mệnh đề

Ý nghĩa: Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn bày tỏ một quyết định hoặc một mục tiêu cụ thể.

Cấu trúc 1: Intend that + clause

Trong đó: That: Liên từ kết nối với mệnh đề (clause) mà người nói muốn thực hiện.

Ví dụ: She intends that the event be held outdoors to create a more relaxed atmosphere. (Cô ấy dự định rằng sự kiện sẽ được tổ chức ngoài trời để tạo ra không khí thoải mái hơn)

Trong ví dụ này:

  • She: Người nói có ý định.
  • Intends: Động từ biểu thị ý định.
  • That the event be held outdoors: Mệnh đề mô tả ý định cụ thể của cô ấy.

Ý nghĩa: Cấu trúc này giúp làm rõ rằng có một ý định hoặc mục đích chính xác được đề cập.

Cấu trúc 2: It + be intended that + clause

Trong đó:

  • It: Dùng như một chủ ngữ tạm thời, không có ý nghĩa cụ thể.
  • Be intended: Động từ biểu thị ý định hoặc mục đích.
  • That: Liên từ kết nối với mệnh đề (clause) mà người nói muốn thực hiện.

Ví dụ: It is intended that the company will launch a new product line next month. (Có ý định là công ty sẽ ra mắt một dòng sản phẩm mới vào tháng sau)

Trong ví dụ này:

  • It: Chủ ngữ tạm thời, không có ý nghĩa cụ thể.
  • is intended: Động từ biểu thị ý định.
  • that the company will launch a new product line next month: Mệnh đề mô tả ý định chính xác của công ty.

Trường hợp theo sau intend không phải to V hay V-ing

Sau intend là gì, Intend to V hay Ving

Sau khi biết được intend to V hay V-ing, các bạn có biết ngoài to V và V-ing thì intend còn có thể kết hợp với các giới từ khác nữa. Để trả lời cho câu hỏi Intend đi với giới từ gì thì trước tiên bạn đọc cần biết Intend là một động từ đặc biệt, không thể kết hợp trực tiếp với tân ngữ mà yêu cầu sự kết hợp với các giới từ như to, as, hoặc for, cụ thể là

Intend + as

Ý nghĩa: Được sử dụng để diễn đạt ý định của người nói khi họ dùng một sự vật, sự kiện, hoặc hành động nhất định để biểu đạt hoặc thực hiện một ý nghĩa hay mục đích cụ thể.

Cấu trúc: Intend something as something

Trong đó:

  • something: Đối tượng hoặc sự kiện mà người nói đang nhắc đến.
  • as: Liên từ dùng để chỉ rõ ý nghĩa hoặc mục đích mà người nói định.

Ví dụ:

  • She intended her poem as a tribute to the beauty of nature. (Cô ấy có ý định bài thơ của mình là một sự tôn vinh cho vẻ đẹp của thiên nhiên)
  • She intended the gift as a symbol of friendship. (Cô ấy có ý định món quà làm biểu tượng của tình bạn)

Intend + for

Ý nghĩa: Được sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc ý định ban đầu của một sự vật, sản phẩm, hay hành động là để phục vụ một ai đó cụ thể.

Cấu trúc: Be intended for somebody

Trong đó:

  • Be intended: Cấu trúc được sử dụng để mô tả mục đích hay ý định của một sự vật, sản phẩm, hoặc hành động.
  • for somebody: Kết hợp với giới từ "for" để chỉ ra đối tượng hoặc người mà sự vật, sản phẩm, hay hành động đó được tạo ra hoặc thiết kế để phục vụ.

Ví dụ:

  • This software is intended for users with basic computer skills. (Phần mềm này được thiết kế để phục vụ người dùng có kỹ năng máy tính cơ bản)
  • This seminar is intended for professionals in the healthcare industry. (Buổi seminar này được thiết kế để phục vụ những chuyên gia trong ngành y tế)
  • The new fashion line is intended for young adults who prefer trendy and casual styles. (Dòng thời trang mới này được thiết kế để phục vụ những người trẻ ưa chuộng phong cách thời trang hiện đại và thoải mái)

Intend + on

Ý nghĩa: Được sử dụng để diễn đạt ý định của người nói trong việc thực hiện một hành động cụ thể, thường là trong tương lai

Cấu trúc: Intend + on + V-ing

Ví dụ:

  • She intends on studying abroad next year to broaden her cultural experiences. (Cô ấy có ý định đi du học năm sau để mở rộng trải nghiệm văn hóa của mình)
  • He intends on starting a fitness program to improve his overall health. (Anh ấy có ý định bắt đầu một chương trình tập luyện để cải thiện sức khỏe tổng thể)
  • They intend on renovating their house to create a more modern and comfortable living space. (Họ có ý định nâng cấp nhà của họ để tạo ra một không gian sống hiện đại và thoải mái hơn)

Lưu ý: Trường hợp này các bạn sẽ rất dễ nhầm lẫn intend to V hay Ving tuy nhiên intend + giới từ rồi mới + với V-ing chứ không phải mỗi intend + V-ing nha.

Các dạng từ (Word form) của intend trong tiếng Anh

Các loại từ khác của động từ intend là gì?

Sau khi biết intend to V hay Ving và cấu trúc cách dùng cụ thể thì sau đây chúng tôi muốn bạn tìm hiểu thêm về bảng family words (dạng từ) của intend trong tiếng Anh như sau:

Loại từ

Dạng từ của intend

Ví dụ minh họa

Danh từ

intention

With a clear intention to excel in her career, she diligently pursued additional certifications and skills. (Với ý định rõ ràng muốn đạt được thành công trong sự nghiệp, cô ấy chăm chỉ theo đuổi các chứng chỉ và kỹ năng bổ sung)

Tính từ

intentional / intended

Their intentional silence on the matter suggested a carefully planned strategy rather than oversight. (Sự im lặng có chủ đích của họ về vấn đề này ngụ ý một chiến lược được lên kế hoạch cẩn thận hơn là một sơ suất)

The unintended consequences of the policy were far-reaching, despite the initial good intentions. (Hậu quả không có chủ ý của chính sách lan rộng, mặc dù ban đầu có những ý định tốt)

Trạng từ

intentionally

Intentionally breaking the rules, she went ahead with her plan, fully aware of the consequences. (Cô ta có ý định làm vỡ quy tắc một cách có chủ đích, và tiếp tục với kế hoạch của mình, hoàn toàn nhận thức được hậu quả)

Một số cấu trúc thay thế cấu trúc intend đi với to V và V-ing

Các từ, cấu trúc thay thế cho intend Ving và intend to V

Trong tiếng Anh, để biểu đạt ý dự định/ có ý định làm một việc gì đó ngoài intend to V hay V-ing chúng ta còn có một số cấu trúc khác như sau:

Đồng nghĩa với intend

Ý nghĩa

Ví dụ

to be about to do something

dự định/ ý định

I am about to leave for the airport, so I'll call you later. (Tôi sắp sửa rời đi đến sân bay, nên tôi sẽ gọi cho bạn sau)

plan

kế hoạch/ dự định

We plan to organize a charity event to raise funds for the local community. (Chúng tôi dự định tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho cộng đồng địa phương)

guess

dự đoán

I guess she won't be able to attend the meeting due to a prior commitment. (Tôi đoán cô ấy sẽ không thể tham gia cuộc họp vì đã có một công việc khác trước đó)

be going to

dự định/ sẽ

They are going to visit their grandparents during the summer vacation. (Họ dự định sẽ thăm ông bà trong kỳ nghỉ mùa hè)

Phân biệt intend và be going to trong tiếng Anh

Intend và be going to có giống nhau không?

Intend = be going to đều là cách diễn đạt ý định, nhưng chúng có sự khác nhau trong cách sử dụng. Be going to thường được sử dụng khi có dấu hiệu rõ ràng hoặc kế hoạch đã được đặt ra. Intend thường sử dụng trong các tình huống nói về ý định chưa chắc chắn hơn và không nhất thiết đã có kế hoạch cụ thể.

Intend

Be going to

Cách sử dụng

Intend thường được sử dụng để diễn đạt ý định hoặc kế hoạch trong tương lai.

Be going to thường được sử dụng để diễn đạt ý định hoặc kế hoạch trong tương lai.

Ví dụ

I intend to visit Paris next summer. (Tôi dự định sẽ ghé thăm Paris vào mùa hè tới)

  • She is going to start her new job next week. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tuần tới)
  • We are going to have dinner at that new restaurant. (Chúng tôi dự định sẽ dùng bữa tối ở nhà hàng mới đó)

Hội thoại sử dụng intend + to V và Ving trong tiếng Anh

Intend to V hay Ving đã được giải đáp bên trên và các bạn có thể học thêm đoạn hội thoại để hiểu rõ hơn về cấu trúc này nhé.

Jim: I heard you're planning a surprise for Lisa's birthday. What's the plan? (Tôi nghe nói bạn đang lên kế hoạch một bất ngờ cho sinh nhật của Lisa. Kế hoạch là gì vậy?)

Lisa: Well, I'm thinking of organizing a small gathering at our favorite restaurant. (Hmm, tôi đang nghĩ đến việc tổ chức một buổi tụ tập nhỏ tại nhà hàng yêu thích của chúng ta)

Jim: That sounds nice. What's the intention behind the surprise? (Nghe có vẻ tốt. Mục đích đằng sau bất ngờ là gì?)

Lisa: I intend to show her how much she means to me and how grateful I am to have her in my life. (Tôi có ý định chỉ cho cô ấy biết cô ấy có ý nghĩa như thế nào đối với tôi và tôi biết ơn có cô ấy trong cuộc sống của tôi)

Jim: That's a thoughtful intention. She'll surely appreciate it. (Đó là một ý định tận tâm. Chắc chắn cô ấy sẽ đánh giá cao điều đó)

Lisa: I hope so. I just want to make her day special. (Hy vọng vậy. Tôi chỉ muốn làm cho ngày của cô ấy trở nên đặc biệt)

Jim: I'm sure your intention will shine through, and she'll have an amazing birthday. (Tôi chắc chắn rằng ý định của bạn sẽ tỏa sáng, và cô ấy sẽ có một sinh nhật tuyệt vời)

Bài tập luyện tập kèm đáp án về intend to V hay Ving

Hãy dựa vào các kiến thức ở trên về cấu trúc của intend, hãy chia các động từ theo sau intend chuẩn ngữ pháp sau:

  1. She _________________ finish her project by the end of the week.
  2. We are _________________ visit the new art exhibition on Saturday.
  3. The manager _________________ discuss the upcoming changes in the company policy.
  4. He is _________________ apply for a promotion next month.
  5. They _________________ launch a new product in the market next year.
  6. Are you _________________ attend the team-building workshop next month?
  7. She is intending to work on the project.
  8. The team _________________ to present their findings at the conference. (intend/ intends/ intended/ intending)
  9. She has no _________________ to offend anyone with her remarks. (intended/ intending/ intend/ intention)
  10. We intend _________________the weekend at the beach to relax and unwind. (spend)

Đáp án

  1. intends to
  2. intending to
  3. intends to
  4. intending to
  5. intend to
  6. intending to
  7. to work
  8. intends
  9. intended
  10. spending

Trên đây là toàn bộ bài học về intend to V hay Ving chuẩn Anh ngữ. Ngoài các cấu trúc chung của intend ra còn có một số thông tin khác liên quan đến động từ intend. Hy vọng những gì mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ sẽ giúp ích cho các bạn hiểu rõ hơn và sử dụng đúng động từ này trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top